Đối đầu Istanbulspor vs Boluspor, 23h00 ngày 27/10
Kết quả Istanbulspor vs Boluspor
Đối đầu Istanbulspor vs Boluspor
Phong độ Istanbulspor gần đây
Phong độ Boluspor gần đây
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025: Istanbulspor vs Boluspor
-
Giải đấu: Hạng nhất Thổ Nhĩ KỳMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 27/10/2024 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Istanbulspor vs Boluspor trước đây
-
16/02/2022Istanbulspor1 - 2Boluspor0 - 0L
-
20/09/2021Boluspor1 - 1Istanbulspor0 - 0D
-
01/05/2021Istanbulspor1 - 1Boluspor0 - 0D
-
26/12/2020Boluspor0 - 2Istanbulspor0 - 1W
-
23/02/2020Istanbulspor0 - 0Boluspor0 - 0D
-
28/09/2019Boluspor1 - 2Istanbulspor0 - 1W
-
03/03/2019Boluspor2 - 1Istanbulspor2 - 1L
-
30/09/2018Istanbulspor1 - 3Boluspor0 - 3L
-
21/04/2018Boluspor3 - 1Istanbulspor2 - 1L
-
08/12/2017Istanbulspor1 - 0Boluspor0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Istanbulspor vs Boluspor
- Thống kê lịch sử đối đầu Istanbulspor vs Boluspor: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Istanbulspor vs Boluspor: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ | 10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Istanbulspor vs Boluspor: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Istanbulspor (sân nhà) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Istanbulspor (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Istanbulspor thắng
Bại: là số trận Istanbulspor thua
Thắng: là số trận Istanbulspor thắng
Bại: là số trận Istanbulspor thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Istanbulspor và Boluspor trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kocaelispor | 9 | 6 | 1 | 2 | 12 | 7 | 5 | 19 | B T H T T B |
2 | Karagumruk | 10 | 5 | 3 | 2 | 19 | 10 | 9 | 18 | T T T T B T |
3 | Umraniyespor | 10 | 5 | 2 | 3 | 18 | 13 | 5 | 17 | B T T H B T |
4 | Erzurum BB | 9 | 5 | 1 | 3 | 11 | 6 | 5 | 16 | T B T T T H |
5 | 76 Igdir Belediye spor | 10 | 4 | 3 | 3 | 15 | 10 | 5 | 15 | B B B H T H |
6 | Bandirmaspor | 9 | 4 | 3 | 2 | 11 | 8 | 3 | 15 | B B H T H T |
7 | Manisa BB Spor | 9 | 4 | 2 | 3 | 14 | 10 | 4 | 14 | H T T B T B |
8 | Keciorengucu | 9 | 3 | 5 | 1 | 11 | 8 | 3 | 14 | H H T T H H |
9 | S.Urfaspor | 10 | 4 | 2 | 4 | 17 | 17 | 0 | 14 | B B H T T H |
10 | Erokspor | 9 | 4 | 1 | 4 | 17 | 12 | 5 | 13 | T B T T T H |
11 | Ankaragucu | 9 | 4 | 1 | 4 | 11 | 9 | 2 | 13 | B T B H T T |
12 | Istanbulspor | 9 | 4 | 1 | 4 | 12 | 11 | 1 | 13 | B T H B B B |
13 | Amedspor | 9 | 3 | 4 | 2 | 10 | 9 | 1 | 13 | T T H T B H |
14 | Corum Belediyespor | 10 | 3 | 4 | 3 | 10 | 10 | 0 | 13 | T B T H B T |
15 | Boluspor | 9 | 3 | 3 | 3 | 10 | 8 | 2 | 12 | H B H T B T |
16 | Genclerbirligi | 10 | 3 | 3 | 4 | 7 | 8 | -1 | 12 | T T B B H B |
17 | Sakaryaspor | 9 | 2 | 4 | 3 | 11 | 14 | -3 | 10 | H T B B B T |
18 | Pendikspor | 8 | 2 | 2 | 4 | 8 | 14 | -6 | 8 | B T B B H H |
19 | Adanaspor | 10 | 1 | 3 | 6 | 10 | 27 | -17 | 6 | H B B H B B |
20 | Yeni Malatyaspor | 9 | 0 | 0 | 9 | 4 | 27 | -23 | 0 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: