Đối đầu Boluspor vs Umraniyespor, 00h00 ngày 02/11
Kết quả Boluspor vs Umraniyespor
Đối đầu Boluspor vs Umraniyespor
Phong độ Boluspor gần đây
Phong độ Umraniyespor gần đây
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025: Boluspor vs Umraniyespor
-
Giải đấu: Hạng nhất Thổ Nhĩ KỳMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 02/11/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Boluspor vs Umraniyespor trước đây
-
13/04/2024Boluspor1 - 0Umraniyespor0 - 0W
-
25/11/2023Umraniyespor1 - 2Boluspor0 - 0W
-
24/04/2022Boluspor0 - 2Umraniyespor0 - 2L
-
05/12/2021Umraniyespor1 - 2Boluspor0 - 1W
-
15/04/2021Boluspor1 - 4Umraniyespor1 - 2L
-
10/12/2020Umraniyespor0 - 2Boluspor0 - 0W
-
15/02/2020Boluspor1 - 1Umraniyespor1 - 0D
-
21/09/2019Umraniyespor1 - 1Boluspor0 - 1D
-
02/02/2019Umraniyespor1 - 0Boluspor0 - 0L
-
24/08/2018Boluspor3 - 1Umraniyespor1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Boluspor vs Umraniyespor
- Thống kê lịch sử đối đầu Boluspor vs Umraniyespor: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Boluspor vs Umraniyespor: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ | 10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Boluspor vs Umraniyespor: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Boluspor (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Boluspor (sân khách) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Boluspor thắng
Bại: là số trận Boluspor thua
Thắng: là số trận Boluspor thắng
Bại: là số trận Boluspor thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Boluspor và Umraniyespor trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Erzurum BB | 10 | 6 | 1 | 3 | 15 | 6 | 9 | 19 | B T T T H T |
2 | Kocaelispor | 10 | 6 | 1 | 3 | 14 | 11 | 3 | 19 | B T H T T B |
3 | Karagumruk | 10 | 5 | 3 | 2 | 19 | 10 | 9 | 18 | T T T T B T |
4 | Bandirmaspor | 10 | 5 | 3 | 2 | 14 | 10 | 4 | 18 | B H T H T T |
5 | Umraniyespor | 10 | 5 | 2 | 3 | 18 | 13 | 5 | 17 | B T T H B T |
6 | Erokspor | 10 | 5 | 1 | 4 | 18 | 12 | 6 | 16 | B T T T H T |
7 | Ankaragucu | 10 | 5 | 1 | 4 | 15 | 11 | 4 | 16 | B T B H T T |
8 | 76 Igdir Belediye spor | 10 | 4 | 3 | 3 | 15 | 10 | 5 | 15 | B B B H T H |
9 | Boluspor | 10 | 4 | 3 | 3 | 12 | 9 | 3 | 15 | B H T B T T |
10 | Manisa BB Spor | 10 | 4 | 2 | 4 | 14 | 11 | 3 | 14 | T T B T B B |
11 | S.Urfaspor | 10 | 4 | 2 | 4 | 17 | 17 | 0 | 14 | B B H T T H |
12 | Keciorengucu | 10 | 3 | 5 | 2 | 11 | 12 | -1 | 14 | H T T H H B |
13 | Istanbulspor | 10 | 4 | 1 | 5 | 13 | 13 | 0 | 13 | T H B B B B |
14 | Amedspor | 10 | 3 | 4 | 3 | 10 | 10 | 0 | 13 | T H T B H B |
15 | Corum Belediyespor | 10 | 3 | 4 | 3 | 10 | 10 | 0 | 13 | T B T H B T |
16 | Genclerbirligi | 10 | 3 | 3 | 4 | 7 | 8 | -1 | 12 | T T B B H B |
17 | Pendikspor | 9 | 3 | 2 | 4 | 9 | 14 | -5 | 11 | T B B H H T |
18 | Sakaryaspor | 10 | 2 | 4 | 4 | 13 | 17 | -4 | 10 | T B B B T B |
19 | Adanaspor | 10 | 1 | 3 | 6 | 10 | 27 | -17 | 6 | H B B H B B |
20 | Yeni Malatyaspor | 9 | 0 | 0 | 9 | 4 | 27 | -23 | 0 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: