Đối đầu Nazillispor vs Bursa Niluferspor AS, 19h00 ngày 21/4
Kết quả Nazillispor vs Bursa Niluferspor AS
Đối đầu Nazillispor vs Bursa Niluferspor AS
Phong độ Nazillispor gần đây
Phong độ Bursa Niluferspor AS gần đây
Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 2024-2025: Nazillispor vs Bursa Niluferspor AS
-
Giải đấu: Thổ Nhĩ Kỳ Lig3Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 21/4/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Nazillispor vs Bursa Niluferspor AS trước đây
-
10/12/2023Bursa Niluferspor AS3 - 0Nazillispor1 - 0L
-
01/05/2022Nazillispor0 - 2Bursa Niluferspor AS0 - 1L
-
18/12/2021Bursa Niluferspor AS0 - 2Nazillispor0 - 1W
-
10/11/2019Bursa Niluferspor AS2 - 1Nazillispor0 - 0L
-
31/03/2011Nazillispor4 - 2Bursa Niluferspor AS1 - 1W
-
05/03/2011Bursa Niluferspor AS0 - 0Nazillispor0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Nazillispor vs Bursa Niluferspor AS
- Thống kê lịch sử đối đầu Nazillispor vs Bursa Niluferspor AS: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 2 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nazillispor vs Bursa Niluferspor AS: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 | 3 | 1 | 0 | 2 |
Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) | 3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nazillispor vs Bursa Niluferspor AS: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Nazillispor (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Nazillispor (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Nazillispor thắng
Bại: là số trận Nazillispor thua
Thắng: là số trận Nazillispor thắng
Bại: là số trận Nazillispor thua
BXH Vòng Bảng Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Nazillispor và Bursa Niluferspor AS trên Bảng xếp hạng của Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Amedspor | 33 | 23 | 8 | 2 | 72 | 24 | 48 | 77 | T T T T T T |
2 | Kastamonuspor | 33 | 21 | 8 | 4 | 55 | 24 | 31 | 71 | T T T T H B |
3 | 76 Igdir Belediye spor | 33 | 18 | 11 | 4 | 55 | 26 | 29 | 65 | H T H H T H |
4 | Erzincanspor | 34 | 18 | 9 | 7 | 54 | 30 | 24 | 63 | T T B T H H |
5 | Menemen Belediye Spor | 33 | 17 | 7 | 9 | 56 | 40 | 16 | 58 | T T T T H B |
6 | Iskenderun FK | 33 | 17 | 5 | 11 | 58 | 43 | 15 | 56 | H B B H T T |
7 | Isparta 32 Spor | 33 | 17 | 2 | 14 | 38 | 42 | -4 | 53 | B T B T H B |
8 | Inegolspor | 33 | 13 | 8 | 12 | 44 | 44 | 0 | 47 | B T T H B T |
9 | Somaspor | 33 | 13 | 8 | 12 | 38 | 39 | -1 | 47 | B H T T B T |
10 | Fethiyespor | 33 | 10 | 13 | 10 | 45 | 42 | 3 | 43 | H T B B H T |
11 | Karaman Belediyespor | 33 | 11 | 9 | 13 | 38 | 47 | -9 | 42 | B B T B H B |
12 | Aksarayspor | 34 | 10 | 11 | 13 | 28 | 28 | 0 | 41 | T B H B H H |
13 | Utkoi | 33 | 8 | 11 | 14 | 39 | 44 | -5 | 35 | T B T T H H |
14 | Etimesgut Belediye Spor | 33 | 10 | 5 | 18 | 22 | 37 | -15 | 35 | T B B B B H |
15 | Dai Lin Jissbon | 33 | 8 | 10 | 15 | 34 | 35 | -1 | 34 | T B T H H H |
16 | Sariyer | 33 | 8 | 10 | 15 | 38 | 46 | -8 | 34 | B H H B H T |
17 | Duzcespor | 34 | 8 | 9 | 17 | 39 | 61 | -22 | 33 | B B B B T B |
18 | Denizlispor | 33 | 7 | 8 | 18 | 32 | 51 | -19 | 29 | T T B H B H |
19 | Usakspor | 33 | 1 | 2 | 30 | 13 | 95 | -82 | 5 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: