Đối đầu Besiktas Nữ vs Cekmekoy (nữ), 18h00 ngày 29/9
Kết quả Besiktas Nữ vs Cekmekoy (nữ)
Đối đầu Besiktas Nữ vs Cekmekoy (nữ)
Phong độ Besiktas Nữ gần đây
Phong độ Cekmekoy (nữ) gần đây
Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025: Besiktas Nữ vs Cekmekoy (nữ)
-
Giải đấu: Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ KỳMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 29/9/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Besiktas Nữ vs Cekmekoy (nữ) trước đây
-
20/01/2024Besiktas (W)0 - 1Fatih Karagumruk (W)0 - 0L
-
02/09/2023Fatih Karagumruk (W)1 - 1Besiktas (W)1 - 0
-
12/03/2023Besiktas (W)0 - 1Fatih Karagumruk (W)0 - 0L
-
11/12/2022Fatih Karagumruk (W)1 - 1Besiktas (W)1 - 0
Thống kê thành tích đối đầu Besiktas Nữ vs Cekmekoy (nữ)
- Thống kê lịch sử đối đầu Besiktas Nữ vs Cekmekoy (nữ): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 0 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Besiktas Nữ vs Cekmekoy (nữ): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ | 4 | 0 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Besiktas Nữ vs Cekmekoy (nữ): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Besiktas Nữ (sân nhà) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Besiktas Nữ (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Besiktas Nữ thắng
Bại: là số trận Besiktas Nữ thua
Thắng: là số trận Besiktas Nữ thắng
Bại: là số trận Besiktas Nữ thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Besiktas Nữ và Cekmekoy (nữ) trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fenerbahce SK (W) | 3 | 3 | 0 | 0 | 20 | 1 | 19 | 9 | T T T |
2 | Pendik Camlikspor (W) | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 0 | 5 | 9 | T T T |
3 | ALG Spor (W) | 3 | 1 | 2 | 0 | 6 | 3 | 3 | 5 | H H T |
4 | Amedspor (W) | 3 | 1 | 2 | 0 | 5 | 2 | 3 | 5 | H H T |
5 | Fomget Genclik (W) | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 3 | 1 | 4 | B H T |
6 | Galatasaray SK (W) | 1 | 1 | 0 | 0 | 11 | 0 | 11 | 3 | T |
7 | Trabzonspor (W) | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 3 | T |
8 | Unye Gucu FK (W) | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 5 | -2 | 3 | T B |
9 | Fatih Vatan Spor (W) | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 5 | -3 | 3 | T B B |
10 | Besiktas (W) | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 7 | -5 | 1 | B H B |
11 | KDZ Ereglispor (W) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | Hakkarigucu SK (W) | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | -2 | 0 | B B |
13 | Bornova Hitabspor (W) | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 6 | -6 | 0 | B B |
14 | Fatih Karagumruk (W) | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 27 | -27 | 0 | B B B |
Cập nhật: