Đối đầu EdirnesporGenclik vs Kucukcekmece, 18h00 ngày 24/3
Kết quả EdirnesporGenclik vs Kucukcekmece
Đối đầu EdirnesporGenclik vs Kucukcekmece
Phong độ EdirnesporGenclik gần đây
Phong độ Kucukcekmece gần đây
Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) 2024-2025: EdirnesporGenclik vs Kucukcekmece
-
Giải đấu: Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5)Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 24/3/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu EdirnesporGenclik vs Kucukcekmece trước đây
-
12/11/2023Kucukcekmece1 - 1EdirnesporGenclik1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu EdirnesporGenclik vs Kucukcekmece
- Thống kê lịch sử đối đầu EdirnesporGenclik vs Kucukcekmece: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu EdirnesporGenclik vs Kucukcekmece: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu EdirnesporGenclik vs Kucukcekmece: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
EdirnesporGenclik (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
EdirnesporGenclik (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận EdirnesporGenclik thắng
Bại: là số trận EdirnesporGenclik thua
Thắng: là số trận EdirnesporGenclik thắng
Bại: là số trận EdirnesporGenclik thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội EdirnesporGenclik và Kucukcekmece trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Adana 1954 | 22 | 16 | 2 | 4 | 47 | 19 | 28 | 50 | B B T T T B |
2 | Sebat Genclikspor | 22 | 13 | 4 | 5 | 38 | 21 | 17 | 43 | H T T T T H |
3 | Yldrm Belediyesispor | 22 | 10 | 8 | 4 | 36 | 25 | 11 | 38 | T T H H H T |
4 | Musspor | 23 | 10 | 8 | 5 | 32 | 24 | 8 | 38 | T H H B H H |
5 | Kestel | 23 | 9 | 8 | 6 | 32 | 26 | 6 | 35 | B H B H T B |
6 | Tokat Bld Plevnespor | 23 | 9 | 8 | 6 | 25 | 23 | 2 | 35 | T T H T H H |
7 | Orduspor | 23 | 9 | 7 | 7 | 41 | 25 | 16 | 34 | T B T T H B |
8 | Balikesirspor | 23 | 6 | 10 | 7 | 21 | 26 | -5 | 28 | B H T B T H |
9 | Bergama Belediyespor | 23 | 6 | 7 | 10 | 30 | 33 | -3 | 25 | B H B H T T |
10 | Catalca Spor | 22 | 5 | 9 | 8 | 23 | 28 | -5 | 24 | B T B T B T |
11 | Siirt Il Ozle Idaresi Spor | 22 | 5 | 8 | 9 | 16 | 23 | -7 | 23 | B B H H B B |
12 | Nevsehirspor Genclik | 22 | 6 | 5 | 11 | 13 | 23 | -10 | 23 | B B B T H T |
13 | Cankaya FK | 22 | 4 | 9 | 9 | 20 | 34 | -14 | 21 | H H B B H B |
14 | Elazig Karakocan | 22 | 5 | 5 | 12 | 20 | 37 | -17 | 20 | B T B T B H |
15 | Sultanbeyli | 22 | 4 | 4 | 14 | 21 | 48 | -27 | 16 | H B B B B H |
Cập nhật: