Đối đầu Karsiyaka vs Elazig Karakocan, 20h30 ngày 22/9
Kết quả Karsiyaka vs Elazig Karakocan
Đối đầu Karsiyaka vs Elazig Karakocan
Phong độ Karsiyaka gần đây
Phong độ Elazig Karakocan gần đây
Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) 2024-2025: Karsiyaka vs Elazig Karakocan
-
Giải đấu: Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5)Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 22/9/2024 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Karsiyaka vs Elazig Karakocan trước đây
-
17/02/2021Elazig Karakocan2 - 0Karsiyaka1 - 0L
-
11/10/2020Karsiyaka2 - 1Elazig Karakocan1 - 0W
-
15/03/2020Elazig Karakocan0 - 0Karsiyaka0 - 0D
-
02/11/2019Karsiyaka1 - 0Elazig Karakocan0 - 0W
-
04/05/2019Elazig Karakocan0 - 2Karsiyaka0 - 1W
-
15/12/2018Karsiyaka2 - 2Elazig Karakocan1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Karsiyaka vs Elazig Karakocan
- Thống kê lịch sử đối đầu Karsiyaka vs Elazig Karakocan: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 3 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Karsiyaka vs Elazig Karakocan: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) | 6 | 3 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Karsiyaka vs Elazig Karakocan: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Karsiyaka (sân nhà) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Karsiyaka (sân khách) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Karsiyaka thắng
Bại: là số trận Karsiyaka thua
Thắng: là số trận Karsiyaka thắng
Bại: là số trận Karsiyaka thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Karsiyaka và Elazig Karakocan trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Orduspor | 2 | 2 | 0 | 0 | 9 | 2 | 7 | 6 | T T |
2 | Zonguldak | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 6 | T T |
3 | Turk Metal Kirikkale | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 6 | T T |
4 | Mardin BB | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 6 | T T |
5 | Kahramanmaras Bld | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 6 | T T |
6 | Denizlispor | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 2 | 4 | T H |
7 | Sebat Genclikspor | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 4 | T H |
8 | Nilufer Belediye | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 | T H |
9 | 1926 Polatli Belediye | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 5 | -1 | 3 | B T |
10 | Talasgucu Belediyespor | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | -2 | 1 | B H |
11 | Turgutluspor | 2 | 0 | 0 | 2 | 4 | 6 | -2 | 0 | B B |
12 | Agri 1970 Spor | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | -2 | 0 | B B |
13 | Nigde Belediyesispor | 2 | 0 | 0 | 2 | 3 | 7 | -4 | 0 | B B |
14 | Tepecik Bld | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 5 | -4 | 0 | B B |
15 | Bergama Belediyespor | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 5 | -4 | 0 | B B |
16 | EdirnesporGenclik | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 6 | -6 | 0 | B B |
Cập nhật: