Đối đầu Erzincanspor vs Iskenderun FK, 18h00 ngày 17/11
Kết quả Erzincanspor vs Iskenderun FK
Đối đầu Erzincanspor vs Iskenderun FK
Phong độ Erzincanspor gần đây
Phong độ Iskenderun FK gần đây
Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 2024-2025: Erzincanspor vs Iskenderun FK
-
Giải đấu: Thổ Nhĩ Kỳ Lig3Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 17/11/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Erzincanspor vs Iskenderun FK trước đây
-
06/03/2024Erzincanspor1 - 3Iskenderun FK0 - 2L
-
22/10/2023Iskenderun FK1 - 4Erzincanspor0 - 2W
-
15/02/2020Iskenderun FK1 - 4Erzincanspor1 - 2W
-
05/10/2019Erzincanspor3 - 0Iskenderun FK1 - 0W
-
20/03/2017Erzincanspor2 - 0Iskenderun FK0 - 0W
-
06/11/2016Iskenderun FK1 - 0Erzincanspor0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Erzincanspor vs Iskenderun FK
- Thống kê lịch sử đối đầu Erzincanspor vs Iskenderun FK: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 4 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Erzincanspor vs Iskenderun FK: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 | 2 | 1 | 0 | 1 |
Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) | 4 | 3 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Erzincanspor vs Iskenderun FK: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Erzincanspor (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Erzincanspor (sân khách) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Erzincanspor thắng
Bại: là số trận Erzincanspor thua
Thắng: là số trận Erzincanspor thắng
Bại: là số trận Erzincanspor thua
BXH Vòng Bảng Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Erzincanspor và Iskenderun FK trên Bảng xếp hạng của Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aksarayspor | 11 | 9 | 1 | 1 | 24 | 8 | 16 | 28 | T T B T T T |
2 | Menemen Belediye Spor | 11 | 9 | 1 | 1 | 20 | 4 | 16 | 28 | T T T B T T |
3 | Serik Belediyespor | 11 | 8 | 3 | 0 | 27 | 10 | 17 | 27 | T H T T T T |
4 | Elazigspor | 11 | 7 | 2 | 2 | 22 | 12 | 10 | 23 | B B T H T T |
5 | Bukaspor | 11 | 7 | 2 | 2 | 16 | 10 | 6 | 23 | T T H T B T |
6 | Halide Edip Adivarspor | 11 | 5 | 3 | 3 | 17 | 9 | 8 | 18 | T H H T T T |
7 | Belediye Vanspor | 11 | 5 | 3 | 3 | 15 | 11 | 4 | 18 | B H B T T T |
8 | Bursa Niluferspor AS | 11 | 5 | 2 | 4 | 17 | 17 | 0 | 17 | B B T B T H |
9 | Karaman Belediyespor | 11 | 4 | 3 | 4 | 15 | 12 | 3 | 15 | B T T B T H |
10 | Ankarademirspor | 11 | 3 | 5 | 3 | 15 | 14 | 1 | 14 | T H H B B B |
11 | Utkoi | 11 | 3 | 5 | 3 | 15 | 16 | -1 | 14 | B H B T B T |
12 | Somaspor | 11 | 3 | 1 | 7 | 14 | 18 | -4 | 10 | B B B T B B |
13 | Erbaaspor S | 11 | 2 | 3 | 6 | 9 | 20 | -11 | 9 | H H T H B B |
14 | Dai Lin Jissbon | 11 | 1 | 5 | 5 | 8 | 20 | -12 | 8 | H H T H B B |
15 | Nazillispor | 11 | 1 | 3 | 7 | 12 | 25 | -13 | 6 | T H H B H B |
16 | Celspor | 11 | 1 | 2 | 8 | 6 | 17 | -11 | 5 | T H B B B B |
17 | Giresunspor | 11 | 1 | 2 | 8 | 5 | 20 | -15 | 5 | B B B B B B |
18 | Diyarbakirspor | 11 | 0 | 4 | 7 | 6 | 20 | -14 | 4 | B H B H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: