Đối đầu Umraniyespor vs Erzurum BB, 17h30 ngày 05/1
Kết quả Umraniyespor vs Erzurum BB
Đối đầu Umraniyespor vs Erzurum BB
Phong độ Umraniyespor gần đây
Phong độ Erzurum BB gần đây
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025: Umraniyespor vs Erzurum BB
-
Giải đấu: Hạng nhất Thổ Nhĩ KỳMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/1/2025 17:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Umraniyespor vs Erzurum BB trước đây
-
05/05/2024Umraniyespor2 - 0Erzurum BB0 - 0W
-
20/12/2023Erzurum BB1 - 1Umraniyespor0 - 1D
-
13/02/2022Umraniyespor3 - 3Erzurum BB2 - 1D
-
15/09/2021Erzurum BB0 - 2Umraniyespor0 - 1W
-
18/07/2020Erzurum BB4 - 1Umraniyespor2 - 0L
-
28/12/2019Umraniyespor1 - 2Erzurum BB0 - 0L
-
15/05/2018Umraniyespor1 - 2Erzurum BB0 - 0L
-
11/05/2018Erzurum BB4 - 3Umraniyespor2 - 1L
-
31/03/2018Umraniyespor2 - 1Erzurum BB0 - 0W
-
20/07/2022Erzurum BB0 - 3Umraniyespor0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Umraniyespor vs Erzurum BB
- Thống kê lịch sử đối đầu Umraniyespor vs Erzurum BB: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Umraniyespor vs Erzurum BB: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ | 9 | 3 | 2 | 4 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Umraniyespor vs Erzurum BB: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Umraniyespor (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Umraniyespor (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Umraniyespor thắng
Bại: là số trận Umraniyespor thua
Thắng: là số trận Umraniyespor thắng
Bại: là số trận Umraniyespor thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Umraniyespor và Erzurum BB trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kocaelispor | 18 | 12 | 2 | 4 | 30 | 18 | 12 | 38 | H T T B T T |
2 | Bandirmaspor | 17 | 9 | 6 | 2 | 25 | 15 | 10 | 33 | T H T T H H |
3 | Karagumruk | 18 | 9 | 4 | 5 | 33 | 19 | 14 | 31 | T T B H T B |
4 | Erzurum BB | 17 | 9 | 2 | 6 | 22 | 14 | 8 | 29 | B B T T B H |
5 | Ankaragucu | 18 | 8 | 3 | 7 | 25 | 18 | 7 | 27 | B H T B H T |
6 | Keciorengucu | 18 | 7 | 6 | 5 | 23 | 20 | 3 | 27 | T T T T B B |
7 | Corum Belediyespor | 18 | 6 | 8 | 4 | 19 | 17 | 2 | 26 | H B T H H H |
8 | Boluspor | 18 | 7 | 4 | 7 | 26 | 23 | 3 | 25 | T B B H B T |
9 | Amedspor | 17 | 6 | 7 | 4 | 19 | 17 | 2 | 25 | H H T T H T |
10 | 76 Igdir Belediye spor | 18 | 7 | 4 | 7 | 22 | 21 | 1 | 25 | H B B B T B |
11 | Istanbulspor | 17 | 7 | 3 | 7 | 27 | 21 | 6 | 24 | H T T B T H |
12 | Manisa BB Spor | 17 | 7 | 2 | 8 | 21 | 21 | 0 | 23 | T B B B T T |
13 | Pendikspor | 17 | 6 | 5 | 6 | 20 | 21 | -1 | 23 | H H T B H T |
14 | Genclerbirligi | 17 | 6 | 5 | 6 | 17 | 19 | -2 | 23 | B T H T H B |
15 | Erokspor | 17 | 6 | 4 | 7 | 24 | 21 | 3 | 22 | B H B B T H |
16 | Umraniyespor | 17 | 6 | 4 | 7 | 25 | 26 | -1 | 22 | B H H T B B |
17 | S.Urfaspor | 18 | 6 | 4 | 8 | 25 | 27 | -2 | 22 | B B B T B H |
18 | Sakaryaspor | 17 | 5 | 6 | 6 | 20 | 24 | -4 | 21 | B H T B T H |
19 | Adanaspor | 17 | 3 | 5 | 9 | 16 | 33 | -17 | 14 | H H B B T T |
20 | Yeni Malatyaspor | 17 | 0 | 0 | 17 | 10 | 54 | -44 | 0 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: