Đối đầu Iskenderun FK vs Etimesgut Belediye Spor, 18h00 ngày 02/3
Kết quả Iskenderun FK vs Etimesgut Belediye Spor
Đối đầu Iskenderun FK vs Etimesgut Belediye Spor
Phong độ Iskenderun FK gần đây
Phong độ Etimesgut Belediye Spor gần đây
Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 2024-2025: Iskenderun FK vs Etimesgut Belediye Spor
-
Giải đấu: Thổ Nhĩ Kỳ Lig3Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 02/3/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Iskenderun FK vs Etimesgut Belediye Spor trước đây
-
18/10/2023Etimesgut Belediye Spor0 - 2Iskenderun FK0 - 1W
-
02/04/2023Iskenderun FK3 - 0Etimesgut Belediye Spor1 - 0W
-
23/10/2022Etimesgut Belediye Spor1 - 2Iskenderun FK0 - 1W
-
25/01/2015Etimesgut Belediye Spor3 - 3Iskenderun FK1 - 2D
-
07/09/2014Iskenderun FK1 - 0Etimesgut Belediye Spor0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Iskenderun FK vs Etimesgut Belediye Spor
- Thống kê lịch sử đối đầu Iskenderun FK vs Etimesgut Belediye Spor: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 4 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Iskenderun FK vs Etimesgut Belediye Spor: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 | 3 | 3 | 0 | 0 |
Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Iskenderun FK vs Etimesgut Belediye Spor: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Iskenderun FK (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Iskenderun FK (sân khách) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Iskenderun FK thắng
Bại: là số trận Iskenderun FK thua
Thắng: là số trận Iskenderun FK thắng
Bại: là số trận Iskenderun FK thua
BXH Vòng Bảng Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Iskenderun FK và Etimesgut Belediye Spor trên Bảng xếp hạng của Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 76 Igdir Belediye spor | 25 | 16 | 7 | 2 | 41 | 15 | 26 | 55 | T T T T H T |
2 | Amedspor | 25 | 15 | 8 | 2 | 46 | 17 | 29 | 53 | T T H T T T |
3 | Kastamonuspor | 25 | 15 | 7 | 3 | 42 | 21 | 21 | 52 | B T H H H T |
4 | Erzincanspor | 26 | 14 | 7 | 5 | 38 | 21 | 17 | 49 | B T T T T H |
5 | Isparta 32 Spor | 26 | 15 | 1 | 10 | 33 | 28 | 5 | 46 | T T T H B T |
6 | Iskenderun FK | 25 | 14 | 3 | 8 | 48 | 34 | 14 | 45 | T T B H T T |
7 | Menemen Belediye Spor | 26 | 12 | 6 | 8 | 40 | 34 | 6 | 42 | H T B B T B |
8 | Karaman Belediyespor | 26 | 10 | 8 | 8 | 30 | 27 | 3 | 38 | B T T H T T |
9 | Somaspor | 26 | 10 | 7 | 9 | 30 | 30 | 0 | 37 | T B H B H B |
10 | Inegolspor | 25 | 10 | 6 | 9 | 37 | 32 | 5 | 36 | H H B T B T |
11 | Aksarayspor | 26 | 9 | 8 | 9 | 20 | 19 | 1 | 35 | H H B H T T |
12 | Fethiyespor | 25 | 7 | 10 | 8 | 30 | 33 | -3 | 31 | B B H T T H |
13 | Etimesgut Belediye Spor | 26 | 8 | 4 | 14 | 15 | 26 | -11 | 28 | B B H B T B |
14 | Sariyer | 26 | 7 | 6 | 13 | 33 | 40 | -7 | 27 | T B B T B H |
15 | Duzcespor | 26 | 6 | 8 | 12 | 30 | 47 | -17 | 26 | B B B B B H |
16 | Dai Lin Jissbon | 25 | 5 | 7 | 13 | 21 | 28 | -7 | 22 | H H B T B B |
17 | Utkoi | 26 | 4 | 9 | 13 | 28 | 36 | -8 | 21 | H H T T B B |
18 | Denizlispor | 26 | 5 | 6 | 15 | 23 | 39 | -16 | 21 | B H H B B B |
19 | Usakspor | 25 | 1 | 2 | 22 | 10 | 68 | -58 | 5 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: