Đối đầu Gaziantep Asya Spor (W) vs Fatih Karagumruk (W), 16h30 ngày 21/4
Kết quả Gaziantep Asya Spor (W) vs Fatih Karagumruk (W)
Đối đầu Gaziantep Asya Spor (W) vs Fatih Karagumruk (W)
Phong độ Gaziantep Asya Spor Nữ gần đây
Phong độ Fatih Karagumruk Nữ gần đây
Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025: Gaziantep Asya Spor (W) vs Fatih Karagumruk (W)
-
Giải đấu: Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ KỳMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 21/4/2024 16:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Gaziantep Asya Spor (W) vs Fatih Karagumruk (W) trước đây
-
10/12/2023Fatih Karagumruk (W)8 - 1Gaziantep Asya Spor (W)5 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Gaziantep Asya Spor (W) vs Fatih Karagumruk (W)
- Thống kê lịch sử đối đầu Gaziantep Asya Spor (W) vs Fatih Karagumruk (W): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gaziantep Asya Spor (W) vs Fatih Karagumruk (W): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gaziantep Asya Spor (W) vs Fatih Karagumruk (W): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Gaziantep Asya Spor (W) (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Gaziantep Asya Spor (W) (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Gaziantep Asya Spor (W) thắng
Bại: là số trận Gaziantep Asya Spor (W) thua
Thắng: là số trận Gaziantep Asya Spor (W) thắng
Bại: là số trận Gaziantep Asya Spor (W) thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Gaziantep Asya Spor (W) và Fatih Karagumruk (W) trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray SK (W) | 27 | 20 | 2 | 5 | 61 | 27 | 34 | 62 | H T T B T B |
2 | Fomget Genclik (W) | 27 | 19 | 3 | 5 | 69 | 20 | 49 | 60 | T T B T T T |
3 | Fenerbahce SK (W) | 27 | 19 | 3 | 5 | 66 | 23 | 43 | 60 | B T B T B T |
4 | Pendik Camlikspor (W) | 27 | 16 | 5 | 6 | 60 | 20 | 40 | 53 | H T T B B T |
5 | Besiktas (W) | 27 | 17 | 2 | 8 | 59 | 26 | 33 | 53 | T T T T T T |
6 | ALG Spor (W) | 27 | 16 | 4 | 7 | 47 | 30 | 17 | 52 | B B B T T T |
7 | Fatih Karagumruk (W) | 27 | 13 | 6 | 8 | 54 | 30 | 24 | 45 | T B T T T B |
8 | KDZ Ereglispor (W) | 27 | 11 | 5 | 11 | 35 | 32 | 3 | 38 | T H T B T B |
9 | Hakkarigucu SK (W) | 27 | 11 | 4 | 12 | 40 | 52 | -12 | 37 | T B T T B B |
10 | Amedspor (W) | 27 | 8 | 7 | 12 | 37 | 47 | -10 | 31 | B T T T T B |
11 | Trabzonspor (W) | 27 | 8 | 6 | 13 | 29 | 36 | -7 | 30 | H B B B T T |
12 | Fatih Vatan Spor (W) | 27 | 8 | 3 | 16 | 38 | 50 | -12 | 27 | T B B B B T |
13 | Gaziantep Asya Spor (W) | 27 | 6 | 5 | 16 | 43 | 70 | -27 | 23 | B B H T B B |
14 | Atasehir Belediyesi (W) | 27 | 4 | 7 | 16 | 26 | 61 | -35 | 19 | H B B B B T |
15 | 1207 Antalya Muratpasa (W) | 27 | 3 | 8 | 16 | 19 | 60 | -41 | 17 | B H H B B B |
16 | Adana Idmanyurduspor (W) | 27 | 1 | 2 | 24 | 10 | 109 | -99 | 5 | B B B B B B |
Cập nhật: