Đối đầu Antalyaspor vs Fenerbahce, 23h00 ngày 29/9
Kết quả Antalyaspor vs Fenerbahce
Nhận định, soi kèo Antalyaspor vs Fenerbahce, 23h ngày 29/9
Đối đầu Antalyaspor vs Fenerbahce
Phong độ Antalyaspor gần đây
Phong độ Fenerbahce gần đây
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025: Antalyaspor vs Fenerbahce
-
Giải đấu: VĐQG Thổ Nhĩ KỳMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 29/9/2024 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Antalyaspor vs Fenerbahce trước đây
-
03/02/2024Antalyaspor0 - 2Fenerbahce0 - 1L
-
17/09/2023Fenerbahce3 - 2Antalyaspor1 - 1L
-
31/05/2023Fenerbahce2 - 0Antalyaspor1 - 0L
-
04/01/2023Antalyaspor1 - 2Fenerbahce1 - 0L
-
15/01/2022Antalyaspor1 - 1Fenerbahce0 - 0D
-
23/08/2021Fenerbahce2 - 0Antalyaspor0 - 0L
-
04/03/2021Fenerbahce1 - 1Antalyaspor0 - 1D
-
03/11/2020Antalyaspor1 - 2Fenerbahce0 - 0L
-
01/03/2020Antalyaspor2 - 2Fenerbahce0 - 1D
-
01/09/2020Fenerbahce4 - 0Antalyaspor2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Antalyaspor vs Fenerbahce
- Thống kê lịch sử đối đầu Antalyaspor vs Fenerbahce: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 3 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Antalyaspor vs Fenerbahce: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ | 9 | 0 | 3 | 6 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Antalyaspor vs Fenerbahce: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Antalyaspor (sân nhà) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Antalyaspor (sân khách) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Antalyaspor thắng
Bại: là số trận Antalyaspor thua
Thắng: là số trận Antalyaspor thắng
Bại: là số trận Antalyaspor thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Antalyaspor và Fenerbahce trên Bảng xếp hạng của VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 7 | 6 | 1 | 0 | 23 | 8 | 15 | 19 | T T T T T H |
2 | Samsunspor | 7 | 5 | 0 | 2 | 11 | 6 | 5 | 15 | T T B T T T |
3 | Fenerbahce | 6 | 4 | 1 | 1 | 14 | 5 | 9 | 13 | T H T T T B |
4 | Besiktas JK | 5 | 4 | 1 | 0 | 11 | 4 | 7 | 13 | T T T H T |
5 | Istanbul Basaksehir | 6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 8 | 5 | 13 | H T T T B T |
6 | Alanyaspor | 7 | 2 | 3 | 2 | 7 | 9 | -2 | 9 | B H B H T T |
7 | Goztepe | 6 | 2 | 3 | 1 | 11 | 7 | 4 | 9 | H H H T T B |
8 | Eyupspor | 6 | 2 | 3 | 1 | 9 | 6 | 3 | 9 | H T T H H B |
9 | Konyaspor | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 7 | -1 | 8 | T B B H T H |
10 | Sivasspor | 7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 8 | -2 | 8 | T B B T H B |
11 | Antalyaspor | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 12 | -3 | 8 | H B T B T H |
12 | Kasimpasa | 7 | 1 | 4 | 2 | 9 | 11 | -2 | 7 | H H T B H H |
13 | Bodrumspor | 6 | 2 | 0 | 4 | 5 | 9 | -4 | 6 | B B T B B T |
14 | Trabzonspor | 5 | 0 | 5 | 0 | 3 | 3 | 0 | 5 | H H H H H |
15 | Gazisehir Gaziantep | 5 | 1 | 1 | 3 | 4 | 7 | -3 | 4 | T B B B H |
16 | Caykur Rizespor | 7 | 1 | 1 | 5 | 3 | 15 | -12 | 4 | T B B B B B |
17 | Kayserispor | 5 | 0 | 3 | 2 | 5 | 9 | -4 | 3 | B H H H B |
18 | Hatayspor | 6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 10 | -6 | 2 | B H B B H B |
19 | Adana Demirspor | 6 | 0 | 1 | 5 | 5 | 14 | -9 | 1 | B B H B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation
Cập nhật: