Đối đầu Karagumruk vs Fenerbahce, 22h59 ngày 14/4
Kết quả Karagumruk vs Fenerbahce
Đối đầu Karagumruk vs Fenerbahce
Phong độ Karagumruk gần đây
Phong độ Fenerbahce gần đây
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025: Karagumruk vs Fenerbahce
-
Giải đấu: VĐQG Thổ Nhĩ KỳMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 14/4/2024 22:59Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Karagumruk vs Fenerbahce trước đây
-
26/11/2023Fenerbahce2 - 1Karagumruk0 - 1L
-
11/04/2023Karagumruk1 - 2Fenerbahce1 - 0L
-
10/10/2022Fenerbahce5 - 4Karagumruk2 - 2L
-
15/05/2022Fenerbahce0 - 0Karagumruk0 - 0D
-
23/12/2021Karagumruk1 - 1Fenerbahce1 - 1D
-
13/02/2021Karagumruk1 - 2Fenerbahce0 - 1L
-
03/10/2020Fenerbahce2 - 1Karagumruk1 - 0L
-
18/02/2023Fenerbahce4 - 2Karagumruk3 - 0L
-
15/11/2020Fenerbahce3 - 3Karagumruk3 - 1D
-
22/08/2020Fenerbahce2 - 2Karagumruk1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Karagumruk vs Fenerbahce
- Thống kê lịch sử đối đầu Karagumruk vs Fenerbahce: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 4 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Karagumruk vs Fenerbahce: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ | 7 | 0 | 2 | 5 |
Giao hữu CLB | 3 | 0 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Karagumruk vs Fenerbahce: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Karagumruk (sân nhà) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Karagumruk (sân khách) | 7 | 0 | 3 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Karagumruk thắng
Bại: là số trận Karagumruk thua
Thắng: là số trận Karagumruk thắng
Bại: là số trận Karagumruk thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Karagumruk và Fenerbahce trên Bảng xếp hạng của VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 31 | 27 | 3 | 1 | 69 | 20 | 49 | 84 | T T T T T T |
2 | Fenerbahce | 31 | 26 | 4 | 1 | 83 | 27 | 56 | 82 | T T T T T T |
3 | Trabzonspor | 31 | 15 | 4 | 12 | 51 | 42 | 9 | 49 | T B T B T B |
4 | Besiktas JK | 32 | 14 | 6 | 12 | 42 | 38 | 4 | 48 | T B B B H H |
5 | Kasimpasa | 32 | 13 | 7 | 12 | 55 | 57 | -2 | 46 | B H T B T B |
6 | Caykur Rizespor | 31 | 13 | 6 | 12 | 40 | 47 | -7 | 45 | B B T B T T |
7 | Sivasspor | 32 | 11 | 11 | 10 | 38 | 43 | -5 | 44 | T H B B T T |
8 | Istanbul Basaksehir | 31 | 12 | 7 | 12 | 39 | 36 | 3 | 43 | B T T T B H |
9 | Antalyaspor | 31 | 10 | 12 | 9 | 36 | 34 | 2 | 42 | H B T B T H |
10 | Alanyaspor | 31 | 10 | 12 | 9 | 41 | 42 | -1 | 42 | H H T T T T |
11 | Adana Demirspor | 32 | 9 | 13 | 10 | 48 | 43 | 5 | 40 | B T H T B H |
12 | Kayserispor | 32 | 10 | 10 | 12 | 36 | 45 | -9 | 40 | T B H B B H |
13 | Samsunspor | 32 | 10 | 8 | 14 | 36 | 42 | -6 | 38 | T B T B H H |
14 | Ankaragucu | 32 | 8 | 13 | 11 | 40 | 41 | -1 | 37 | B H B T H T |
15 | Konyaspor | 32 | 8 | 12 | 12 | 34 | 45 | -11 | 36 | T T H H B T |
16 | Hatayspor | 31 | 7 | 12 | 12 | 36 | 41 | -5 | 33 | H B B H T B |
17 | Gazisehir Gaziantep | 32 | 8 | 7 | 17 | 35 | 50 | -15 | 31 | B B T B B B |
18 | Karagumruk | 31 | 7 | 9 | 15 | 34 | 39 | -5 | 30 | H H B B H B |
19 | Pendikspor | 31 | 7 | 9 | 15 | 34 | 61 | -27 | 30 | B B B B T H |
20 | Istanbulspor | 30 | 3 | 7 | 20 | 22 | 56 | -34 | 16 | H B H B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation
Cập nhật: