Đối đầu Altinordu vs Fethiyespor, 19h30 ngày 26/10
Kết quả Altinordu vs Fethiyespor
Đối đầu Altinordu vs Fethiyespor
Phong độ Altinordu gần đây
Phong độ Fethiyespor gần đây
Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 2024-2025: Altinordu vs Fethiyespor
-
Giải đấu: Thổ Nhĩ Kỳ Lig3Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/10/2024 19:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Altinordu vs Fethiyespor trước đây
-
04/11/2020Altinordu2 - 1Fethiyespor0 - 1W
-
07/12/2011Altinordu1 - 2Fethiyespor0 - 2L
-
22/04/2012Altinordu2 - 4Fethiyespor1 - 3L
-
11/12/2011Fethiyespor2 - 2Altinordu0 - 2D
-
10/05/2009Fethiyespor2 - 2Altinordu2 - 1D
-
08/03/2009Altinordu3 - 0Fethiyespor0 - 0W
-
07/12/2008Fethiyespor1 - 0Altinordu1 - 0L
-
05/10/2008Altinordu2 - 0Fethiyespor1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Altinordu vs Fethiyespor
- Thống kê lịch sử đối đầu Altinordu vs Fethiyespor: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 3 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Altinordu vs Fethiyespor: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | 2 | 1 | 0 | 1 |
Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 | 6 | 2 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Altinordu vs Fethiyespor: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Altinordu (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Altinordu (sân khách) | 3 | 0 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Altinordu thắng
Bại: là số trận Altinordu thua
Thắng: là số trận Altinordu thắng
Bại: là số trận Altinordu thua
BXH Vòng Bảng Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Altinordu và Fethiyespor trên Bảng xếp hạng của Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Menemen Belediye Spor | 8 | 7 | 1 | 0 | 17 | 3 | 14 | 22 | T T H T T T |
2 | Aksarayspor | 8 | 6 | 1 | 1 | 15 | 5 | 10 | 19 | H T T T T B |
3 | Serik Belediyespor | 8 | 5 | 3 | 0 | 15 | 8 | 7 | 18 | T T T T H T |
4 | Bukaspor | 8 | 5 | 2 | 1 | 12 | 7 | 5 | 17 | T T B T T H |
5 | Elazigspor | 8 | 5 | 1 | 2 | 14 | 6 | 8 | 16 | T T T B B T |
6 | Ankarademirspor | 8 | 3 | 5 | 0 | 12 | 8 | 4 | 14 | T T H T H H |
7 | Bursa Niluferspor AS | 8 | 4 | 1 | 3 | 14 | 12 | 2 | 13 | B T T B B T |
8 | Karaman Belediyespor | 8 | 3 | 2 | 3 | 13 | 8 | 5 | 11 | H H T B T T |
9 | Halide Edip Adivarspor | 8 | 2 | 3 | 3 | 10 | 9 | 1 | 9 | T B B T H H |
10 | Belediye Vanspor | 8 | 2 | 3 | 3 | 9 | 9 | 0 | 9 | H B H B H B |
11 | Utkoi | 8 | 1 | 5 | 2 | 8 | 13 | -5 | 8 | T H H B H B |
12 | Erbaaspor S | 8 | 2 | 2 | 4 | 7 | 13 | -6 | 8 | B T B H H T |
13 | Somaspor | 8 | 2 | 1 | 5 | 8 | 11 | -3 | 7 | B B T B B B |
14 | Dai Lin Jissbon | 8 | 1 | 4 | 3 | 6 | 11 | -5 | 7 | B B H H H T |
15 | Celspor | 8 | 1 | 2 | 5 | 5 | 12 | -7 | 5 | B B H T H B |
16 | Giresunspor | 8 | 1 | 2 | 5 | 4 | 11 | -7 | 5 | H B B B B B |
17 | Nazillispor | 8 | 1 | 2 | 5 | 9 | 19 | -10 | 5 | B B B T H H |
18 | Diyarbakirspor | 8 | 0 | 2 | 6 | 4 | 17 | -13 | 2 | B B B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: