Đối đầu Pendik Camlikspor Nữ vs Fomget Genclik Nữ, 19h00 ngày 13/10
Kết quả Pendik Camlikspor Nữ vs Fomget Genclik Nữ
Đối đầu Pendik Camlikspor Nữ vs Fomget Genclik Nữ
Phong độ Pendik Camlikspor Nữ gần đây
Phong độ Fomget Genclik Nữ gần đây
Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025: Pendik Camlikspor Nữ vs Fomget Genclik Nữ
-
Giải đấu: Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ KỳMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 13/10/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Pendik Camlikspor Nữ vs Fomget Genclik Nữ trước đây
-
30/03/2024Pendik Camlikspor (W)0 - 2Fomget Genclik (W)0 - 2L
-
19/11/2023Fomget Genclik (W)1 - 0Pendik Camlikspor (W)1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Pendik Camlikspor Nữ vs Fomget Genclik Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Pendik Camlikspor Nữ vs Fomget Genclik Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pendik Camlikspor Nữ vs Fomget Genclik Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pendik Camlikspor Nữ vs Fomget Genclik Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Pendik Camlikspor Nữ (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Pendik Camlikspor Nữ (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Pendik Camlikspor Nữ thắng
Bại: là số trận Pendik Camlikspor Nữ thua
Thắng: là số trận Pendik Camlikspor Nữ thắng
Bại: là số trận Pendik Camlikspor Nữ thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Pendik Camlikspor Nữ và Fomget Genclik Nữ trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fenerbahce SK (W) | 5 | 5 | 0 | 0 | 24 | 1 | 23 | 15 | T T T T T |
2 | Pendik Camlikspor (W) | 5 | 4 | 0 | 1 | 8 | 1 | 7 | 12 | T T T T B |
3 | ALG Spor (W) | 5 | 3 | 2 | 0 | 10 | 5 | 5 | 11 | H H T T T |
4 | Fomget Genclik (W) | 5 | 3 | 1 | 1 | 7 | 3 | 4 | 10 | B H T T T |
5 | Galatasaray SK (W) | 3 | 3 | 0 | 0 | 16 | 1 | 15 | 9 | T T T |
6 | Trabzonspor (W) | 4 | 3 | 0 | 1 | 7 | 1 | 6 | 9 | T T B T |
7 | Besiktas (W) | 5 | 2 | 1 | 2 | 11 | 8 | 3 | 7 | B H B T T |
8 | Amedspor (W) | 5 | 1 | 3 | 1 | 9 | 5 | 4 | 6 | H H T H B |
9 | Fatih Vatan Spor (W) | 5 | 2 | 0 | 3 | 7 | 6 | 1 | 6 | T B B B T |
10 | Unye Gucu FK (W) | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 9 | -3 | 4 | T B H B |
11 | Hakkarigucu SK (W) | 5 | 1 | 0 | 4 | 6 | 8 | -2 | 3 | B T B B B |
12 | Bornova Hitabspor (W) | 5 | 1 | 0 | 4 | 4 | 11 | -7 | 3 | B B T B B |
13 | Cekmekoy (W) | 5 | 0 | 0 | 5 | 0 | 41 | -41 | 0 | B B B B B |
14 | KDZ Ereglispor (W) | 5 | 0 | 0 | 5 | 0 | 15 | -15 | -3 | B B B B B |
Cập nhật: