Đối đầu Hakkarigucu SK Nữ vs Fomget Genclik Nữ, 18h00 ngày 23/2
Kết quả Hakkarigucu SK Nữ vs Fomget Genclik Nữ
Đối đầu Hakkarigucu SK Nữ vs Fomget Genclik Nữ
Phong độ Hakkarigucu SK Nữ gần đây
Phong độ Fomget Genclik Nữ gần đây
Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025: Hakkarigucu SK Nữ vs Fomget Genclik Nữ
-
Giải đấu: Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ KỳMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 02/3/2025 15:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hakkarigucu SK Nữ vs Fomget Genclik Nữ trước đây
-
06/10/2024Fomget Genclik (W)2 - 0Hakkarigucu SK (W)0 - 0L
-
13/03/2024Hakkarigucu SK (W)2 - 3Fomget Genclik (W)2 - 3L
-
16/09/2023Fomget Genclik (W)4 - 0Hakkarigucu SK (W)3 - 0L
-
29/04/2023Fomget Genclik (W)5 - 0Hakkarigucu SK (W)2 - 0L
-
25/04/2023Hakkarigucu SK (W)2 - 1Fomget Genclik (W)0 - 0W
-
23/02/2020Fomget Genclik (W)1 - 1Hakkarigucu SK (W)1 - 1D
-
03/11/2019Hakkarigucu SK (W)2 - 1Fomget Genclik (W)0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Hakkarigucu SK Nữ vs Fomget Genclik Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Hakkarigucu SK Nữ vs Fomget Genclik Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 2 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hakkarigucu SK Nữ vs Fomget Genclik Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ | 7 | 2 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hakkarigucu SK Nữ vs Fomget Genclik Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hakkarigucu SK Nữ (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Hakkarigucu SK Nữ (sân khách) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hakkarigucu SK Nữ thắng
Bại: là số trận Hakkarigucu SK Nữ thua
Thắng: là số trận Hakkarigucu SK Nữ thắng
Bại: là số trận Hakkarigucu SK Nữ thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hakkarigucu SK Nữ và Fomget Genclik Nữ trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fenerbahce SK (W) | 17 | 15 | 0 | 2 | 65 | 7 | 58 | 45 | T T B T T T |
2 | Fomget Genclik (W) | 17 | 14 | 1 | 2 | 48 | 10 | 38 | 43 | T T T T T T |
3 | Besiktas (W) | 17 | 12 | 1 | 4 | 34 | 15 | 19 | 37 | T T B T B T |
4 | ALG Spor (W) | 17 | 11 | 3 | 3 | 36 | 18 | 18 | 36 | T B T B T H |
5 | Galatasaray SK (W) | 17 | 10 | 3 | 4 | 55 | 22 | 33 | 33 | T T H T H T |
6 | Trabzonspor (W) | 17 | 10 | 2 | 5 | 33 | 14 | 19 | 32 | T T H T H B |
7 | Pendik Camlikspor (W) | 17 | 9 | 4 | 4 | 34 | 14 | 20 | 31 | B H T T H T |
8 | Hakkarigucu SK (W) | 17 | 5 | 5 | 7 | 22 | 21 | 1 | 20 | T B H T H H |
9 | Fatih Vatan Spor (W) | 17 | 5 | 2 | 10 | 22 | 23 | -1 | 17 | B T H B B B |
10 | Amedspor (W) | 17 | 4 | 5 | 8 | 23 | 33 | -10 | 17 | B H B B T T |
11 | Unye Gucu FK (W) | 17 | 4 | 2 | 11 | 22 | 47 | -25 | 14 | B B T B B B |
12 | Bornova Hitabspor (W) | 17 | 3 | 4 | 10 | 16 | 36 | -20 | 13 | B T B B T B |
13 | Cekmekoy (W) | 17 | 1 | 0 | 16 | 7 | 106 | -99 | 3 | B B B B B B |
14 | KDZ Ereglispor (W) | 17 | 0 | 0 | 17 | 0 | 51 | -51 | -3 | B B B B B B |
Cập nhật: