Đối đầu Gazisehir Gaziantep vs Sivasspor, 17h30 ngày 15/2
Kết quả Gazisehir Gaziantep vs Sivasspor
Đối đầu Gazisehir Gaziantep vs Sivasspor
Phong độ Gazisehir Gaziantep gần đây
Phong độ Sivasspor gần đây
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025: Gazisehir Gaziantep vs Sivasspor
-
Giải đấu: VĐQG Thổ Nhĩ KỳMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/2/2025 17:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Gazisehir Gaziantep vs Sivasspor trước đây
-
14/09/2024Sivasspor3 - 2Gazisehir Gaziantep1 - 1L
-
21/01/2024Sivasspor2 - 2Gazisehir Gaziantep2 - 2D
-
21/08/2023Gazisehir Gaziantep1 - 3Sivasspor0 - 2L
-
22/01/2023Gazisehir Gaziantep1 - 2Sivasspor0 - 1L
-
06/08/2022Sivasspor1 - 1Gazisehir Gaziantep0 - 1D
-
05/02/2022Gazisehir Gaziantep5 - 1Sivasspor3 - 1W
-
18/09/2021Sivasspor1 - 1Gazisehir Gaziantep1 - 0D
-
04/05/2021Gazisehir Gaziantep0 - 1Sivasspor0 - 1L
-
09/01/2021Sivasspor2 - 1Gazisehir Gaziantep1 - 1L
-
03/04/2023Sivasspor3 - 0Gazisehir Gaziantep0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Gazisehir Gaziantep vs Sivasspor
- Thống kê lịch sử đối đầu Gazisehir Gaziantep vs Sivasspor: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 3 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gazisehir Gaziantep vs Sivasspor: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ | 9 | 1 | 3 | 5 |
Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gazisehir Gaziantep vs Sivasspor: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Gazisehir Gaziantep (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Gazisehir Gaziantep (sân khách) | 6 | 0 | 3 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Gazisehir Gaziantep thắng
Bại: là số trận Gazisehir Gaziantep thua
Thắng: là số trận Gazisehir Gaziantep thắng
Bại: là số trận Gazisehir Gaziantep thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Gazisehir Gaziantep và Sivasspor trên Bảng xếp hạng của VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 21 | 18 | 3 | 0 | 54 | 22 | 32 | 57 | T T T H T T |
2 | Fenerbahce | 22 | 17 | 3 | 2 | 57 | 22 | 35 | 54 | T T T T T T |
3 | Samsunspor | 22 | 13 | 4 | 5 | 36 | 23 | 13 | 43 | T T H T B T |
4 | Eyupspor | 22 | 11 | 6 | 5 | 34 | 20 | 14 | 39 | H T T T T B |
5 | Goztepe | 22 | 10 | 5 | 7 | 40 | 27 | 13 | 35 | B T T B B H |
6 | Besiktas JK | 21 | 9 | 8 | 4 | 31 | 21 | 10 | 35 | H H T H H T |
7 | Istanbul Basaksehir | 22 | 9 | 6 | 7 | 39 | 30 | 9 | 33 | T B T B T H |
8 | Kasimpasa | 22 | 7 | 10 | 5 | 40 | 42 | -2 | 31 | H B H T T T |
9 | Trabzonspor | 21 | 7 | 8 | 6 | 35 | 24 | 11 | 29 | T B T T H T |
10 | Gazisehir Gaziantep | 22 | 8 | 5 | 9 | 28 | 30 | -2 | 29 | H T H B B T |
11 | Alanyaspor | 22 | 7 | 7 | 8 | 25 | 30 | -5 | 28 | T H B T T B |
12 | Caykur Rizespor | 22 | 8 | 3 | 11 | 26 | 37 | -11 | 27 | H T B T B B |
13 | Antalyaspor | 23 | 7 | 6 | 10 | 26 | 42 | -16 | 27 | B B H T H H |
14 | Konyaspor | 22 | 6 | 6 | 10 | 29 | 36 | -7 | 24 | B B H B T B |
15 | Sivasspor | 23 | 6 | 5 | 12 | 27 | 39 | -12 | 23 | H B T B B B |
16 | Kayserispor | 21 | 4 | 8 | 9 | 22 | 41 | -19 | 20 | B H B B H T |
17 | Bodrumspor | 22 | 4 | 5 | 13 | 15 | 29 | -14 | 17 | H B H B B H |
18 | Hatayspor | 22 | 1 | 7 | 14 | 23 | 42 | -19 | 10 | B B H B B B |
19 | Adana Demirspor | 22 | 2 | 3 | 17 | 21 | 51 | -30 | 9 | B B B B B H |
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation
Cập nhật: