Đối đầu Trabzonspor vs Gazisehir Gaziantep, 23h00 ngày 23/2
Kết quả Trabzonspor vs Gazisehir Gaziantep
Đối đầu Trabzonspor vs Gazisehir Gaziantep
Phong độ Trabzonspor gần đây
Phong độ Gazisehir Gaziantep gần đây
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025: Trabzonspor vs Gazisehir Gaziantep
-
Giải đấu: VĐQG Thổ Nhĩ KỳMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 23/2/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Trabzonspor vs Gazisehir Gaziantep trước đây
-
24/09/2024Gazisehir Gaziantep0 - 0Trabzonspor0 - 0D
-
28/04/2024Trabzonspor4 - 2Gazisehir Gaziantep0 - 2W
-
10/12/2023Gazisehir Gaziantep1 - 3Trabzonspor0 - 0W
-
27/02/2023Gazisehir Gaziantep0 - 3Trabzonspor0 - 0W
-
18/09/2022Trabzonspor3 - 2Gazisehir Gaziantep2 - 2W
-
10/04/2022Gazisehir Gaziantep0 - 0Trabzonspor0 - 0D
-
23/11/2021Trabzonspor3 - 0Gazisehir Gaziantep3 - 0W
-
13/02/2021Trabzonspor1 - 0Gazisehir Gaziantep0 - 0W
-
03/10/2020Gazisehir Gaziantep1 - 1Trabzonspor0 - 0D
-
07/03/2020Gazisehir Gaziantep1 - 1Trabzonspor0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Trabzonspor vs Gazisehir Gaziantep
- Thống kê lịch sử đối đầu Trabzonspor vs Gazisehir Gaziantep: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 4 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Trabzonspor vs Gazisehir Gaziantep: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ | 10 | 6 | 4 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Trabzonspor vs Gazisehir Gaziantep: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Trabzonspor (sân nhà) | 4 | 4 | 0 | 0 |
Trabzonspor (sân khách) | 6 | 2 | 4 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Trabzonspor thắng
Bại: là số trận Trabzonspor thua
Thắng: là số trận Trabzonspor thắng
Bại: là số trận Trabzonspor thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Trabzonspor và Gazisehir Gaziantep trên Bảng xếp hạng của VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 22 | 19 | 3 | 0 | 56 | 23 | 33 | 60 | T T H T T T |
2 | Fenerbahce | 23 | 18 | 3 | 2 | 60 | 23 | 37 | 57 | T T T T T T |
3 | Samsunspor | 24 | 14 | 4 | 6 | 39 | 26 | 13 | 46 | H T B T T B |
4 | Besiktas JK | 23 | 11 | 8 | 4 | 36 | 23 | 13 | 41 | T H H T T T |
5 | Eyupspor | 24 | 11 | 7 | 6 | 36 | 24 | 12 | 40 | T T T B H B |
6 | Goztepe | 23 | 10 | 5 | 8 | 40 | 28 | 12 | 35 | T T B B H B |
7 | Istanbul Basaksehir | 23 | 9 | 6 | 8 | 39 | 31 | 8 | 33 | B T B T H B |
8 | Kasimpasa | 24 | 7 | 10 | 7 | 42 | 47 | -5 | 31 | H T T T B B |
9 | Alanyaspor | 24 | 8 | 7 | 9 | 28 | 33 | -5 | 31 | B T T B B T |
10 | Caykur Rizespor | 24 | 9 | 3 | 12 | 30 | 41 | -11 | 30 | B T B B B T |
11 | Antalyaspor | 24 | 8 | 6 | 10 | 28 | 43 | -15 | 30 | B H T H H T |
12 | Trabzonspor | 22 | 7 | 8 | 7 | 36 | 26 | 10 | 29 | B T T H T B |
13 | Gazisehir Gaziantep | 22 | 8 | 5 | 9 | 28 | 30 | -2 | 29 | H T H B B T |
14 | Konyaspor | 24 | 6 | 7 | 11 | 30 | 38 | -8 | 25 | H B T B B H |
15 | Sivasspor | 24 | 6 | 6 | 12 | 28 | 40 | -12 | 24 | B T B B B H |
16 | Kayserispor | 23 | 5 | 9 | 9 | 24 | 42 | -18 | 24 | B B H T H T |
17 | Bodrumspor | 24 | 6 | 5 | 13 | 17 | 29 | -12 | 23 | H B B H T T |
18 | Hatayspor | 24 | 2 | 7 | 15 | 24 | 43 | -19 | 13 | H B B B T B |
19 | Adana Demirspor | 23 | 2 | 3 | 18 | 23 | 54 | -31 | 3 | B B B B H B |
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation
Cập nhật: