Đối đầu Genclerbirligi vs S.Urfaspor, 18h00 ngày 04/3
Kết quả Genclerbirligi vs S.Urfaspor
Đối đầu Genclerbirligi vs S.Urfaspor
Phong độ Genclerbirligi gần đây
Phong độ S.Urfaspor gần đây
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025: Genclerbirligi vs S.Urfaspor
-
Giải đấu: Hạng nhất Thổ Nhĩ KỳMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 04/3/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Genclerbirligi vs S.Urfaspor trước đây
-
07/10/2023S.Urfaspor1 - 2Genclerbirligi1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Genclerbirligi vs S.Urfaspor
- Thống kê lịch sử đối đầu Genclerbirligi vs S.Urfaspor: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Genclerbirligi vs S.Urfaspor: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Genclerbirligi vs S.Urfaspor: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Genclerbirligi (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Genclerbirligi (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Genclerbirligi thắng
Bại: là số trận Genclerbirligi thua
Thắng: là số trận Genclerbirligi thắng
Bại: là số trận Genclerbirligi thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Genclerbirligi và S.Urfaspor trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Eyupspor | 25 | 20 | 1 | 4 | 61 | 20 | 41 | 61 | T H T T T T |
2 | Goztepe | 24 | 15 | 4 | 5 | 42 | 15 | 27 | 49 | T H T T H T |
3 | Kocaelispor | 25 | 13 | 6 | 6 | 38 | 27 | 11 | 45 | T T H B H H |
4 | Sakaryaspor | 25 | 12 | 7 | 6 | 39 | 28 | 11 | 43 | H T H T B T |
5 | Bodrumspor | 25 | 12 | 6 | 7 | 34 | 18 | 16 | 42 | T T H T B B |
6 | Bandirmaspor | 24 | 11 | 6 | 7 | 35 | 21 | 14 | 39 | B T B B T T |
7 | Boluspor | 24 | 11 | 6 | 7 | 23 | 24 | -1 | 39 | T T T H T T |
8 | Corum Belediyespor | 24 | 11 | 5 | 8 | 39 | 25 | 14 | 38 | T H H B B T |
9 | Erzurum BB | 25 | 8 | 10 | 7 | 23 | 21 | 2 | 34 | T T H T B H |
10 | Genclerbirligi | 24 | 8 | 9 | 7 | 24 | 25 | -1 | 33 | T B H B B H |
11 | Keciorengucu | 25 | 8 | 7 | 10 | 24 | 31 | -7 | 31 | T B T T H H |
12 | Umraniyespor | 25 | 8 | 6 | 11 | 28 | 36 | -8 | 30 | H B T B B T |
13 | Manisa BB Spor | 25 | 6 | 10 | 9 | 27 | 27 | 0 | 28 | B B T H H B |
14 | Adanaspor | 25 | 8 | 2 | 15 | 21 | 38 | -17 | 26 | B B T B B T |
15 | Tuzlaspor | 25 | 6 | 6 | 13 | 24 | 41 | -17 | 24 | B T B B H H |
16 | S.Urfaspor | 24 | 5 | 8 | 11 | 16 | 28 | -12 | 23 | T B B B T H |
17 | Altay Spor Kulubu | 25 | 5 | 3 | 17 | 12 | 49 | -37 | 18 | B B H B T B |
18 | Giresunspor | 25 | 2 | 4 | 19 | 11 | 47 | -36 | 10 | B H B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Degrade Team
Cập nhật: