Đối đầu Umraniyespor vs Genclerbirligi, 17h30 ngày 01/12
Kết quả Umraniyespor vs Genclerbirligi
Đối đầu Umraniyespor vs Genclerbirligi
Phong độ Umraniyespor gần đây
Phong độ Genclerbirligi gần đây
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025: Umraniyespor vs Genclerbirligi
-
Giải đấu: Hạng nhất Thổ Nhĩ KỳMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/12/2024 17:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Umraniyespor vs Genclerbirligi trước đây
-
14/01/2024Umraniyespor1 - 1Genclerbirligi0 - 1D
-
13/08/2023Genclerbirligi2 - 1Umraniyespor2 - 1L
-
21/05/2022Genclerbirligi2 - 4Umraniyespor1 - 2W
-
26/12/2021Umraniyespor3 - 1Genclerbirligi2 - 0W
-
23/02/2019Genclerbirligi2 - 1Umraniyespor1 - 0L
-
22/09/2018Umraniyespor0 - 2Genclerbirligi0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Umraniyespor vs Genclerbirligi
- Thống kê lịch sử đối đầu Umraniyespor vs Genclerbirligi: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 2 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Umraniyespor vs Genclerbirligi: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ | 6 | 2 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Umraniyespor vs Genclerbirligi: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Umraniyespor (sân nhà) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Umraniyespor (sân khách) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Umraniyespor thắng
Bại: là số trận Umraniyespor thua
Thắng: là số trận Umraniyespor thắng
Bại: là số trận Umraniyespor thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Umraniyespor và Genclerbirligi trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kocaelispor | 14 | 9 | 2 | 3 | 21 | 14 | 7 | 29 | T B T T H T |
2 | Bandirmaspor | 14 | 8 | 4 | 2 | 21 | 12 | 9 | 28 | T T T T H T |
3 | Karagumruk | 13 | 7 | 3 | 3 | 29 | 14 | 15 | 24 | T B T B T T |
4 | Erzurum BB | 13 | 7 | 1 | 5 | 18 | 11 | 7 | 22 | T H T T B B |
5 | 76 Igdir Belediye spor | 13 | 6 | 4 | 3 | 18 | 11 | 7 | 22 | H T H T T H |
6 | Boluspor | 13 | 6 | 3 | 4 | 16 | 11 | 5 | 21 | B T T T B T |
7 | Corum Belediyespor | 13 | 5 | 5 | 3 | 16 | 14 | 2 | 20 | H B T T T H |
8 | Ankaragucu | 13 | 6 | 1 | 6 | 18 | 13 | 5 | 19 | H T T B T B |
9 | Erokspor | 13 | 5 | 3 | 5 | 21 | 18 | 3 | 18 | T H T H B H |
10 | Keciorengucu | 13 | 4 | 6 | 3 | 17 | 15 | 2 | 18 | H H B B H T |
11 | S.Urfaspor | 13 | 5 | 3 | 5 | 21 | 20 | 1 | 18 | T T H H T B |
12 | Umraniyespor | 13 | 5 | 3 | 5 | 20 | 19 | 1 | 18 | H B T B B H |
13 | Amedspor | 14 | 4 | 6 | 4 | 14 | 15 | -1 | 18 | H B B H H T |
14 | Genclerbirligi | 13 | 5 | 3 | 5 | 11 | 12 | -1 | 18 | B H B T B T |
15 | Istanbulspor | 13 | 5 | 2 | 6 | 18 | 16 | 2 | 17 | B B B B H T |
16 | Manisa BB Spor | 14 | 5 | 2 | 7 | 18 | 19 | -1 | 17 | B B B T B B |
17 | Pendikspor | 12 | 4 | 3 | 5 | 12 | 17 | -5 | 15 | H H T T B H |
18 | Sakaryaspor | 13 | 3 | 5 | 5 | 16 | 19 | -3 | 14 | B T B T B H |
19 | Adanaspor | 14 | 1 | 5 | 8 | 11 | 31 | -20 | 8 | B B B H H B |
20 | Yeni Malatyaspor | 13 | 0 | 0 | 13 | 6 | 41 | -35 | 0 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: