Đối đầu Menemen Belediye Spor vs Giresunspor, 18h00 ngày 23/2
Kết quả Menemen Belediye Spor vs Giresunspor
Đối đầu Menemen Belediye Spor vs Giresunspor
Phong độ Menemen Belediye Spor gần đây
Phong độ Giresunspor gần đây
Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 2024-2025: Menemen Belediye Spor vs Giresunspor
-
Giải đấu: Thổ Nhĩ Kỳ Lig3Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 02/4/2025 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Menemen Belediye Spor vs Giresunspor trước đây
-
13/10/2024Giresunspor0 - 2Menemen Belediye Spor0 - 2W
-
31/01/2021Menemen Belediye Spor0 - 4Giresunspor0 - 2L
-
20/09/2020Giresunspor1 - 1Menemen Belediye Spor0 - 0D
-
17/01/2020Menemen Belediye Spor0 - 3Giresunspor0 - 1L
-
17/08/2019Giresunspor0 - 2Menemen Belediye Spor0 - 1W
-
26/10/2017Giresunspor2 - 1Menemen Belediye Spor1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Menemen Belediye Spor vs Giresunspor
- Thống kê lịch sử đối đầu Menemen Belediye Spor vs Giresunspor: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 2 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Menemen Belediye Spor vs Giresunspor: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ | 4 | 1 | 1 | 2 |
Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Menemen Belediye Spor vs Giresunspor: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Menemen Belediye Spor (sân nhà) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Menemen Belediye Spor (sân khách) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Menemen Belediye Spor thắng
Bại: là số trận Menemen Belediye Spor thua
Thắng: là số trận Menemen Belediye Spor thắng
Bại: là số trận Menemen Belediye Spor thua
BXH Vòng Bảng Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Menemen Belediye Spor và Giresunspor trên Bảng xếp hạng của Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Serik Belediyespor | 23 | 16 | 5 | 2 | 49 | 21 | 28 | 53 | H T H T B T |
2 | Aksarayspor | 23 | 16 | 4 | 3 | 44 | 18 | 26 | 52 | B T T T H H |
3 | Elazigspor | 23 | 13 | 6 | 4 | 46 | 24 | 22 | 45 | H T T T T B |
4 | Menemen Belediye Spor | 23 | 13 | 5 | 5 | 44 | 24 | 20 | 44 | T T B T H T |
5 | Belediye Vanspor | 23 | 12 | 5 | 6 | 42 | 24 | 18 | 41 | T T T B H H |
6 | Halide Edip Adivarspor | 23 | 11 | 7 | 5 | 34 | 21 | 13 | 40 | T H B H T T |
7 | Bukaspor | 23 | 11 | 5 | 7 | 28 | 24 | 4 | 38 | T H H B T T |
8 | Utkoi | 23 | 8 | 10 | 5 | 34 | 30 | 4 | 34 | T H T H H T |
9 | Bursa Niluferspor AS | 23 | 9 | 6 | 8 | 37 | 35 | 2 | 33 | B B T H T B |
10 | Erbaaspor S | 23 | 9 | 5 | 9 | 31 | 36 | -5 | 32 | B T T T H T |
11 | Ankarademirspor | 23 | 6 | 11 | 6 | 32 | 30 | 2 | 29 | H H B H T H |
12 | Karaman Belediyespor | 23 | 6 | 9 | 8 | 28 | 26 | 2 | 27 | H B B H H H |
13 | Somaspor | 23 | 7 | 5 | 11 | 26 | 26 | 0 | 26 | H B H H B B |
14 | Dai Lin Jissbon | 23 | 3 | 9 | 11 | 19 | 40 | -21 | 18 | B B T B H B |
15 | Nazillispor | 23 | 4 | 4 | 15 | 27 | 52 | -25 | 16 | T B B B H B |
16 | Diyarbakirspor | 23 | 2 | 9 | 12 | 10 | 28 | -18 | 15 | H H H T B B |
17 | Celspor | 23 | 3 | 3 | 17 | 12 | 47 | -35 | 12 | B B B B B T |
18 | Giresunspor | 23 | 1 | 6 | 16 | 13 | 50 | -37 | 9 | B H B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: