Đối đầu Goztepe vs Konyaspor, 17h30 ngày 10/11
Kết quả Goztepe vs Konyaspor
Đối đầu Goztepe vs Konyaspor
Phong độ Goztepe gần đây
Phong độ Konyaspor gần đây
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025: Goztepe vs Konyaspor
-
Giải đấu: VĐQG Thổ Nhĩ KỳMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/11/2024 17:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Goztepe vs Konyaspor trước đây
-
18/01/2024Konyaspor1 - 1Goztepe0 - 0D
-
03/04/2022Konyaspor3 - 0Goztepe2 - 0L
-
07/11/2021Goztepe0 - 2Konyaspor0 - 1L
-
09/05/2021Goztepe0 - 1Konyaspor0 - 0L
-
16/01/2021Konyaspor2 - 3Goztepe0 - 2W
-
15/02/2020Konyaspor1 - 3Goztepe1 - 1W
-
21/09/2019Goztepe1 - 0Konyaspor0 - 0W
-
03/03/2019Konyaspor1 - 1Goztepe1 - 0D
-
30/09/2018Goztepe3 - 2Konyaspor2 - 0W
-
12/05/2018Konyaspor1 - 1Goztepe0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Goztepe vs Konyaspor
- Thống kê lịch sử đối đầu Goztepe vs Konyaspor: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Goztepe vs Konyaspor: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | 1 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ | 9 | 4 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Goztepe vs Konyaspor: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Goztepe (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Goztepe (sân khách) | 6 | 2 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Goztepe thắng
Bại: là số trận Goztepe thua
Thắng: là số trận Goztepe thắng
Bại: là số trận Goztepe thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Goztepe và Konyaspor trên Bảng xếp hạng của VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 10 | 9 | 1 | 0 | 29 | 9 | 20 | 28 | T T H T T T |
2 | Samsunspor | 11 | 8 | 1 | 2 | 22 | 10 | 12 | 25 | T T T H T T |
3 | Fenerbahce | 10 | 7 | 2 | 1 | 23 | 9 | 14 | 23 | T B T H T T |
4 | Besiktas JK | 10 | 6 | 2 | 2 | 19 | 10 | 9 | 20 | T T H T B B |
5 | Eyupspor | 11 | 5 | 4 | 2 | 17 | 11 | 6 | 19 | B T B T H T |
6 | Sivasspor | 11 | 5 | 2 | 4 | 17 | 16 | 1 | 17 | H B B T T T |
7 | Goztepe | 10 | 4 | 3 | 3 | 17 | 13 | 4 | 15 | T B T B T B |
8 | Istanbul Basaksehir | 10 | 4 | 3 | 3 | 17 | 14 | 3 | 15 | B T H B H B |
9 | Kasimpasa | 12 | 3 | 5 | 4 | 16 | 19 | -3 | 14 | H H T B T B |
10 | Konyaspor | 11 | 4 | 2 | 5 | 14 | 18 | -4 | 14 | H B T B B T |
11 | Antalyaspor | 12 | 4 | 2 | 6 | 15 | 24 | -9 | 14 | B B B T B T |
12 | Trabzonspor | 10 | 2 | 6 | 2 | 11 | 11 | 0 | 12 | H T H T B B |
13 | Gazisehir Gaziantep | 10 | 3 | 3 | 4 | 14 | 15 | -1 | 12 | H B H H T T |
14 | Kayserispor | 11 | 2 | 6 | 3 | 11 | 16 | -5 | 12 | B H H T H T |
15 | Bodrumspor | 12 | 3 | 2 | 7 | 10 | 16 | -6 | 11 | T H B B H B |
16 | Alanyaspor | 11 | 2 | 4 | 5 | 9 | 14 | -5 | 10 | T T B B B H |
17 | Caykur Rizespor | 10 | 3 | 1 | 6 | 7 | 18 | -11 | 10 | B B B T T B |
18 | Hatayspor | 10 | 0 | 3 | 7 | 7 | 17 | -10 | 3 | H B H B B B |
19 | Adana Demirspor | 10 | 0 | 2 | 8 | 9 | 24 | -15 | 2 | B B B B B H |
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation
Cập nhật: