Đối đầu Kasimpasa vs Hatayspor, 17h30 ngày 20/1
Kết quả Kasimpasa vs Hatayspor
Nhận định dự đoán Kasimpasa vs Hatayspor, lúc 17h30 ngày 20/1/2024
Đối đầu Kasimpasa vs Hatayspor
Phong độ Kasimpasa gần đây
Phong độ Hatayspor gần đây
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025: Kasimpasa vs Hatayspor
-
Giải đấu: VĐQG Thổ Nhĩ KỳMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 20/1/2024 17:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Kasimpasa vs Hatayspor trước đây
-
20/08/2023Hatayspor0 - 0Kasimpasa0 - 0D
-
05/02/2023Hatayspor1 - 0Kasimpasa0 - 0L
-
28/08/2022Kasimpasa1 - 0Hatayspor1 - 0W
-
08/01/2022Kasimpasa3 - 1Hatayspor2 - 0W
-
15/08/2021Hatayspor1 - 1Kasimpasa0 - 1D
-
06/02/2021Kasimpasa1 - 4Hatayspor0 - 1L
-
26/09/2020Hatayspor1 - 0Kasimpasa0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Kasimpasa vs Hatayspor
- Thống kê lịch sử đối đầu Kasimpasa vs Hatayspor: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 2 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kasimpasa vs Hatayspor: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ | 7 | 2 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kasimpasa vs Hatayspor: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kasimpasa (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Kasimpasa (sân khách) | 4 | 0 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kasimpasa thắng
Bại: là số trận Kasimpasa thua
Thắng: là số trận Kasimpasa thắng
Bại: là số trận Kasimpasa thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kasimpasa và Hatayspor trên Bảng xếp hạng của VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fenerbahce | 20 | 17 | 2 | 1 | 57 | 16 | 41 | 53 | T T H T T T |
2 | Galatasaray | 20 | 16 | 3 | 1 | 38 | 11 | 27 | 51 | T T H T H T |
3 | Besiktas JK | 20 | 11 | 2 | 7 | 33 | 26 | 7 | 35 | B B T B T T |
4 | Trabzonspor | 19 | 10 | 4 | 5 | 32 | 22 | 10 | 34 | B T H T T H |
5 | Caykur Rizespor | 20 | 9 | 5 | 6 | 25 | 27 | -2 | 32 | H T H T B T |
6 | Adana Demirspor | 20 | 7 | 8 | 5 | 33 | 25 | 8 | 29 | B H T H H B |
7 | Antalyaspor | 20 | 7 | 8 | 5 | 25 | 20 | 5 | 29 | T H B H T H |
8 | Kayserispor | 20 | 8 | 5 | 7 | 27 | 29 | -2 | 29 | T B B B B B |
9 | Istanbul Basaksehir | 20 | 7 | 5 | 8 | 25 | 24 | 1 | 26 | T T H H T T |
10 | Kasimpasa | 20 | 7 | 5 | 8 | 33 | 40 | -7 | 26 | B H H T B B |
11 | Sivasspor | 20 | 6 | 7 | 7 | 24 | 31 | -7 | 25 | T B T T H B |
12 | Ankaragucu | 20 | 5 | 9 | 6 | 26 | 25 | 1 | 24 | H H H B H T |
13 | Alanyaspor | 20 | 5 | 7 | 8 | 21 | 29 | -8 | 22 | T T T H H B |
14 | Hatayspor | 20 | 4 | 9 | 7 | 26 | 27 | -1 | 21 | B H B B H H |
15 | Samsunspor | 20 | 6 | 3 | 11 | 23 | 31 | -8 | 21 | T H B T B T |
16 | Gazisehir Gaziantep | 20 | 6 | 3 | 11 | 22 | 30 | -8 | 21 | B H T H H B |
17 | Karagumruk | 20 | 5 | 5 | 10 | 22 | 23 | -1 | 20 | B B B B T B |
18 | Konyaspor | 20 | 4 | 7 | 9 | 19 | 32 | -13 | 19 | B H T B B H |
19 | Pendikspor | 20 | 3 | 7 | 10 | 21 | 43 | -22 | 16 | B B H H B H |
20 | Istanbulspor | 19 | 2 | 4 | 13 | 14 | 35 | -21 | 10 | B B B B H H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs
Degrade Team
Cập nhật: