Đối đầu Hatayspor vs Kayserispor, 17h30 ngày 26/10
Kết quả Hatayspor vs Kayserispor
Đối đầu Hatayspor vs Kayserispor
Phong độ Hatayspor gần đây
Phong độ Kayserispor gần đây
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025: Hatayspor vs Kayserispor
-
Giải đấu: VĐQG Thổ Nhĩ KỳMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/10/2024 17:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hatayspor vs Kayserispor trước đây
-
10/03/2024Kayserispor1 - 1Hatayspor1 - 1D
-
28/10/2023Hatayspor1 - 2Kayserispor0 - 1L
-
10/03/2023Kayserispor3 - 0Hatayspor0 - 0L
-
17/09/2022Hatayspor0 - 4Kayserispor0 - 2L
-
05/02/2022Kayserispor4 - 3Hatayspor1 - 0L
-
19/09/2021Hatayspor2 - 1Kayserispor0 - 1W
-
07/03/2021Hatayspor1 - 3Kayserispor0 - 2L
-
08/11/2020Kayserispor0 - 1Hatayspor0 - 0W
-
13/07/2018Kayserispor1 - 1Hatayspor1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Hatayspor vs Kayserispor
- Thống kê lịch sử đối đầu Hatayspor vs Kayserispor: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 2 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hatayspor vs Kayserispor: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ | 8 | 2 | 1 | 5 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hatayspor vs Kayserispor: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hatayspor (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Hatayspor (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hatayspor thắng
Bại: là số trận Hatayspor thua
Thắng: là số trận Hatayspor thắng
Bại: là số trận Hatayspor thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hatayspor và Kayserispor trên Bảng xếp hạng của VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 9 | 8 | 1 | 0 | 27 | 8 | 19 | 25 | T T T H T T |
2 | Besiktas JK | 8 | 6 | 2 | 0 | 17 | 5 | 12 | 20 | T H T T H T |
3 | Samsunspor | 9 | 6 | 1 | 2 | 16 | 9 | 7 | 19 | B T T T T H |
4 | Fenerbahce | 8 | 5 | 2 | 1 | 18 | 7 | 11 | 17 | T T T B T H |
5 | Eyupspor | 9 | 4 | 3 | 2 | 14 | 10 | 4 | 15 | H H B T B T |
6 | Istanbul Basaksehir | 8 | 4 | 2 | 2 | 14 | 10 | 4 | 14 | T T B T H B |
7 | Goztepe | 8 | 3 | 3 | 2 | 14 | 10 | 4 | 12 | H T T B T B |
8 | Trabzonspor | 8 | 2 | 6 | 0 | 8 | 6 | 2 | 12 | H H H T H T |
9 | Konyaspor | 9 | 3 | 2 | 4 | 10 | 13 | -3 | 11 | H T H B T B |
10 | Sivasspor | 9 | 3 | 2 | 4 | 11 | 13 | -2 | 11 | B T H B B T |
11 | Kasimpasa | 9 | 2 | 5 | 2 | 11 | 12 | -1 | 11 | T B H H H T |
12 | Caykur Rizespor | 9 | 3 | 1 | 5 | 6 | 16 | -10 | 10 | B B B B T T |
13 | Bodrumspor | 9 | 3 | 1 | 5 | 8 | 11 | -3 | 10 | B B T T H B |
14 | Alanyaspor | 9 | 2 | 3 | 4 | 8 | 12 | -4 | 9 | B H T T B B |
15 | Antalyaspor | 9 | 2 | 2 | 5 | 10 | 19 | -9 | 8 | B T H B B B |
16 | Gazisehir Gaziantep | 8 | 1 | 3 | 4 | 9 | 13 | -4 | 6 | B B H B H H |
17 | Kayserispor | 8 | 0 | 5 | 3 | 8 | 15 | -7 | 5 | H H B B H H |
18 | Hatayspor | 8 | 0 | 3 | 5 | 7 | 14 | -7 | 3 | B B H B H B |
19 | Adana Demirspor | 8 | 0 | 1 | 7 | 7 | 20 | -13 | 1 | H B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation
Cập nhật: