Đối đầu Kelkit Belediye Hurriyet vs Inegol Kafkas Genclik, 18h00 ngày 02/3
Kết quả Kelkit Belediye Hurriyet vs Inegol Kafkas Genclik
Đối đầu Kelkit Belediye Hurriyet vs Inegol Kafkas Genclik
Phong độ Kelkit Belediye Hurriyet gần đây
Phong độ Inegol Kafkas Genclik gần đây
Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) 2024-2025: Kelkit Belediye Hurriyet vs Inegol Kafkas Genclik
-
Giải đấu: Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5)Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 02/3/2025 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Kelkit Belediye Hurriyet vs Inegol Kafkas Genclik trước đây
-
19/10/2024Inegol Kafkas Genclik1 - 1Kelkit Belediye Hurriyet1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Kelkit Belediye Hurriyet vs Inegol Kafkas Genclik
- Thống kê lịch sử đối đầu Kelkit Belediye Hurriyet vs Inegol Kafkas Genclik: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kelkit Belediye Hurriyet vs Inegol Kafkas Genclik: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kelkit Belediye Hurriyet vs Inegol Kafkas Genclik: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kelkit Belediye Hurriyet (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Kelkit Belediye Hurriyet (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kelkit Belediye Hurriyet thắng
Bại: là số trận Kelkit Belediye Hurriyet thua
Thắng: là số trận Kelkit Belediye Hurriyet thắng
Bại: là số trận Kelkit Belediye Hurriyet thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kelkit Belediye Hurriyet và Inegol Kafkas Genclik trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mardin BB | 20 | 14 | 4 | 2 | 40 | 12 | 28 | 46 | B T T T T T |
2 | Orduspor | 21 | 14 | 3 | 4 | 51 | 17 | 34 | 45 | T T T H B T |
3 | Sebat Genclikspor | 20 | 13 | 3 | 4 | 43 | 17 | 26 | 42 | T H T T T B |
4 | Kahramanmaras Bld | 20 | 11 | 6 | 3 | 34 | 12 | 22 | 39 | T H T T H T |
5 | Zonguldak | 20 | 11 | 4 | 5 | 26 | 17 | 9 | 37 | H T T B H B |
6 | Agri 1970 Spor | 20 | 11 | 3 | 6 | 29 | 20 | 9 | 36 | T H H T B T |
7 | Turk Metal Kirikkale | 20 | 9 | 5 | 6 | 26 | 17 | 9 | 32 | T T H B H T |
8 | Nilufer Belediye | 20 | 7 | 9 | 4 | 29 | 19 | 10 | 30 | B T B B H T |
9 | Bergama Belediyespor | 20 | 6 | 5 | 9 | 29 | 37 | -8 | 23 | H T B B H H |
10 | 1926 Polatli Belediye | 20 | 5 | 6 | 9 | 27 | 41 | -14 | 21 | H H B T B T |
11 | Talasgucu Belediyespor | 20 | 5 | 5 | 10 | 19 | 30 | -11 | 20 | B B B H B B |
12 | Nigde Belediyespor | 20 | 4 | 6 | 10 | 21 | 39 | -18 | 18 | T B B H H B |
13 | Denizlispor | 20 | 4 | 5 | 11 | 14 | 43 | -29 | 17 | B B T B T H |
14 | EdirnesporGenclik | 20 | 3 | 5 | 12 | 15 | 39 | -24 | 14 | B B B H H H |
15 | Tepecik Bld | 21 | 2 | 6 | 13 | 14 | 39 | -25 | 12 | B B B T H B |
16 | Turgutluspor | 20 | 2 | 5 | 13 | 22 | 40 | -18 | 11 | H B T H B B |
Cập nhật: