Đối đầu Ergene Velimese vs Karsiyaka, 18h00 ngày 03/11
Kết quả Ergene Velimese vs Karsiyaka
Đối đầu Ergene Velimese vs Karsiyaka
Phong độ Ergene Velimese gần đây
Phong độ Karsiyaka gần đây
Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) 2024-2025: Ergene Velimese vs Karsiyaka
-
Giải đấu: Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5)Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 03/11/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ergene Velimese vs Karsiyaka trước đây
-
25/02/2024Ergene Velimese2 - 2Karsiyaka1 - 0D
-
15/10/2023Karsiyaka2 - 0Ergene Velimese0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Ergene Velimese vs Karsiyaka
- Thống kê lịch sử đối đầu Ergene Velimese vs Karsiyaka: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ergene Velimese vs Karsiyaka: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ergene Velimese vs Karsiyaka: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ergene Velimese (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ergene Velimese (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ergene Velimese thắng
Bại: là số trận Ergene Velimese thua
Thắng: là số trận Ergene Velimese thắng
Bại: là số trận Ergene Velimese thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ergene Velimese và Karsiyaka trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sebat Genclikspor | 8 | 6 | 1 | 1 | 17 | 6 | 11 | 19 | T T T B T T |
2 | Zonguldak | 8 | 6 | 1 | 1 | 12 | 5 | 7 | 19 | T H T T B T |
3 | Mardin BB | 8 | 5 | 3 | 0 | 12 | 3 | 9 | 18 | H H T T T H |
4 | Kahramanmaras Bld | 8 | 5 | 2 | 1 | 15 | 4 | 11 | 17 | T H B T T H |
5 | Orduspor | 8 | 5 | 1 | 2 | 22 | 8 | 14 | 16 | T H T B T B |
6 | Nilufer Belediye | 8 | 4 | 4 | 0 | 17 | 8 | 9 | 16 | H H T H T T |
7 | Turk Metal Kirikkale | 8 | 3 | 2 | 3 | 10 | 8 | 2 | 11 | B B B T H H |
8 | Talasgucu Belediyespor | 8 | 3 | 2 | 3 | 10 | 11 | -1 | 11 | T H B T B T |
9 | Agri 1970 Spor | 8 | 3 | 0 | 5 | 5 | 8 | -3 | 9 | B B T T B T |
10 | Bergama Belediyespor | 8 | 2 | 2 | 4 | 14 | 17 | -3 | 8 | B H T H T B |
11 | 1926 Polatli Belediye | 8 | 2 | 2 | 4 | 14 | 22 | -8 | 8 | H H B T B B |
12 | Nigde Belediyespor | 8 | 2 | 2 | 4 | 11 | 19 | -8 | 8 | H H B B T T |
13 | Denizlispor | 8 | 1 | 4 | 3 | 8 | 13 | -5 | 7 | H H B B B H |
14 | EdirnesporGenclik | 8 | 1 | 1 | 6 | 5 | 15 | -10 | 4 | H T B B B B |
15 | Tepecik Bld | 8 | 1 | 1 | 6 | 5 | 19 | -14 | 4 | B H T B B B |
16 | Turgutluspor | 8 | 0 | 2 | 6 | 6 | 17 | -11 | 2 | B H B B H B |
Cập nhật: