Đối đầu Pendikspor vs Keciorengucu, 00h30 ngày 02/3
Kết quả Pendikspor vs Keciorengucu
Đối đầu Pendikspor vs Keciorengucu
Phong độ Pendikspor gần đây
Phong độ Keciorengucu gần đây
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025: Pendikspor vs Keciorengucu
-
Giải đấu: Hạng nhất Thổ Nhĩ KỳMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 02/3/2025 00:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Pendikspor vs Keciorengucu trước đây
-
06/10/2024Keciorengucu1 - 1Pendikspor0 - 1D
-
28/03/2023Pendikspor2 - 1Keciorengucu0 - 1W
-
22/10/2022Keciorengucu0 - 3Pendikspor0 - 2W
-
12/02/2017Pendikspor1 - 0Keciorengucu1 - 0W
-
02/10/2016Keciorengucu3 - 0Pendikspor1 - 0L
-
08/02/2015Keciorengucu3 - 3Pendikspor1 - 2D
-
28/09/2014Pendikspor1 - 0Keciorengucu0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Pendikspor vs Keciorengucu
- Thống kê lịch sử đối đầu Pendikspor vs Keciorengucu: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 4 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pendikspor vs Keciorengucu: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ | 3 | 2 | 1 | 0 |
Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 | 4 | 2 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pendikspor vs Keciorengucu: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Pendikspor (sân nhà) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Pendikspor (sân khách) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Pendikspor thắng
Bại: là số trận Pendikspor thua
Thắng: là số trận Pendikspor thắng
Bại: là số trận Pendikspor thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Pendikspor và Keciorengucu trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kocaelispor | 26 | 17 | 4 | 5 | 40 | 20 | 20 | 55 | T H T T T H |
2 | Genclerbirligi | 27 | 13 | 8 | 6 | 37 | 24 | 13 | 47 | T H T T H T |
3 | Karagumruk | 26 | 13 | 7 | 6 | 41 | 25 | 16 | 46 | T H T T H B |
4 | Erzurum BB | 26 | 13 | 5 | 8 | 37 | 20 | 17 | 44 | T H T B T H |
5 | Bandirmaspor | 26 | 11 | 7 | 8 | 34 | 35 | -1 | 40 | B B T B T B |
6 | Istanbulspor | 26 | 12 | 3 | 11 | 38 | 28 | 10 | 39 | T B T B B T |
7 | Corum Belediyespor | 27 | 10 | 9 | 8 | 33 | 26 | 7 | 39 | T B T B H B |
8 | Amedspor | 27 | 9 | 12 | 6 | 30 | 24 | 6 | 39 | H B T H T H |
9 | Keciorengucu | 26 | 10 | 8 | 8 | 41 | 32 | 9 | 38 | T T H T B H |
10 | Boluspor | 26 | 10 | 7 | 9 | 34 | 29 | 5 | 37 | B H H B H T |
11 | Umraniyespor | 26 | 10 | 7 | 9 | 35 | 33 | 2 | 37 | T T B T H H |
12 | Pendikspor | 26 | 10 | 7 | 9 | 32 | 31 | 1 | 37 | B T B T B H |
13 | Erokspor | 27 | 9 | 9 | 9 | 36 | 34 | 2 | 36 | H H T B H H |
14 | 76 Igdir Belediye spor | 27 | 10 | 6 | 11 | 28 | 28 | 0 | 36 | B T B T H T |
15 | Sakaryaspor | 26 | 8 | 11 | 7 | 32 | 34 | -2 | 35 | B H T T H H |
16 | Ankaragucu | 26 | 10 | 4 | 12 | 34 | 27 | 7 | 34 | B B B B H T |
17 | S.Urfaspor | 27 | 9 | 6 | 12 | 34 | 35 | -1 | 33 | T B B H H T |
18 | Manisa BB Spor | 27 | 10 | 3 | 14 | 35 | 39 | -4 | 33 | H B B T B B |
19 | Adanaspor | 26 | 4 | 9 | 13 | 21 | 44 | -23 | 21 | H B T B H H |
20 | Yeni Malatyaspor | 27 | 0 | 0 | 27 | 11 | 95 | -84 | -21 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: