Đối đầu Yeni Amasya Spor vs Kelkit Belediye Hurriyet, 18h00 ngày 08/12
Kết quả Yeni Amasya Spor vs Kelkit Belediye Hurriyet
Đối đầu Yeni Amasya Spor vs Kelkit Belediye Hurriyet
Phong độ Yeni Amasya Spor gần đây
Phong độ Kelkit Belediye Hurriyet gần đây
Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) 2024-2025: Yeni Amasya Spor vs Kelkit Belediye Hurriyet
-
Giải đấu: Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5)Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/12/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Yeni Amasya Spor vs Kelkit Belediye Hurriyet trước đây
-
11/02/2024Yeni Amasya Spor0 - 1Kelkit Belediye Hurriyet0 - 1L
-
01/10/2023Kelkit Belediye Hurriyet1 - 1Yeni Amasya Spor0 - 1D
-
16/04/2023Kelkit Belediye Hurriyet1 - 1Yeni Amasya Spor1 - 1D
-
19/11/2022Yeni Amasya Spor1 - 0Kelkit Belediye Hurriyet1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Yeni Amasya Spor vs Kelkit Belediye Hurriyet
- Thống kê lịch sử đối đầu Yeni Amasya Spor vs Kelkit Belediye Hurriyet: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 1 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Yeni Amasya Spor vs Kelkit Belediye Hurriyet: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) | 4 | 1 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Yeni Amasya Spor vs Kelkit Belediye Hurriyet: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Yeni Amasya Spor (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Yeni Amasya Spor (sân khách) | 2 | 0 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Yeni Amasya Spor thắng
Bại: là số trận Yeni Amasya Spor thua
Thắng: là số trận Yeni Amasya Spor thắng
Bại: là số trận Yeni Amasya Spor thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Yeni Amasya Spor và Kelkit Belediye Hurriyet trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mardin BB | 13 | 8 | 4 | 1 | 21 | 6 | 15 | 28 | H T B H T T |
2 | Zonguldak | 13 | 9 | 1 | 3 | 18 | 7 | 11 | 28 | T T T B T B |
3 | Orduspor | 13 | 8 | 2 | 3 | 31 | 12 | 19 | 26 | B H B T T T |
4 | Sebat Genclikspor | 13 | 8 | 2 | 3 | 30 | 12 | 18 | 26 | T T T H B B |
5 | Kahramanmaras Bld | 13 | 6 | 4 | 3 | 18 | 8 | 10 | 22 | H H H B T B |
6 | Nilufer Belediye | 13 | 5 | 7 | 1 | 21 | 12 | 9 | 22 | T H H H B T |
7 | Agri 1970 Spor | 13 | 7 | 1 | 5 | 20 | 13 | 7 | 22 | T T T H T T |
8 | Turk Metal Kirikkale | 13 | 6 | 2 | 5 | 16 | 12 | 4 | 20 | H B T T T B |
9 | Talasgucu Belediyespor | 13 | 5 | 4 | 4 | 17 | 19 | -2 | 19 | T H T T H B |
10 | Bergama Belediyespor | 13 | 5 | 2 | 6 | 18 | 20 | -2 | 17 | B T B T B T |
11 | 1926 Polatli Belediye | 13 | 3 | 3 | 7 | 17 | 29 | -12 | 12 | B B B H B T |
12 | Nigde Belediyespor | 13 | 3 | 3 | 7 | 14 | 28 | -14 | 12 | T B H B B T |
13 | EdirnesporGenclik | 13 | 3 | 2 | 8 | 10 | 19 | -9 | 11 | B T T B B H |
14 | Denizlispor | 13 | 2 | 4 | 7 | 10 | 34 | -24 | 10 | H B B B T B |
15 | Tepecik Bld | 13 | 1 | 5 | 7 | 8 | 23 | -15 | 8 | B B H H H H |
16 | Turgutluspor | 13 | 1 | 2 | 10 | 13 | 28 | -15 | 5 | B B B T B B |
Cập nhật: