Đối đầu Serik Belediyespor vs Kirsehir Koyhizmetleri, 19h00 ngày 07/4
Kết quả Serik Belediyespor vs Kirsehir Koyhizmetleri
Đối đầu Serik Belediyespor vs Kirsehir Koyhizmetleri
Phong độ Serik Belediyespor gần đây
Phong độ Kirsehir Koyhizmetleri gần đây
Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 2024-2025: Serik Belediyespor vs Kirsehir Koyhizmetleri
-
Giải đấu: Thổ Nhĩ Kỳ Lig3Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 07/4/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Serik Belediyespor vs Kirsehir Koyhizmetleri trước đây
-
26/11/2023Kirsehir Koyhizmetleri0 - 1Serik Belediyespor0 - 0W
-
04/02/2023Kirsehir Koyhizmetleri1 - 1Serik Belediyespor0 - 1D
-
14/09/2022Serik Belediyespor3 - 0Kirsehir Koyhizmetleri0 - 0W
-
02/05/2021Kirsehir Koyhizmetleri2 - 1Serik Belediyespor1 - 0L
-
30/12/2020Serik Belediyespor2 - 1Kirsehir Koyhizmetleri2 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Serik Belediyespor vs Kirsehir Koyhizmetleri
- Thống kê lịch sử đối đầu Serik Belediyespor vs Kirsehir Koyhizmetleri: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 3 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Serik Belediyespor vs Kirsehir Koyhizmetleri: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 | 5 | 3 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Serik Belediyespor vs Kirsehir Koyhizmetleri: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Serik Belediyespor (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Serik Belediyespor (sân khách) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Serik Belediyespor thắng
Bại: là số trận Serik Belediyespor thua
Thắng: là số trận Serik Belediyespor thắng
Bại: là số trận Serik Belediyespor thua
BXH Vòng Bảng Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Serik Belediyespor và Kirsehir Koyhizmetleri trên Bảng xếp hạng của Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Amedspor | 31 | 21 | 8 | 2 | 66 | 22 | 44 | 71 | T T T T T T |
2 | Kastamonuspor | 31 | 21 | 7 | 3 | 55 | 23 | 32 | 70 | T T T T T T |
3 | Erzincanspor | 32 | 18 | 7 | 7 | 53 | 29 | 24 | 61 | T B T T B T |
4 | 76 Igdir Belediye spor | 31 | 17 | 10 | 4 | 47 | 23 | 24 | 61 | B B H T H H |
5 | Menemen Belediye Spor | 31 | 17 | 6 | 8 | 56 | 39 | 17 | 57 | B T T T T T |
6 | Isparta 32 Spor | 31 | 17 | 1 | 13 | 37 | 36 | 1 | 52 | T B B T B T |
7 | Iskenderun FK | 31 | 15 | 5 | 11 | 54 | 43 | 11 | 50 | B T H B B H |
8 | Inegolspor | 31 | 12 | 8 | 11 | 41 | 39 | 2 | 44 | H B B T T H |
9 | Somaspor | 31 | 12 | 8 | 11 | 36 | 36 | 0 | 44 | B B B H T T |
10 | Karaman Belediyespor | 31 | 11 | 8 | 12 | 37 | 45 | -8 | 41 | T B B B T B |
11 | Aksarayspor | 32 | 10 | 9 | 13 | 26 | 26 | 0 | 39 | B B T B H B |
12 | Fethiyespor | 31 | 9 | 12 | 10 | 39 | 41 | -2 | 39 | H T H T B B |
13 | Etimesgut Belediye Spor | 32 | 10 | 4 | 18 | 21 | 36 | -15 | 34 | T T B B B B |
14 | Utkoi | 31 | 8 | 9 | 14 | 38 | 43 | -5 | 33 | B T T B T T |
15 | Dai Lin Jissbon | 31 | 8 | 8 | 15 | 32 | 33 | -1 | 32 | T B T B T H |
16 | Sariyer | 32 | 7 | 10 | 15 | 36 | 46 | -10 | 31 | H B H H B H |
17 | Duzcespor | 32 | 7 | 9 | 16 | 36 | 59 | -23 | 30 | H T B B B B |
18 | Denizlispor | 31 | 7 | 7 | 17 | 30 | 46 | -16 | 28 | B B T T B H |
19 | Usakspor | 31 | 1 | 2 | 28 | 12 | 87 | -75 | 5 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: