Đối đầu Muglaspor vs Nevsehirspor Genclik, 18h00 ngày 02/3
Kết quả Muglaspor vs Nevsehirspor Genclik
Đối đầu Muglaspor vs Nevsehirspor Genclik
Phong độ Muglaspor gần đây
Phong độ Nevsehirspor Genclik gần đây
Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) 2024-2025: Muglaspor vs Nevsehirspor Genclik
-
Giải đấu: Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5)Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 02/3/2025 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Muglaspor vs Nevsehirspor Genclik trước đây
-
20/10/2024Nevsehirspor Genclik1 - 0Muglaspor0 - 0L
-
08/03/2020Muglaspor2 - 0Nevsehirspor Genclik1 - 0W
-
26/10/2019Nevsehirspor Genclik3 - 0Muglaspor1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Muglaspor vs Nevsehirspor Genclik
- Thống kê lịch sử đối đầu Muglaspor vs Nevsehirspor Genclik: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Muglaspor vs Nevsehirspor Genclik: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) | 3 | 1 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Muglaspor vs Nevsehirspor Genclik: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Muglaspor (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Muglaspor (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Muglaspor thắng
Bại: là số trận Muglaspor thua
Thắng: là số trận Muglaspor thắng
Bại: là số trận Muglaspor thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Muglaspor và Nevsehirspor Genclik trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mardin BB | 20 | 14 | 4 | 2 | 40 | 12 | 28 | 46 | B T T T T T |
2 | Orduspor | 21 | 14 | 3 | 4 | 51 | 17 | 34 | 45 | T T T H B T |
3 | Sebat Genclikspor | 20 | 13 | 3 | 4 | 43 | 17 | 26 | 42 | T H T T T B |
4 | Kahramanmaras Bld | 20 | 11 | 6 | 3 | 34 | 12 | 22 | 39 | T H T T H T |
5 | Zonguldak | 20 | 11 | 4 | 5 | 26 | 17 | 9 | 37 | H T T B H B |
6 | Agri 1970 Spor | 20 | 11 | 3 | 6 | 29 | 20 | 9 | 36 | T H H T B T |
7 | Turk Metal Kirikkale | 20 | 9 | 5 | 6 | 26 | 17 | 9 | 32 | T T H B H T |
8 | Nilufer Belediye | 20 | 7 | 9 | 4 | 29 | 19 | 10 | 30 | B T B B H T |
9 | Bergama Belediyespor | 20 | 6 | 5 | 9 | 29 | 37 | -8 | 23 | H T B B H H |
10 | 1926 Polatli Belediye | 20 | 5 | 6 | 9 | 27 | 41 | -14 | 21 | H H B T B T |
11 | Talasgucu Belediyespor | 20 | 5 | 5 | 10 | 19 | 30 | -11 | 20 | B B B H B B |
12 | Nigde Belediyespor | 20 | 4 | 6 | 10 | 21 | 39 | -18 | 18 | T B B H H B |
13 | Denizlispor | 20 | 4 | 5 | 11 | 14 | 43 | -29 | 17 | B B T B T H |
14 | EdirnesporGenclik | 20 | 3 | 5 | 12 | 15 | 39 | -24 | 14 | B B B H H H |
15 | Tepecik Bld | 21 | 2 | 6 | 13 | 14 | 39 | -25 | 12 | B B B T H B |
16 | Turgutluspor | 20 | 2 | 5 | 13 | 22 | 40 | -18 | 11 | H B T H B B |
Cập nhật: