Đối đầu Turk Metal Kirikkale vs Orduspor, 18h00 ngày 10/11
Kết quả Turk Metal Kirikkale vs Orduspor
Đối đầu Turk Metal Kirikkale vs Orduspor
Phong độ Turk Metal Kirikkale gần đây
Phong độ Orduspor gần đây
Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) 2024-2025: Turk Metal Kirikkale vs Orduspor
-
Giải đấu: Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5)Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/11/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Turk Metal Kirikkale vs Orduspor trước đây
-
23/04/2023Turk Metal Kirikkale0 - 2Orduspor0 - 1L
-
23/11/2022Orduspor2 - 0Turk Metal Kirikkale0 - 0L
-
09/03/2022Turk Metal Kirikkale1 - 2Orduspor0 - 0L
-
23/10/2021Orduspor0 - 4Turk Metal Kirikkale0 - 2W
-
06/09/2016Orduspor0 - 1Turk Metal Kirikkale0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Turk Metal Kirikkale vs Orduspor
- Thống kê lịch sử đối đầu Turk Metal Kirikkale vs Orduspor: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 2 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Turk Metal Kirikkale vs Orduspor: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Turk Metal Kirikkale vs Orduspor: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Turk Metal Kirikkale (sân nhà) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Turk Metal Kirikkale (sân khách) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Turk Metal Kirikkale thắng
Bại: là số trận Turk Metal Kirikkale thua
Thắng: là số trận Turk Metal Kirikkale thắng
Bại: là số trận Turk Metal Kirikkale thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Turk Metal Kirikkale và Orduspor trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sebat Genclikspor | 9 | 7 | 1 | 1 | 20 | 7 | 13 | 22 | T T B T T T |
2 | Zonguldak | 9 | 7 | 1 | 1 | 16 | 5 | 11 | 22 | H T T B T T |
3 | Mardin BB | 9 | 6 | 3 | 0 | 13 | 3 | 10 | 21 | H T T T H T |
4 | Kahramanmaras Bld | 9 | 5 | 3 | 1 | 16 | 5 | 11 | 18 | H B T T H H |
5 | Orduspor | 9 | 5 | 2 | 2 | 23 | 9 | 14 | 17 | H T B T B H |
6 | Nilufer Belediye | 9 | 4 | 5 | 0 | 18 | 9 | 9 | 17 | H T H T T H |
7 | Agri 1970 Spor | 9 | 4 | 0 | 5 | 10 | 9 | 1 | 12 | B T T B T T |
8 | Talasgucu Belediyespor | 9 | 3 | 3 | 3 | 11 | 12 | -1 | 12 | H B T B T H |
9 | Turk Metal Kirikkale | 9 | 3 | 2 | 4 | 10 | 9 | 1 | 11 | B B T H H B |
10 | Bergama Belediyespor | 9 | 3 | 2 | 4 | 15 | 17 | -2 | 11 | H T H T B T |
11 | 1926 Polatli Belediye | 9 | 2 | 2 | 5 | 14 | 24 | -10 | 8 | H B T B B B |
12 | Nigde Belediyespor | 9 | 2 | 2 | 5 | 12 | 24 | -12 | 8 | H B B T T B |
13 | EdirnesporGenclik | 9 | 2 | 1 | 6 | 7 | 15 | -8 | 7 | T B B B B T |
14 | Denizlispor | 9 | 1 | 4 | 4 | 8 | 17 | -9 | 7 | H B B B H B |
15 | Tepecik Bld | 9 | 1 | 1 | 7 | 5 | 20 | -15 | 4 | H T B B B B |
16 | Turgutluspor | 9 | 0 | 2 | 7 | 7 | 20 | -13 | 2 | H B B H B B |
Cập nhật: