Đối đầu Yozgat Bld Bozokspor vs Osmaniyespor, 18h00 ngày 09/2
Kết quả Yozgat Bld Bozokspor vs Osmaniyespor
Đối đầu Yozgat Bld Bozokspor vs Osmaniyespor
Phong độ Yozgat Bld Bozokspor gần đây
Phong độ Osmaniyespor gần đây
Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) 2024-2025: Yozgat Bld Bozokspor vs Osmaniyespor
-
Giải đấu: Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5)Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/2/2025 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Yozgat Bld Bozokspor vs Osmaniyespor trước đây
-
29/09/2024Osmaniyespor3 - 0Yozgat Bld Bozokspor1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Yozgat Bld Bozokspor vs Osmaniyespor
- Thống kê lịch sử đối đầu Yozgat Bld Bozokspor vs Osmaniyespor: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Yozgat Bld Bozokspor vs Osmaniyespor: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Yozgat Bld Bozokspor vs Osmaniyespor: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Yozgat Bld Bozokspor (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Yozgat Bld Bozokspor (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Yozgat Bld Bozokspor thắng
Bại: là số trận Yozgat Bld Bozokspor thua
Thắng: là số trận Yozgat Bld Bozokspor thắng
Bại: là số trận Yozgat Bld Bozokspor thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Yozgat Bld Bozokspor và Osmaniyespor trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Orduspor | 18 | 13 | 2 | 3 | 47 | 14 | 33 | 41 | T T T T T T |
2 | Mardin BB | 18 | 12 | 4 | 2 | 34 | 12 | 22 | 40 | T T B T T T |
3 | Sebat Genclikspor | 18 | 12 | 3 | 3 | 40 | 16 | 24 | 39 | B T T H T T |
4 | Zonguldak | 18 | 11 | 3 | 4 | 24 | 12 | 12 | 36 | B H H T T B |
5 | Kahramanmaras Bld | 18 | 10 | 5 | 3 | 31 | 10 | 21 | 35 | B T T H T T |
6 | Agri 1970 Spor | 18 | 10 | 3 | 5 | 28 | 17 | 11 | 33 | T T T H H T |
7 | Turk Metal Kirikkale | 18 | 8 | 4 | 6 | 23 | 17 | 6 | 28 | B H T T H B |
8 | Nilufer Belediye | 18 | 6 | 8 | 4 | 26 | 17 | 9 | 26 | T H B T B B |
9 | Bergama Belediyespor | 18 | 6 | 3 | 9 | 24 | 32 | -8 | 21 | T B H T B B |
10 | Talasgucu Belediyespor | 18 | 5 | 5 | 8 | 18 | 25 | -7 | 20 | B B B B B H |
11 | 1926 Polatli Belediye | 18 | 4 | 6 | 8 | 25 | 38 | -13 | 18 | T H H H B T |
12 | Nigde Belediyespor | 18 | 4 | 5 | 9 | 18 | 35 | -17 | 17 | T H T B B H |
13 | Denizlispor | 18 | 3 | 4 | 11 | 11 | 41 | -30 | 13 | B B B B T B |
14 | EdirnesporGenclik | 18 | 3 | 3 | 12 | 12 | 36 | -24 | 12 | H B B B B H |
15 | Turgutluspor | 18 | 2 | 5 | 11 | 20 | 35 | -15 | 11 | B H H B T H |
16 | Tepecik Bld | 18 | 1 | 5 | 12 | 9 | 33 | -24 | 8 | H B B B B B |
Cập nhật: