Đối đầu S.Urfaspor vs Sakaryaspor, 18h00 ngày 02/4
Kết quả S.Urfaspor vs Sakaryaspor
Đối đầu S.Urfaspor vs Sakaryaspor
Phong độ S.Urfaspor gần đây
Phong độ Sakaryaspor gần đây
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025: S.Urfaspor vs Sakaryaspor
-
Giải đấu: Hạng nhất Thổ Nhĩ KỳMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 02/4/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu S.Urfaspor vs Sakaryaspor trước đây
-
04/11/2023Sakaryaspor1 - 1S.Urfaspor0 - 0D
-
04/03/2018Sakaryaspor4 - 0S.Urfaspor2 - 0L
-
15/10/2017S.Urfaspor2 - 2Sakaryaspor1 - 2D
-
23/01/2011S.Urfaspor1 - 3Sakaryaspor1 - 1L
-
06/09/2010Sakaryaspor2 - 0S.Urfaspor0 - 0L
-
05/01/2012Sakaryaspor2 - 3S.Urfaspor1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu S.Urfaspor vs Sakaryaspor
- Thống kê lịch sử đối đầu S.Urfaspor vs Sakaryaspor: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 1 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu S.Urfaspor vs Sakaryaspor: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ | 1 | 0 | 1 | 0 |
Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 | 4 | 0 | 1 | 3 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu S.Urfaspor vs Sakaryaspor: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
S.Urfaspor (sân nhà) | 2 | 0 | 1 | 1 |
S.Urfaspor (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận S.Urfaspor thắng
Bại: là số trận S.Urfaspor thua
Thắng: là số trận S.Urfaspor thắng
Bại: là số trận S.Urfaspor thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội S.Urfaspor và Sakaryaspor trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Eyupspor | 27 | 21 | 1 | 5 | 64 | 23 | 41 | 64 | T T T T B T |
2 | Goztepe | 27 | 17 | 5 | 5 | 45 | 15 | 30 | 56 | T H T T T H |
3 | Sakaryaspor | 27 | 13 | 8 | 6 | 41 | 28 | 13 | 47 | H T B T H T |
4 | Corum Belediyespor | 27 | 13 | 6 | 8 | 44 | 28 | 16 | 45 | B B T H T T |
5 | Kocaelispor | 27 | 13 | 6 | 8 | 39 | 31 | 8 | 45 | H B H H B B |
6 | Bodrumspor | 27 | 12 | 8 | 7 | 35 | 19 | 16 | 44 | H T B B H H |
7 | Boluspor | 27 | 12 | 7 | 8 | 26 | 28 | -2 | 43 | H T T B T H |
8 | Bandirmaspor | 27 | 11 | 8 | 8 | 37 | 24 | 13 | 41 | B T T H H B |
9 | Genclerbirligi | 27 | 10 | 10 | 7 | 31 | 26 | 5 | 40 | B B H H T T |
10 | Erzurum BB | 27 | 10 | 10 | 7 | 26 | 21 | 5 | 40 | H T B H T T |
11 | Umraniyespor | 27 | 9 | 6 | 12 | 32 | 39 | -7 | 33 | T B B T B T |
12 | Keciorengucu | 27 | 8 | 8 | 11 | 24 | 33 | -9 | 32 | T T H H B H |
13 | Manisa BB Spor | 27 | 7 | 10 | 10 | 33 | 33 | 0 | 31 | T H H B T B |
14 | S.Urfaspor | 27 | 6 | 9 | 12 | 23 | 30 | -7 | 27 | B T H H B T |
15 | Tuzlaspor | 27 | 7 | 6 | 14 | 26 | 43 | -17 | 27 | B B H H T B |
16 | Adanaspor | 27 | 8 | 3 | 16 | 21 | 40 | -19 | 27 | T B B T H B |
17 | Altay Spor Kulubu | 27 | 5 | 3 | 19 | 12 | 55 | -43 | 18 | H B T B B B |
18 | Giresunspor | 27 | 2 | 4 | 21 | 12 | 55 | -43 | 10 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Degrade Team
Cập nhật: