Đối đầu Samsunspor vs Trabzonspor, 00h00 ngày 05/1
Kết quả Samsunspor vs Trabzonspor
Đối đầu Samsunspor vs Trabzonspor
Phong độ Samsunspor gần đây
Phong độ Trabzonspor gần đây
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025: Samsunspor vs Trabzonspor
-
Giải đấu: VĐQG Thổ Nhĩ KỳMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/1/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Samsunspor vs Trabzonspor trước đây
-
04/05/2024Samsunspor3 - 1Trabzonspor3 - 1W
-
12/01/2024Trabzonspor2 - 1Samsunspor2 - 0L
-
15/01/2012Trabzonspor4 - 0Samsunspor1 - 0L
-
22/09/2011Samsunspor1 - 1Trabzonspor0 - 1D
-
19/03/2006Trabzonspor2 - 1Samsunspor1 - 1L
-
16/10/2005Samsunspor3 - 1Trabzonspor1 - 1W
-
21/12/2022Trabzonspor3 - 0Samsunspor2 - 0L
-
29/08/2020Samsunspor2 - 1Trabzonspor0 - 0W
-
30/07/2018Trabzonspor3 - 0Samsunspor0 - 0L
-
08/08/2008Trabzonspor2 - 2Samsunspor1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Samsunspor vs Trabzonspor
- Thống kê lịch sử đối đầu Samsunspor vs Trabzonspor: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Samsunspor vs Trabzonspor: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ | 6 | 2 | 1 | 3 |
Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | 1 | 0 | 0 | 1 |
Giao hữu CLB | 3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Samsunspor vs Trabzonspor: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Samsunspor (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Samsunspor (sân khách) | 6 | 0 | 1 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Samsunspor thắng
Bại: là số trận Samsunspor thua
Thắng: là số trận Samsunspor thắng
Bại: là số trận Samsunspor thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Samsunspor và Trabzonspor trên Bảng xếp hạng của VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 17 | 15 | 2 | 0 | 49 | 20 | 29 | 47 | T H T T T T |
2 | Fenerbahce | 16 | 11 | 3 | 2 | 40 | 15 | 25 | 36 | T T T B T H |
3 | Samsunspor | 16 | 9 | 3 | 4 | 29 | 17 | 12 | 30 | T B H T B H |
4 | Eyupspor | 18 | 8 | 6 | 4 | 29 | 19 | 10 | 30 | B H T B H T |
5 | Goztepe | 17 | 8 | 4 | 5 | 32 | 23 | 9 | 28 | T B T H T B |
6 | Besiktas JK | 17 | 7 | 6 | 4 | 26 | 19 | 7 | 27 | B H T B H H |
7 | Istanbul Basaksehir | 17 | 7 | 5 | 5 | 28 | 23 | 5 | 26 | B T T B H T |
8 | Gazisehir Gaziantep | 16 | 6 | 3 | 7 | 22 | 24 | -2 | 21 | B T B T B T |
9 | Alanyaspor | 17 | 5 | 6 | 6 | 18 | 20 | -2 | 21 | H T B T H T |
10 | Caykur Rizespor | 17 | 6 | 3 | 8 | 17 | 26 | -9 | 21 | T T B H B H |
11 | Antalyaspor | 17 | 6 | 3 | 8 | 21 | 32 | -11 | 21 | T T H T B B |
12 | Kasimpasa | 16 | 4 | 8 | 4 | 22 | 23 | -1 | 20 | T B H H T H |
13 | Konyaspor | 17 | 5 | 5 | 7 | 19 | 25 | -6 | 20 | B H T H H B |
14 | Trabzonspor | 16 | 4 | 7 | 5 | 24 | 22 | 2 | 19 | B T B H B T |
15 | Sivasspor | 17 | 5 | 4 | 8 | 20 | 27 | -7 | 19 | B H B B B H |
16 | Kayserispor | 16 | 3 | 6 | 7 | 16 | 32 | -16 | 15 | T B B T B B |
17 | Bodrumspor | 16 | 4 | 2 | 10 | 12 | 22 | -10 | 14 | H B B B T B |
18 | Hatayspor | 16 | 1 | 6 | 9 | 14 | 27 | -13 | 9 | T H H B H B |
19 | Adana Demirspor | 17 | 2 | 2 | 13 | 15 | 37 | -22 | 8 | B B B T T B |
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation
Cập nhật: