Đối đầu Fethiyespor vs Sariyer, 18h00 ngày 03/11
Kết quả Fethiyespor vs Sariyer
Đối đầu Fethiyespor vs Sariyer
Phong độ Fethiyespor gần đây
Phong độ Sariyer gần đây
Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 2024-2025: Fethiyespor vs Sariyer
-
Giải đấu: Thổ Nhĩ Kỳ Lig3Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 03/11/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Fethiyespor vs Sariyer trước đây
-
25/02/2024Fethiyespor1 - 1Sariyer0 - 0D
-
14/10/2023Sariyer2 - 2Fethiyespor1 - 0D
-
09/04/2023Sariyer1 - 1Fethiyespor1 - 0D
-
30/10/2022Fethiyespor1 - 1Sariyer1 - 1D
-
23/03/2016Fethiyespor0 - 0Sariyer0 - 0D
-
11/11/2015Sariyer1 - 1Fethiyespor0 - 1D
-
17/03/2013Sariyer2 - 0Fethiyespor0 - 0L
-
28/10/2012Fethiyespor1 - 1Sariyer0 - 0D
-
18/03/2012Fethiyespor2 - 0Sariyer1 - 0W
-
30/10/2011Sariyer1 - 2Fethiyespor1 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Fethiyespor vs Sariyer
- Thống kê lịch sử đối đầu Fethiyespor vs Sariyer: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 7 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fethiyespor vs Sariyer: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 | 10 | 2 | 7 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fethiyespor vs Sariyer: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Fethiyespor (sân nhà) | 5 | 1 | 4 | 0 |
Fethiyespor (sân khách) | 5 | 1 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Fethiyespor thắng
Bại: là số trận Fethiyespor thua
Thắng: là số trận Fethiyespor thắng
Bại: là số trận Fethiyespor thua
BXH Vòng Bảng Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Fethiyespor và Sariyer trên Bảng xếp hạng của Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Menemen Belediye Spor | 9 | 7 | 1 | 1 | 17 | 4 | 13 | 22 | T H T T T B |
2 | Aksarayspor | 9 | 7 | 1 | 1 | 17 | 6 | 11 | 22 | T T T T B T |
3 | Serik Belediyespor | 9 | 6 | 3 | 0 | 18 | 8 | 10 | 21 | T T T H T T |
4 | Bukaspor | 9 | 6 | 2 | 1 | 14 | 8 | 6 | 20 | T B T T H T |
5 | Elazigspor | 9 | 5 | 2 | 2 | 15 | 7 | 8 | 17 | T T B B T H |
6 | Ankarademirspor | 9 | 3 | 5 | 1 | 13 | 10 | 3 | 14 | T H T H H B |
7 | Bursa Niluferspor AS | 9 | 4 | 1 | 4 | 14 | 16 | -2 | 13 | T T B B T B |
8 | Halide Edip Adivarspor | 9 | 3 | 3 | 3 | 14 | 9 | 5 | 12 | B B T H H T |
9 | Belediye Vanspor | 9 | 3 | 3 | 3 | 11 | 10 | 1 | 12 | B H B H B T |
10 | Karaman Belediyespor | 9 | 3 | 2 | 4 | 13 | 11 | 2 | 11 | H T B T T B |
11 | Utkoi | 9 | 2 | 5 | 2 | 9 | 13 | -4 | 11 | H H B H B T |
12 | Somaspor | 9 | 3 | 1 | 5 | 10 | 11 | -1 | 10 | B T B B B T |
13 | Erbaaspor S | 9 | 2 | 3 | 4 | 8 | 14 | -6 | 9 | T B H H T H |
14 | Dai Lin Jissbon | 9 | 1 | 5 | 3 | 6 | 11 | -5 | 8 | B H H H T H |
15 | Celspor | 9 | 1 | 2 | 6 | 6 | 14 | -8 | 5 | B H T H B B |
16 | Giresunspor | 9 | 1 | 2 | 6 | 5 | 13 | -8 | 5 | B B B B B B |
17 | Nazillispor | 9 | 1 | 2 | 6 | 9 | 21 | -12 | 5 | B B T H H B |
18 | Diyarbakirspor | 9 | 0 | 3 | 6 | 4 | 17 | -13 | 3 | B B B H B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: