Đối đầu Sakaryaspor vs S.Urfaspor, 23h00 ngày 14/9
Kết quả Sakaryaspor vs S.Urfaspor
Đối đầu Sakaryaspor vs S.Urfaspor
Phong độ Sakaryaspor gần đây
Phong độ S.Urfaspor gần đây
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025: Sakaryaspor vs S.Urfaspor
-
Giải đấu: Hạng nhất Thổ Nhĩ KỳMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 14/9/2024 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sakaryaspor vs S.Urfaspor trước đây
-
02/04/2024S.Urfaspor2 - 0Sakaryaspor2 - 0L
-
04/11/2023Sakaryaspor1 - 1S.Urfaspor0 - 0D
-
04/03/2018Sakaryaspor4 - 0S.Urfaspor2 - 0W
-
15/10/2017S.Urfaspor2 - 2Sakaryaspor1 - 2D
-
23/01/2011S.Urfaspor1 - 3Sakaryaspor1 - 1W
-
06/09/2010Sakaryaspor2 - 0S.Urfaspor0 - 0W
-
05/01/2012Sakaryaspor2 - 3S.Urfaspor1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Sakaryaspor vs S.Urfaspor
- Thống kê lịch sử đối đầu Sakaryaspor vs S.Urfaspor: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 3 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sakaryaspor vs S.Urfaspor: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ | 2 | 0 | 1 | 1 |
Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 | 4 | 3 | 1 | 0 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sakaryaspor vs S.Urfaspor: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sakaryaspor (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Sakaryaspor (sân khách) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sakaryaspor thắng
Bại: là số trận Sakaryaspor thua
Thắng: là số trận Sakaryaspor thắng
Bại: là số trận Sakaryaspor thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sakaryaspor và S.Urfaspor trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 76 Igdir Belediye spor | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 1 | 8 | 10 | T T H T |
2 | Istanbulspor | 4 | 3 | 0 | 1 | 8 | 4 | 4 | 9 | T T T B |
3 | Kocaelispor | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 5 | 0 | 9 | T T T B |
4 | Umraniyespor | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 5 | 2 | 7 | T B T H |
5 | Bandirmaspor | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 6 | 1 | 7 | T T H B |
6 | Erzurum BB | 4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 4 | 2 | 6 | B T B T |
7 | Ankaragucu | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 3 | 1 | 6 | T B B T |
8 | S.Urfaspor | 4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 8 | -2 | 6 | B T B T |
9 | Amedspor | 4 | 1 | 2 | 1 | 3 | 1 | 2 | 5 | H B H T |
10 | Manisa BB Spor | 4 | 1 | 2 | 1 | 6 | 5 | 1 | 5 | B H T H |
11 | Genclerbirligi | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 4 | 0 | 5 | B H H T |
12 | Keciorengucu | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 4 | 0 | 5 | H B T H |
13 | Boluspor | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 4 | 0 | 5 | B H T H |
14 | Sakaryaspor | 4 | 0 | 4 | 0 | 4 | 4 | 0 | 4 | H H H H |
15 | Adanaspor | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 11 | -5 | 4 | T B B H |
16 | Pendikspor | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 7 | -2 | 3 | B T B |
17 | Karagumruk | 4 | 0 | 3 | 1 | 4 | 6 | -2 | 3 | H H B H |
18 | Corum Belediyespor | 4 | 0 | 3 | 1 | 3 | 6 | -3 | 3 | B H H H |
19 | Erokspor | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 6 | -3 | 0 | B B B |
20 | Yeni Malatyaspor | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 4 | -4 | 0 | B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: