Đối đầu Turgutluspor vs Tepecik Bld, 18h00 ngày 09/2
Kết quả Turgutluspor vs Tepecik Bld
Đối đầu Turgutluspor vs Tepecik Bld
Phong độ Turgutluspor gần đây
Phong độ Tepecik Bld gần đây
Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) 2024-2025: Turgutluspor vs Tepecik Bld
-
Giải đấu: Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5)Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/2/2025 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Turgutluspor vs Tepecik Bld trước đây
-
28/09/2024Tepecik Bld1 - 1Turgutluspor1 - 1D
-
16/11/2019Tepecik Bld1 - 0Turgutluspor1 - 0L
-
07/04/2013Tepecik Bld0 - 0Turgutluspor0 - 0D
-
18/11/2012Turgutluspor0 - 2Tepecik Bld0 - 0L
-
08/04/2012Turgutluspor0 - 1Tepecik Bld0 - 0L
-
27/11/2011Tepecik Bld1 - 0Turgutluspor0 - 0L
-
16/05/2010Turgutluspor0 - 5Tepecik Bld0 - 2L
-
21/03/2010Tepecik Bld0 - 1Turgutluspor0 - 1W
-
18/11/2009Turgutluspor1 - 1Tepecik Bld1 - 0D
-
16/09/2009Tepecik Bld1 - 2Turgutluspor0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Turgutluspor vs Tepecik Bld
- Thống kê lịch sử đối đầu Turgutluspor vs Tepecik Bld: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Turgutluspor vs Tepecik Bld: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 | 8 | 2 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Turgutluspor vs Tepecik Bld: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Turgutluspor (sân nhà) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Turgutluspor (sân khách) | 6 | 2 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Turgutluspor thắng
Bại: là số trận Turgutluspor thua
Thắng: là số trận Turgutluspor thắng
Bại: là số trận Turgutluspor thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Turgutluspor và Tepecik Bld trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Orduspor | 18 | 13 | 2 | 3 | 47 | 14 | 33 | 41 | T T T T T T |
2 | Mardin BB | 18 | 12 | 4 | 2 | 34 | 12 | 22 | 40 | T T B T T T |
3 | Sebat Genclikspor | 18 | 12 | 3 | 3 | 40 | 16 | 24 | 39 | B T T H T T |
4 | Zonguldak | 18 | 11 | 3 | 4 | 24 | 12 | 12 | 36 | B H H T T B |
5 | Kahramanmaras Bld | 18 | 10 | 5 | 3 | 31 | 10 | 21 | 35 | B T T H T T |
6 | Agri 1970 Spor | 18 | 10 | 3 | 5 | 28 | 17 | 11 | 33 | T T T H H T |
7 | Turk Metal Kirikkale | 18 | 8 | 4 | 6 | 23 | 17 | 6 | 28 | B H T T H B |
8 | Nilufer Belediye | 18 | 6 | 8 | 4 | 26 | 17 | 9 | 26 | T H B T B B |
9 | Bergama Belediyespor | 18 | 6 | 3 | 9 | 24 | 32 | -8 | 21 | T B H T B B |
10 | Talasgucu Belediyespor | 18 | 5 | 5 | 8 | 18 | 25 | -7 | 20 | B B B B B H |
11 | 1926 Polatli Belediye | 18 | 4 | 6 | 8 | 25 | 38 | -13 | 18 | T H H H B T |
12 | Nigde Belediyespor | 18 | 4 | 5 | 9 | 18 | 35 | -17 | 17 | T H T B B H |
13 | Denizlispor | 18 | 3 | 4 | 11 | 11 | 41 | -30 | 13 | B B B B T B |
14 | EdirnesporGenclik | 18 | 3 | 3 | 12 | 12 | 36 | -24 | 12 | H B B B B H |
15 | Turgutluspor | 18 | 2 | 5 | 11 | 20 | 35 | -15 | 11 | B H H B T H |
16 | Tepecik Bld | 18 | 1 | 5 | 12 | 9 | 33 | -24 | 8 | H B B B B B |
Cập nhật: