Đối đầu EdirnesporGenclik vs Turk Metal Kirikkale, 20h00 ngày 29/9
Kết quả EdirnesporGenclik vs Turk Metal Kirikkale
Đối đầu EdirnesporGenclik vs Turk Metal Kirikkale
Phong độ EdirnesporGenclik gần đây
Phong độ Turk Metal Kirikkale gần đây
Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) 2024-2025: EdirnesporGenclik vs Turk Metal Kirikkale
-
Giải đấu: Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5)Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 29/9/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu EdirnesporGenclik vs Turk Metal Kirikkale trước đây
-
04/02/2024EdirnesporGenclik3 - 0Turk Metal Kirikkale1 - 0W
-
23/09/2023Turk Metal Kirikkale2 - 1EdirnesporGenclik0 - 1L
-
30/01/2022Turk Metal Kirikkale3 - 0EdirnesporGenclik2 - 0L
-
19/09/2021EdirnesporGenclik0 - 0Turk Metal Kirikkale0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu EdirnesporGenclik vs Turk Metal Kirikkale
- Thống kê lịch sử đối đầu EdirnesporGenclik vs Turk Metal Kirikkale: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 1 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu EdirnesporGenclik vs Turk Metal Kirikkale: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) | 4 | 1 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu EdirnesporGenclik vs Turk Metal Kirikkale: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
EdirnesporGenclik (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
EdirnesporGenclik (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận EdirnesporGenclik thắng
Bại: là số trận EdirnesporGenclik thua
Thắng: là số trận EdirnesporGenclik thắng
Bại: là số trận EdirnesporGenclik thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội EdirnesporGenclik và Turk Metal Kirikkale trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Orduspor | 3 | 3 | 0 | 0 | 12 | 3 | 9 | 9 | T T T |
2 | Zonguldak | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 0 | 6 | 9 | T T T |
3 | Kahramanmaras Bld | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 1 | 4 | 9 | T T T |
4 | Sebat Genclikspor | 3 | 2 | 1 | 0 | 9 | 1 | 8 | 7 | T H T |
5 | Mardin BB | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 | 7 | T T H |
6 | Turk Metal Kirikkale | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 3 | 2 | 6 | T T B |
7 | Denizlispor | 3 | 1 | 2 | 0 | 5 | 3 | 2 | 5 | T H H |
8 | Nilufer Belediye | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 2 | 1 | 5 | T H H |
9 | Talasgucu Belediyespor | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 4 | B H T |
10 | 1926 Polatli Belediye | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 6 | -1 | 4 | B T H |
11 | Nigde Belediyesispor | 3 | 0 | 1 | 2 | 4 | 8 | -4 | 1 | B B H |
12 | EdirnesporGenclik | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 7 | -6 | 1 | B B H |
13 | Turgutluspor | 3 | 0 | 0 | 3 | 4 | 8 | -4 | 0 | B B B |
14 | Agri 1970 Spor | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 4 | -4 | 0 | B B B |
15 | Bergama Belediyespor | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 8 | -6 | 0 | B B B |
16 | Tepecik Bld | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 11 | -10 | 0 | B B B |
Cập nhật: