Đối đầu Adiyamanspor vs Usakspor, 19h00 ngày 05/10
Kết quả Adiyamanspor vs Usakspor
Đối đầu Adiyamanspor vs Usakspor
Phong độ Adiyamanspor gần đây
Phong độ Usakspor gần đây
Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) 2024-2025: Adiyamanspor vs Usakspor
-
Giải đấu: Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5)Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/10/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Adiyamanspor vs Usakspor trước đây
-
30/04/2023Usakspor3 - 0Adiyamanspor0 - 0L
-
27/11/2022Adiyamanspor1 - 0Usakspor0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Adiyamanspor vs Usakspor
- Thống kê lịch sử đối đầu Adiyamanspor vs Usakspor: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Adiyamanspor vs Usakspor: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Adiyamanspor vs Usakspor: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Adiyamanspor (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Adiyamanspor (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Adiyamanspor thắng
Bại: là số trận Adiyamanspor thua
Thắng: là số trận Adiyamanspor thắng
Bại: là số trận Adiyamanspor thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Adiyamanspor và Usakspor trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Orduspor | 4 | 3 | 1 | 0 | 14 | 5 | 9 | 10 | T T T H |
2 | Sebat Genclikspor | 4 | 3 | 1 | 0 | 10 | 1 | 9 | 10 | T H T T |
3 | Zonguldak | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 1 | 6 | 10 | T T T H |
4 | Kahramanmaras Bld | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 2 | 4 | 10 | T T T H |
5 | Mardin BB | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 2 | 3 | 8 | T T H H |
6 | Denizlispor | 4 | 1 | 3 | 0 | 7 | 5 | 2 | 6 | T H H H |
7 | Turk Metal Kirikkale | 4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 5 | 1 | 6 | T T B B |
8 | Nilufer Belediye | 4 | 1 | 3 | 0 | 5 | 4 | 1 | 6 | T H H H |
9 | Talasgucu Belediyespor | 4 | 1 | 2 | 1 | 5 | 5 | 0 | 5 | B H T H |
10 | 1926 Polatli Belediye | 4 | 1 | 2 | 1 | 6 | 7 | -1 | 5 | B T H H |
11 | EdirnesporGenclik | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 8 | -5 | 4 | B B H T |
12 | Nigde Belediyesispor | 4 | 0 | 2 | 2 | 6 | 10 | -4 | 2 | B B H H |
13 | Turgutluspor | 4 | 0 | 1 | 3 | 5 | 9 | -4 | 1 | B B B H |
14 | Bergama Belediyespor | 4 | 0 | 1 | 3 | 4 | 10 | -6 | 1 | B B B H |
15 | Tepecik Bld | 4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 12 | -10 | 1 | B B B H |
16 | Agri 1970 Spor | 4 | 0 | 0 | 4 | 0 | 5 | -5 | 0 | B B B B |
Cập nhật: