Kết quả Adana Demirspor vs Gazisehir Gaziantep, 22h59 ngày 12/05
Kết quả Adana Demirspor vs Gazisehir Gaziantep
Đối đầu Adana Demirspor vs Gazisehir Gaziantep
Phong độ Adana Demirspor gần đây
Phong độ Gazisehir Gaziantep gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 12/05/202422:59
-
Adana Demirspor 4 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.04+0.5
0.86O 2.75
0.98U 2.75
0.881
1.95X
3.502
3.10Hiệp 1-0.25
1.16+0.25
0.76O 1
0.77U 1
1.13 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Adana Demirspor vs Gazisehir Gaziantep
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 3
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023-2024 » vòng 36
-
Adana Demirspor vs Gazisehir Gaziantep: Diễn biến chính
-
11'0-1Denis Dragus (Assist:Lazar Markovic)
-
22'0-1Lazar Markovic
-
23'Michut Edouard0-1
-
27'Barwuah Mario Balotelli0-1
-
31'John Stiveen Mendoza Valencia (Assist:Barwuah Mario Balotelli)1-1
-
32'1-2Lazar Markovic (Assist:Alexandru Maxim)
-
38'Barwuah Mario Balotelli Card changed1-2
-
39'Barwuah Mario Balotelli1-2
-
45'Maestro1-2
-
45'1-3Papy Mison Djilobodji (Assist:Alexandru Maxim)
-
46'Yusuf Barasi
Milad Mohammadi1-3 -
51'1-3Denis Dragus
-
60'John Stiveen Mendoza Valencia Penalty cancelled1-3
-
64'Yusuf Erdogan1-3
-
66'Youcef Attal
Ismail Cokcalis1-3 -
66'Nabil Alioui
Tayfun Aydogan1-3 -
67'1-4Mustafa Eskihellac
-
73'1-4Max-Alain Gradel
-
75'1-4Furkan Soyalp
Ogun Ozcicek -
77'1-5Denis Dragus
-
82'1-5Mirza Cihan
Denis Dragus -
83'1-5Aliou Badji
Lazar Markovic -
86'Izzet Celik
Maestro1-5 -
86'1-5Jamiro Gregory Monteiro Alvarenga
Ertugrul Ersoy -
86'Ozan Demirbag
Michut Edouard1-5 -
87'1-5Marko Jevtovic
Max-Alain Gradel -
90'1-6Aliou Badji (Assist:Alexandru Maxim)
-
Adana Demirspor vs Gazisehir Gaziantep: Đội hình chính và dự bị
-
Adana Demirspor4-2-3-171Shahrudin Mahammadaliyev13Milad Mohammadi5Andrew Gravillon15Jovan Manev2Ismail Cokcalis20Michut Edouard6Tayfun Aydogan32Yusuf Erdogan58Maestro11John Stiveen Mendoza Valencia9Barwuah Mario Balotelli50Lazar Markovic70Denis Dragus10Max-Alain Gradel61Ogun Ozcicek63Julio Nicolas Nkoulou Ndoubena44Alexandru Maxim22Salem M Bakata15Ertugrul Ersoy3Papy Mison Djilobodji11Mustafa Eskihellac33Florin Nita
- Đội hình dự bị
-
31Youcef Attal10Nabil Alioui56Yusuf Barasi60Ozan Demirbag16Izzet Celik1Yilmaz Aktas17Abat Aymbetov14Jose Rodriguez Martinez26Dorukhan Tokoz21Abdulsamet BurakJamiro Gregory Monteiro Alvarenga 23Aliou Badji 7Marko Jevtovic 8Mirza Cihan 26Furkan Soyalp 5Iranilton Sousa Morais Junior 13Batuhan Ahmet Sen 19Omurcan Artan 27Mehmet Kuzucu 93Ilker Karakas 9
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Patrick KluivertMarius Sumudica
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Adana Demirspor vs Gazisehir Gaziantep: Số liệu thống kê
-
Adana DemirsporGazisehir Gaziantep
-
0Phạt góc2
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
7Tổng cú sút18
-
-
4Sút trúng cầu môn9
-
-
3Sút ra ngoài9
-
-
19Sút Phạt9
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
248Số đường chuyền336
-
-
72%Chuyền chính xác82%
-
-
8Phạm lỗi14
-
-
1Việt vị4
-
-
6Đánh đầu12
-
-
2Đánh đầu thành công7
-
-
3Cứu thua3
-
-
8Rê bóng thành công7
-
-
6Đánh chặn9
-
-
15Ném biên9
-
-
0Woodwork1
-
-
8Cản phá thành công7
-
-
4Thử thách6
-
-
1Kiến tạo thành bàn4
-
-
60Pha tấn công60
-
-
16Tấn công nguy hiểm28
-
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 38 | 33 | 3 | 2 | 92 | 26 | 66 | 102 | T T T T B T |
2 | Fenerbahce | 38 | 31 | 6 | 1 | 99 | 31 | 68 | 99 | H T H T T T |
3 | Trabzonspor | 37 | 20 | 4 | 13 | 66 | 50 | 16 | 64 | T T B T T T |
4 | Istanbul Basaksehir | 38 | 18 | 7 | 13 | 57 | 43 | 14 | 61 | T T T T B T |
5 | Besiktas JK | 38 | 16 | 8 | 14 | 52 | 47 | 5 | 56 | T B T H H B |
6 | Kasimpasa | 38 | 16 | 8 | 14 | 62 | 65 | -3 | 56 | B T B T H T |
7 | Sivasspor | 38 | 14 | 12 | 12 | 47 | 54 | -7 | 54 | H T B B T T |
8 | Alanyaspor | 38 | 12 | 16 | 10 | 53 | 50 | 3 | 52 | T T H H H H |
9 | Caykur Rizespor | 38 | 14 | 8 | 16 | 48 | 58 | -10 | 50 | B H B B H B |
10 | Antalyaspor | 38 | 12 | 13 | 13 | 44 | 49 | -5 | 49 | T B B B T H |
11 | Kayserispor | 38 | 11 | 12 | 15 | 44 | 57 | -13 | 45 | B T H B H B |
12 | Adana Demirspor | 38 | 10 | 14 | 14 | 54 | 61 | -7 | 44 | H B T B B B |
13 | Gazisehir Gaziantep | 38 | 12 | 8 | 18 | 50 | 57 | -7 | 44 | T B H T T T |
14 | Samsunspor | 38 | 11 | 10 | 17 | 42 | 52 | -10 | 43 | H B T B H B |
15 | Hatayspor | 38 | 9 | 14 | 15 | 45 | 52 | -7 | 41 | B B H T H T |
16 | Konyaspor | 38 | 9 | 14 | 15 | 40 | 53 | -13 | 41 | B B H T H B |
17 | Karagumruk | 38 | 10 | 10 | 18 | 49 | 52 | -3 | 40 | T T H B B T |
18 | Ankaragucu | 38 | 8 | 16 | 14 | 46 | 52 | -6 | 40 | B H H B H B |
19 | Pendikspor | 38 | 9 | 10 | 19 | 42 | 73 | -31 | 37 | B B T T H B |
20 | Istanbulspor | 37 | 4 | 7 | 26 | 27 | 77 | -50 | 19 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation