Kết quả Adana Demirspor vs Karagumruk, 21h00 ngày 04/03
Kết quả Adana Demirspor vs Karagumruk
Soi kèo phạt góc Adana Demirspor vs Fatih Karagumruk, 21h ngày 04/03
Đối đầu Adana Demirspor vs Karagumruk
Phong độ Adana Demirspor gần đây
Phong độ Karagumruk gần đây
-
Thứ hai, Ngày 04/03/202421:00
-
Adana Demirspor 41Karagumruk 4 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.98+0.25
0.92O 2.75
1.04U 2.75
0.841
1.91X
3.602
3.40Hiệp 1+0
0.75-0
1.17O 1
0.81U 1
1.07 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Adana Demirspor vs Karagumruk
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023-2024 » vòng 28
-
Adana Demirspor vs Karagumruk: Diễn biến chính
-
9'Semih Guler0-0
-
22'0-0Valentin Eysseric
-
25'0-0Salih Dursun
-
27'Barwuah Mario Balotelli1-0
-
46'1-0Guven Yalcin
Can Keles -
55'1-0Guven Yalcin
-
69'Abat Aymbetov
Barwuah Mario Balotelli1-0 -
73'Maestro1-0
-
73'Milad Mohammadi1-0
-
76'1-0Tonio Teklic
Sofiane Feghouli -
77'Youcef Attal1-0
-
77'1-0Federico Ceccherini
Nazim Sangare -
78'1-0Emre Mor
-
89'1-0Andrea Bertolacci
Dimitrios Kourbelis -
90'1-0Federico Ceccherini
-
90'Pape Abou Cisse
Emre Akbaba1-0 -
90'1-0Federico Ceccherini Card changed
-
Adana Demirspor vs Karagumruk: Đội hình chính và dự bị
-
Adana Demirspor4-2-3-171Shahrudin Mahammadaliyev13Milad Mohammadi4Semih Guler5Andrew Gravillon31Youcef Attal58Maestro20Michut Edouard11John Stiveen Mendoza Valencia8Emre Akbaba32Yusuf Erdogan9Barwuah Mario Balotelli70Marcos Vinicius Amaral Alves, Marcao11Emre Mor9Valentin Eysseric7Can Keles8Sofiane Feghouli21Dimitrios Kourbelis30Nazim Sangare4Davide Biraschi54Salih Dursun18Levent Munir Mercan31Salvatore Sirigu
- Đội hình dự bị
-
17Abat Aymbetov66Pape Abou Cisse15Jovan Manev56Yusuf Barasi39Vedat Karakus2Ismail Cokcalis6Tayfun Aydogan21Abdulsamet Burak60Ozan Demirbag24Burhan ErsoyTonio Teklic 99Federico Ceccherini 26Andrea Bertolacci 91Guven Yalcin 10Frederic Veseli 3Adnan Ugur 77Koray Gunter 25Flavio Paoletti 97Emre Bilgin 23Emir Tintis 22
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Patrick KluivertAlparslan Erdem
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Adana Demirspor vs Karagumruk: Số liệu thống kê
-
Adana DemirsporKaragumruk
-
7Phạt góc7
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng4
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
13Tổng cú sút12
-
-
5Sút trúng cầu môn1
-
-
4Sút ra ngoài7
-
-
4Cản sút4
-
-
12Sút Phạt18
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
323Số đường chuyền367
-
-
76%Chuyền chính xác82%
-
-
17Phạm lỗi12
-
-
1Việt vị1
-
-
27Đánh đầu19
-
-
13Đánh đầu thành công10
-
-
1Cứu thua4
-
-
23Rê bóng thành công18
-
-
3Đánh chặn10
-
-
19Ném biên22
-
-
0Woodwork1
-
-
23Cản phá thành công18
-
-
5Thử thách9
-
-
103Pha tấn công92
-
-
42Tấn công nguy hiểm33
-
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 38 | 33 | 3 | 2 | 92 | 26 | 66 | 102 | T T T T B T |
2 | Fenerbahce | 38 | 31 | 6 | 1 | 99 | 31 | 68 | 99 | H T H T T T |
3 | Trabzonspor | 37 | 20 | 4 | 13 | 66 | 50 | 16 | 64 | T T B T T T |
4 | Istanbul Basaksehir | 38 | 18 | 7 | 13 | 57 | 43 | 14 | 61 | T T T T B T |
5 | Besiktas JK | 38 | 16 | 8 | 14 | 52 | 47 | 5 | 56 | T B T H H B |
6 | Kasimpasa | 38 | 16 | 8 | 14 | 62 | 65 | -3 | 56 | B T B T H T |
7 | Sivasspor | 38 | 14 | 12 | 12 | 47 | 54 | -7 | 54 | H T B B T T |
8 | Alanyaspor | 38 | 12 | 16 | 10 | 53 | 50 | 3 | 52 | T T H H H H |
9 | Caykur Rizespor | 38 | 14 | 8 | 16 | 48 | 58 | -10 | 50 | B H B B H B |
10 | Antalyaspor | 38 | 12 | 13 | 13 | 44 | 49 | -5 | 49 | T B B B T H |
11 | Kayserispor | 38 | 11 | 12 | 15 | 44 | 57 | -13 | 45 | B T H B H B |
12 | Adana Demirspor | 38 | 10 | 14 | 14 | 54 | 61 | -7 | 44 | H B T B B B |
13 | Gazisehir Gaziantep | 38 | 12 | 8 | 18 | 50 | 57 | -7 | 44 | T B H T T T |
14 | Samsunspor | 38 | 11 | 10 | 17 | 42 | 52 | -10 | 43 | H B T B H B |
15 | Hatayspor | 38 | 9 | 14 | 15 | 45 | 52 | -7 | 41 | B B H T H T |
16 | Konyaspor | 38 | 9 | 14 | 15 | 40 | 53 | -13 | 41 | B B H T H B |
17 | Karagumruk | 38 | 10 | 10 | 18 | 49 | 52 | -3 | 40 | T T H B B T |
18 | Ankaragucu | 38 | 8 | 16 | 14 | 46 | 52 | -6 | 40 | B H H B H B |
19 | Pendikspor | 38 | 9 | 10 | 19 | 42 | 73 | -31 | 37 | B B T T H B |
20 | Istanbulspor | 37 | 4 | 7 | 26 | 27 | 77 | -50 | 19 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation