Kết quả Ankaragucu vs Hatayspor, 00h00 ngày 22/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023-2024 » vòng 17

  • Ankaragucu vs Hatayspor: Diễn biến chính

  • 10'
    Renaldo Cephas Goal Disallowed
    0-0
  • 17'
    Riad Bajic
    0-0
  • 45'
    0-0
    Gorkem Saglam
  • 46'
    0-0
     Chandrel Massanga
     Engin Aksoy
  • 58'
    Matej Hanousek  
    Alper Uludag  
    0-0
  • 67'
    Federico Macheda  
    Riad Bajic  
    0-0
  • 67'
    Anastasios Chatzigiovannis  
    Efkan Bekiroglu  
    0-0
  • 71'
    0-0
    Rigoberto Rivas
  • 75'
    0-0
     Omer Beyaz
     Giorgi Aburjania
  • 84'
    0-0
     Joelson Augusto Mendes Mango Fernandes
     Renat Dadashov
  • 90'
    0-0
     Armin Hodzic
     Fisayo Dele-Bashiru
  • Ankaragucu vs Hatayspor: Đội hình chính và dự bị

  • Ankaragucu4-2-3-1
    99
    Bahadir Gungordu
    3
    Alper Uludag
    18
    Nihad Mujakic
    26
    Uros Radakovic
    4
    Atakan Cankaya
    8
    Pedrinho
    23
    Ali Kaan Guneren
    29
    Renaldo Cephas
    10
    Efkan Bekiroglu
    80
    Olimpiu Vasile Morutan
    9
    Riad Bajic
    9
    Renat Dadashov
    99
    Rigoberto Rivas
    17
    Fisayo Dele-Bashiru
    10
    Carlos Strandberg
    5
    Gorkem Saglam
    29
    Giorgi Aburjania
    22
    Kerim Alici
    3
    Guy-Marcelin Kilama
    19
    Nikola Maksimovic
    57
    Engin Aksoy
    1
    Erce Kardesler
    Hatayspor4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 5Matej Hanousek
    7Anastasios Chatzigiovannis
    32Federico Macheda
    16Andrej Djokanovic
    11Garry Mendes Rodrigues
    70Stelios Kitsiou
    1Rafal Gikiewicz
    6Cem Turkmen
    77Hayrullah Bilazer
    45Yildirim Mert Cetin
    Armin Hodzic 18
    Chandrel Massanga 4
    Joelson Augusto Mendes Mango Fernandes 77
    Omer Beyaz 7
    Rayane Aabid 20
    Burak Bekaroglu 86
    Oguzhan Matur 31
    Cengiz Demir 27
    Ibrahim Demir 28
    Visar Bekaj 12
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Tolunay Kafkas
    Volkan Demirel
  • BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
  • BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
  • Ankaragucu vs Hatayspor: Số liệu thống kê

  • Ankaragucu
    Hatayspor
  • 6
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 5
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng
    54%
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  •  
     
  • 382
    Số đường chuyền
    442
  •  
     
  • 80%
    Chuyền chính xác
    77%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 36
    Đánh đầu
    48
  •  
     
  • 20
    Đánh đầu thành công
    22
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 11
    Rê bóng thành công
    12
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 17
    Ném biên
    22
  •  
     
  • 11
    Cản phá thành công
    12
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 76
    Pha tấn công
    87
  •  
     
  • 47
    Tấn công nguy hiểm
    52
  •  
     

BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Galatasaray 38 33 3 2 92 26 66 102 T T T T B T
2 Fenerbahce 38 31 6 1 99 31 68 99 H T H T T T
3 Trabzonspor 37 20 4 13 66 50 16 64 T T B T T T
4 Istanbul Basaksehir 38 18 7 13 57 43 14 61 T T T T B T
5 Besiktas JK 38 16 8 14 52 47 5 56 T B T H H B
6 Kasimpasa 38 16 8 14 62 65 -3 56 B T B T H T
7 Sivasspor 38 14 12 12 47 54 -7 54 H T B B T T
8 Alanyaspor 38 12 16 10 53 50 3 52 T T H H H H
9 Caykur Rizespor 38 14 8 16 48 58 -10 50 B H B B H B
10 Antalyaspor 38 12 13 13 44 49 -5 49 T B B B T H
11 Kayserispor 38 11 12 15 44 57 -13 45 B T H B H B
12 Adana Demirspor 38 10 14 14 54 61 -7 44 H B T B B B
13 Gazisehir Gaziantep 38 12 8 18 50 57 -7 44 T B H T T T
14 Samsunspor 38 11 10 17 42 52 -10 43 H B T B H B
15 Hatayspor 38 9 14 15 45 52 -7 41 B B H T H T
16 Konyaspor 38 9 14 15 40 53 -13 41 B B H T H B
17 Karagumruk 38 10 10 18 49 52 -3 40 T T H B B T
18 Ankaragucu 38 8 16 14 46 52 -6 40 B H H B H B
19 Pendikspor 38 9 10 19 42 73 -31 37 B B T T H B
20 Istanbulspor 37 4 7 26 27 77 -50 19 B B B B B B

UEFA CL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation