Kết quả Ankaragucu vs Hatayspor, 00h00 ngày 22/12
Kết quả Ankaragucu vs Hatayspor
Nhận định dự đoán Ankaragucu vs Hatayspor, lúc 0h00 ngày 22/12/2023
Đối đầu Ankaragucu vs Hatayspor
Phong độ Ankaragucu gần đây
Phong độ Hatayspor gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 22/12/202300:00
-
Hatayspor 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.05+0.5
0.85O 2.5
0.75U 2.5
0.931
1.91X
3.602
3.40Hiệp 1-0.25
1.05+0.25
0.85O 1
0.77U 1
1.12 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ankaragucu vs Hatayspor
-
Sân vận động: 19 Mayıs Stadyumu
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023-2024 » vòng 17
-
Ankaragucu vs Hatayspor: Diễn biến chính
-
10'Renaldo Cephas Goal Disallowed0-0
-
17'Riad Bajic0-0
-
45'0-0Gorkem Saglam
-
46'0-0Chandrel Massanga
Engin Aksoy -
58'Matej Hanousek
Alper Uludag0-0 -
67'Federico Macheda
Riad Bajic0-0 -
67'Anastasios Chatzigiovannis
Efkan Bekiroglu0-0 -
71'0-0Rigoberto Rivas
-
75'0-0Omer Beyaz
Giorgi Aburjania -
84'0-0Joelson Augusto Mendes Mango Fernandes
Renat Dadashov -
90'0-0Armin Hodzic
Fisayo Dele-Bashiru
-
Ankaragucu vs Hatayspor: Đội hình chính và dự bị
-
Ankaragucu4-2-3-199Bahadir Gungordu3Alper Uludag18Nihad Mujakic26Uros Radakovic4Atakan Cankaya8Pedrinho23Ali Kaan Guneren29Renaldo Cephas10Efkan Bekiroglu80Olimpiu Vasile Morutan9Riad Bajic9Renat Dadashov99Rigoberto Rivas17Fisayo Dele-Bashiru10Carlos Strandberg5Gorkem Saglam29Giorgi Aburjania22Kerim Alici3Guy-Marcelin Kilama19Nikola Maksimovic57Engin Aksoy1Erce Kardesler
- Đội hình dự bị
-
5Matej Hanousek7Anastasios Chatzigiovannis32Federico Macheda16Andrej Djokanovic11Garry Mendes Rodrigues70Stelios Kitsiou1Rafal Gikiewicz6Cem Turkmen77Hayrullah Bilazer45Yildirim Mert CetinArmin Hodzic 18Chandrel Massanga 4Joelson Augusto Mendes Mango Fernandes 77Omer Beyaz 7Rayane Aabid 20Burak Bekaroglu 86Oguzhan Matur 31Cengiz Demir 27Ibrahim Demir 28Visar Bekaj 12
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Tolunay KafkasVolkan Demirel
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Ankaragucu vs Hatayspor: Số liệu thống kê
-
AnkaragucuHatayspor
-
6Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
12Tổng cú sút11
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
4Sút ra ngoài4
-
-
5Cản sút3
-
-
13Sút Phạt11
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
382Số đường chuyền442
-
-
80%Chuyền chính xác77%
-
-
9Phạm lỗi14
-
-
2Việt vị0
-
-
36Đánh đầu48
-
-
20Đánh đầu thành công22
-
-
5Cứu thua4
-
-
11Rê bóng thành công12
-
-
6Đánh chặn5
-
-
17Ném biên22
-
-
11Cản phá thành công12
-
-
8Thử thách9
-
-
76Pha tấn công87
-
-
47Tấn công nguy hiểm52
-
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 38 | 33 | 3 | 2 | 92 | 26 | 66 | 102 | T T T T B T |
2 | Fenerbahce | 38 | 31 | 6 | 1 | 99 | 31 | 68 | 99 | H T H T T T |
3 | Trabzonspor | 37 | 20 | 4 | 13 | 66 | 50 | 16 | 64 | T T B T T T |
4 | Istanbul Basaksehir | 38 | 18 | 7 | 13 | 57 | 43 | 14 | 61 | T T T T B T |
5 | Besiktas JK | 38 | 16 | 8 | 14 | 52 | 47 | 5 | 56 | T B T H H B |
6 | Kasimpasa | 38 | 16 | 8 | 14 | 62 | 65 | -3 | 56 | B T B T H T |
7 | Sivasspor | 38 | 14 | 12 | 12 | 47 | 54 | -7 | 54 | H T B B T T |
8 | Alanyaspor | 38 | 12 | 16 | 10 | 53 | 50 | 3 | 52 | T T H H H H |
9 | Caykur Rizespor | 38 | 14 | 8 | 16 | 48 | 58 | -10 | 50 | B H B B H B |
10 | Antalyaspor | 38 | 12 | 13 | 13 | 44 | 49 | -5 | 49 | T B B B T H |
11 | Kayserispor | 38 | 11 | 12 | 15 | 44 | 57 | -13 | 45 | B T H B H B |
12 | Adana Demirspor | 38 | 10 | 14 | 14 | 54 | 61 | -7 | 44 | H B T B B B |
13 | Gazisehir Gaziantep | 38 | 12 | 8 | 18 | 50 | 57 | -7 | 44 | T B H T T T |
14 | Samsunspor | 38 | 11 | 10 | 17 | 42 | 52 | -10 | 43 | H B T B H B |
15 | Hatayspor | 38 | 9 | 14 | 15 | 45 | 52 | -7 | 41 | B B H T H T |
16 | Konyaspor | 38 | 9 | 14 | 15 | 40 | 53 | -13 | 41 | B B H T H B |
17 | Karagumruk | 38 | 10 | 10 | 18 | 49 | 52 | -3 | 40 | T T H B B T |
18 | Ankaragucu | 38 | 8 | 16 | 14 | 46 | 52 | -6 | 40 | B H H B H B |
19 | Pendikspor | 38 | 9 | 10 | 19 | 42 | 73 | -31 | 37 | B B T T H B |
20 | Istanbulspor | 37 | 4 | 7 | 26 | 27 | 77 | -50 | 19 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation