Kết quả Antalyaspor vs Gazisehir Gaziantep, 00h00 ngày 05/03
Kết quả Antalyaspor vs Gazisehir Gaziantep
Nhận định Antalyaspor vs Gazisehir Gaziantep, 0h00 ngày 5/3
Đối đầu Antalyaspor vs Gazisehir Gaziantep
Phong độ Antalyaspor gần đây
Phong độ Gazisehir Gaziantep gần đây
-
Thứ ba, Ngày 05/03/202400:00
-
Antalyaspor 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.92+0.5
0.98O 2.5
0.80U 2.5
0.911
1.80X
3.602
3.80Hiệp 1-0.25
1.07+0.25
0.83O 1
0.83U 1
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Antalyaspor vs Gazisehir Gaziantep
-
Sân vận động: New Antalya Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023-2024 » vòng 28
-
Antalyaspor vs Gazisehir Gaziantep: Diễn biến chính
-
40'Sam Larsson (Assist:Bunyamin Balci)1-0
-
43'1-0Lazar Markovic
-
55'1-0Alexandru Maxim No penalty confirmed
-
63'Ramzi Safuri
Ufuk Akyol1-0 -
64'1-0Deian Cristian SorescuDeian Cristian Sor
Salem M Bakata -
72'1-0Jamiro Gregory Monteiro Alvarenga
Lazar Markovic -
72'1-0Aliou Badji
Max-Alain Gradel -
77'Edinaldo Gomes Pereira,Naldo
Guray Vural1-0 -
81'1-0Jamiro Gregory Monteiro Alvarenga
-
88'Zymer Bytyqi
Sam Larsson1-0 -
88'1-0Mirza Cihan
Furkan Soyalp -
88'Erdal Rakip
Dario Saric1-0 -
90'Adam Buksa1-0
-
Antalyaspor vs Gazisehir Gaziantep: Đội hình chính và dự bị
-
Antalyaspor4-1-4-11Helton Brant Aleixo Leite11Guray Vural3Bahadir Ozturk89Veysel Sari7Bunyamin Balci18Jakub Kaluzinski10Sam Larsson19Ufuk Akyol8Dario Saric22Sander van der Streek9Adam Buksa70Denis Dragus50Lazar Markovic44Alexandru Maxim10Max-Alain Gradel5Furkan Soyalp61Ogun Ozcicek11Mustafa Eskihellac63Julio Nicolas Nkoulou Ndoubena3Papy Mison Djilobodji22Salem M Bakata33Florin Nita
- Đội hình dự bị
-
44Edinaldo Gomes Pereira,Naldo16Ramzi Safuri6Erdal Rakip77Zymer Bytyqi20Deni Milosevic97Britt Assombalonga23Ataberk Dadakdeniz21Omer Toprak80Emre UzunJamiro Gregory Monteiro Alvarenga 23Deian Cristian SorescuDeian Cristian Sor 18Aliou Badji 7Mirza Cihan 26Iranilton Sousa Morais Junior 13Marko Jevtovic 8Ertugrul Ersoy 15Arda Kizildag 4Mustafa Burak Bozan 1Bahadir Golgeli 91
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Nuri SahinMarius Sumudica
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Antalyaspor vs Gazisehir Gaziantep: Số liệu thống kê
-
AntalyasporGazisehir Gaziantep
-
11Phạt góc5
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
22Tổng cú sút8
-
-
9Sút trúng cầu môn3
-
-
9Sút ra ngoài4
-
-
4Cản sút1
-
-
12Sút Phạt13
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
407Số đường chuyền458
-
-
79%Chuyền chính xác85%
-
-
12Phạm lỗi11
-
-
1Việt vị1
-
-
35Đánh đầu29
-
-
16Đánh đầu thành công16
-
-
3Cứu thua9
-
-
17Rê bóng thành công25
-
-
5Đánh chặn11
-
-
20Ném biên22
-
-
1Woodwork0
-
-
17Cản phá thành công25
-
-
9Thử thách11
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
93Pha tấn công115
-
-
46Tấn công nguy hiểm53
-
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 38 | 33 | 3 | 2 | 92 | 26 | 66 | 102 | T T T T B T |
2 | Fenerbahce | 38 | 31 | 6 | 1 | 99 | 31 | 68 | 99 | H T H T T T |
3 | Trabzonspor | 37 | 20 | 4 | 13 | 66 | 50 | 16 | 64 | T T B T T T |
4 | Istanbul Basaksehir | 38 | 18 | 7 | 13 | 57 | 43 | 14 | 61 | T T T T B T |
5 | Besiktas JK | 38 | 16 | 8 | 14 | 52 | 47 | 5 | 56 | T B T H H B |
6 | Kasimpasa | 38 | 16 | 8 | 14 | 62 | 65 | -3 | 56 | B T B T H T |
7 | Sivasspor | 38 | 14 | 12 | 12 | 47 | 54 | -7 | 54 | H T B B T T |
8 | Alanyaspor | 38 | 12 | 16 | 10 | 53 | 50 | 3 | 52 | T T H H H H |
9 | Caykur Rizespor | 38 | 14 | 8 | 16 | 48 | 58 | -10 | 50 | B H B B H B |
10 | Antalyaspor | 38 | 12 | 13 | 13 | 44 | 49 | -5 | 49 | T B B B T H |
11 | Kayserispor | 38 | 11 | 12 | 15 | 44 | 57 | -13 | 45 | B T H B H B |
12 | Adana Demirspor | 38 | 10 | 14 | 14 | 54 | 61 | -7 | 44 | H B T B B B |
13 | Gazisehir Gaziantep | 38 | 12 | 8 | 18 | 50 | 57 | -7 | 44 | T B H T T T |
14 | Samsunspor | 38 | 11 | 10 | 17 | 42 | 52 | -10 | 43 | H B T B H B |
15 | Hatayspor | 38 | 9 | 14 | 15 | 45 | 52 | -7 | 41 | B B H T H T |
16 | Konyaspor | 38 | 9 | 14 | 15 | 40 | 53 | -13 | 41 | B B H T H B |
17 | Karagumruk | 38 | 10 | 10 | 18 | 49 | 52 | -3 | 40 | T T H B B T |
18 | Ankaragucu | 38 | 8 | 16 | 14 | 46 | 52 | -6 | 40 | B H H B H B |
19 | Pendikspor | 38 | 9 | 10 | 19 | 42 | 73 | -31 | 37 | B B T T H B |
20 | Istanbulspor | 37 | 4 | 7 | 26 | 27 | 77 | -50 | 19 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation