Kết quả Caykur Rizespor vs Konyaspor, 17h30 ngày 03/02
Kết quả Caykur Rizespor vs Konyaspor
Nhận định Rizespor vs Konyaspor, 17h30 ngày 3/2
Đối đầu Caykur Rizespor vs Konyaspor
Phong độ Caykur Rizespor gần đây
Phong độ Konyaspor gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 03/02/202417:30
-
Caykur Rizespor 10Konyaspor 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.82+0.5
1.08O 2.5
0.96U 2.5
0.921
1.80X
3.652
4.00Hiệp 1-0.25
1.01+0.25
0.74O 1
0.84U 1
0.86 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Caykur Rizespor vs Konyaspor
-
Sân vận động: Yeni Sehir Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023-2024 » vòng 24
-
Caykur Rizespor vs Konyaspor: Diễn biến chính
-
45'Taha Sahin0-0
-
69'0-0Sokol Cikalleshi
Louka Andreassen -
79'0-0Marlos Moreno Duran
Valon Ethemi -
82'Mithat Pala
Ibrahim Olawoyin0-0 -
85'Martin Minchev
Altin Zeqiri0-0 -
85'0-0Kahraman Demirtapa
Cebrail Karayel -
90'Anil Yasar
Emirhan Topcu0-0 -
90'Gustavo Affonso Sauerbeck
Dal Varesanovic0-0 -
90'0-0Marlos Moreno Duran
-
Caykur Rizespor vs Konyaspor: Đội hình chính và dự bị
-
Caykur Rizespor4-2-3-123Gokhan Akkan5Casper Höjer Nielsen53Emirhan Topcu4Attila Mocsi37Taha Sahin10Ibrahim Olawoyin6Jonjo Shelvey77Altin Zeqiri8Dal Varesanovic7Benhur Keser9Adolfo Julian Gaich72Valon Ethemi11Louka Andreassen35Ogulcan Ulgun18Alassane Ndao37Steven Nzonzi8Alexandru Cicaldau19Cebrail Karayel5Ugurcan Yazgili33Filip Damjanovic12Haubert Sitya Guilherme27Jakub Slowik
- Đội hình dự bị
-
11Gustavo Affonso Sauerbeck89Martin Minchev54Mithat Pala16Anil Yasar66Güvenc Usta27Eray Korkmaz3Halil lbrahim Pehlivan1Tarik Cetin20Mame Mor Faye19Oumar DioufSokol Cikalleshi 17Kahraman Demirtapa 20Marlos Moreno Duran 70Metehan Mert 14Muhammet Demir 9Gokhan Tore 30Karahan Yasir Subasi 3Yunus Malli 10Niko Rak 21Deniz Ertas 1
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ilhan PalutAleksandar Stanojevic
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Caykur Rizespor vs Konyaspor: Số liệu thống kê
-
Caykur RizesporKonyaspor
-
12Phạt góc4
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
18Tổng cú sút17
-
-
5Sút trúng cầu môn5
-
-
7Sút ra ngoài10
-
-
6Cản sút2
-
-
14Sút Phạt9
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
-
442Số đường chuyền493
-
-
80%Chuyền chính xác83%
-
-
9Phạm lỗi13
-
-
0Việt vị1
-
-
39Đánh đầu47
-
-
18Đánh đầu thành công25
-
-
5Cứu thua4
-
-
7Rê bóng thành công14
-
-
7Đánh chặn5
-
-
22Ném biên24
-
-
0Woodwork1
-
-
7Cản phá thành công14
-
-
13Thử thách15
-
-
100Pha tấn công122
-
-
58Tấn công nguy hiểm56
-
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 38 | 33 | 3 | 2 | 92 | 26 | 66 | 102 | T T T T B T |
2 | Fenerbahce | 38 | 31 | 6 | 1 | 99 | 31 | 68 | 99 | H T H T T T |
3 | Trabzonspor | 37 | 20 | 4 | 13 | 66 | 50 | 16 | 64 | T T B T T T |
4 | Istanbul Basaksehir | 38 | 18 | 7 | 13 | 57 | 43 | 14 | 61 | T T T T B T |
5 | Besiktas JK | 38 | 16 | 8 | 14 | 52 | 47 | 5 | 56 | T B T H H B |
6 | Kasimpasa | 38 | 16 | 8 | 14 | 62 | 65 | -3 | 56 | B T B T H T |
7 | Sivasspor | 38 | 14 | 12 | 12 | 47 | 54 | -7 | 54 | H T B B T T |
8 | Alanyaspor | 38 | 12 | 16 | 10 | 53 | 50 | 3 | 52 | T T H H H H |
9 | Caykur Rizespor | 38 | 14 | 8 | 16 | 48 | 58 | -10 | 50 | B H B B H B |
10 | Antalyaspor | 38 | 12 | 13 | 13 | 44 | 49 | -5 | 49 | T B B B T H |
11 | Kayserispor | 38 | 11 | 12 | 15 | 44 | 57 | -13 | 45 | B T H B H B |
12 | Adana Demirspor | 38 | 10 | 14 | 14 | 54 | 61 | -7 | 44 | H B T B B B |
13 | Gazisehir Gaziantep | 38 | 12 | 8 | 18 | 50 | 57 | -7 | 44 | T B H T T T |
14 | Samsunspor | 38 | 11 | 10 | 17 | 42 | 52 | -10 | 43 | H B T B H B |
15 | Hatayspor | 38 | 9 | 14 | 15 | 45 | 52 | -7 | 41 | B B H T H T |
16 | Konyaspor | 38 | 9 | 14 | 15 | 40 | 53 | -13 | 41 | B B H T H B |
17 | Karagumruk | 38 | 10 | 10 | 18 | 49 | 52 | -3 | 40 | T T H B B T |
18 | Ankaragucu | 38 | 8 | 16 | 14 | 46 | 52 | -6 | 40 | B H H B H B |
19 | Pendikspor | 38 | 9 | 10 | 19 | 42 | 73 | -31 | 37 | B B T T H B |
20 | Istanbulspor | 37 | 4 | 7 | 26 | 27 | 77 | -50 | 19 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation