Kết quả Caykur Rizespor vs Pendikspor, 21h00 ngày 21/12
Kết quả Caykur Rizespor vs Pendikspor
Nhận định dự đoán Rizespor vs Pendikspor, lúc 21h00 ngày 21/12/2023
Đối đầu Caykur Rizespor vs Pendikspor
Phong độ Caykur Rizespor gần đây
Phong độ Pendikspor gần đây
-
Thứ năm, Ngày 21/12/202321:00
-
Caykur Rizespor 25Pendikspor 3 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.00+0.5
0.90O 2.75
0.98U 2.75
0.901
1.87X
3.402
3.50Hiệp 1-0.25
1.07+0.25
0.83O 1
0.74U 1
1.16 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Caykur Rizespor vs Pendikspor
-
Sân vận động: Yeni Sehir Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 1
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023-2024 » vòng 17
-
Caykur Rizespor vs Pendikspor: Diễn biến chính
-
9'0-1Halil Akbunar (Assist:Arnaud Lusamba)
-
16'Adolfo Julian Gaich1-1
-
23'1-1Welinton Souza Silva
-
41'Benhur Keser (Assist:Taha Sahin)2-1
-
45'2-1Josip Vukovic
-
45'Dal Varesanovic (Assist:Benhur Keser)3-1
-
54'Adolfo Julian Gaich (Assist:Dal Varesanovic)4-1
-
58'Dal Varesanovic (Assist:Benhur Keser)5-1
-
61'Mithat Pala
Altin Zeqiri5-1 -
61'Martin Minchev
Jonjo Shelvey5-1 -
62'5-1Welinton Souza Silva
-
64'Benhur Keser5-1
-
67'5-1Murat Akca
Arnaud Lusamba -
67'Gustavo Affonso Sauerbeck
Benhur Keser5-1 -
67'Oscar Pinchi
Dal Varesanovic5-1 -
67'5-1Leandro Kappel
Ahmed Hassan Koka -
68'5-1Ibrahim Akdag
Josip Vukovic -
72'Halil lbrahim Pehlivan
Casper Höjer Nielsen5-1 -
75'5-1Oscar David Romero Villamayor
Halil Akbunar -
76'5-1Gokcan Kaya
Nuno Sequeira -
77'Ibrahim Olawoyin5-1
-
90'5-1Oscar David Romero Villamayor
-
Caykur Rizespor vs Pendikspor: Đội hình chính và dự bị
-
Caykur Rizespor4-2-3-11Tarik Cetin5Casper Höjer Nielsen16Anil Yasar2Khusniddin Alikulov37Taha Sahin10Ibrahim Olawoyin6Jonjo Shelvey77Altin Zeqiri8Dal Varesanovic7Benhur Keser9Adolfo Julian Gaich19Ahmed Hassan Koka34Rogerio Conceicao do Rosario,Thuram18Fredrik Midtsjo11Halil Akbunar4Josip Vukovic66Arnaud Lusamba22Erdem Ozgenc20Berkay Sulungoz23Welinton Souza Silva6Nuno Sequeira35Burak Ogur
- Đội hình dự bị
-
11Gustavo Affonso Sauerbeck89Martin Minchev21Oscar Pinchi3Halil lbrahim Pehlivan54Mithat Pala17Janne Pekka Laine27Eray Korkmaz18Sinan Osmanoglu30Zafer Gorgen20Mame Mor FayeLeandro Kappel 7Oscar David Romero Villamayor 10Ibrahim Akdag 24Murat Akca 13Gokcan Kaya 58Erdem Canpolat 1Emre Tasdemir 3Alpaslan Ozturk 33Kara Gokdeniz 74Melih Guney 70
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ilhan PalutOsman Ozkoylu
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Caykur Rizespor vs Pendikspor: Số liệu thống kê
-
Caykur RizesporPendikspor
-
5Phạt góc6
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
8Tổng cú sút10
-
-
5Sút trúng cầu môn5
-
-
2Sút ra ngoài4
-
-
1Cản sút1
-
-
11Sút Phạt12
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
489Số đường chuyền392
-
-
87%Chuyền chính xác82%
-
-
9Phạm lỗi10
-
-
5Việt vị0
-
-
8Đánh đầu11
-
-
6Đánh đầu thành công4
-
-
4Cứu thua0
-
-
17Rê bóng thành công14
-
-
5Đánh chặn4
-
-
19Ném biên17
-
-
17Cản phá thành công14
-
-
7Thử thách7
-
-
4Kiến tạo thành bàn1
-
-
93Pha tấn công87
-
-
52Tấn công nguy hiểm46
-
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 38 | 33 | 3 | 2 | 92 | 26 | 66 | 102 | T T T T B T |
2 | Fenerbahce | 38 | 31 | 6 | 1 | 99 | 31 | 68 | 99 | H T H T T T |
3 | Trabzonspor | 37 | 20 | 4 | 13 | 66 | 50 | 16 | 64 | T T B T T T |
4 | Istanbul Basaksehir | 38 | 18 | 7 | 13 | 57 | 43 | 14 | 61 | T T T T B T |
5 | Besiktas JK | 38 | 16 | 8 | 14 | 52 | 47 | 5 | 56 | T B T H H B |
6 | Kasimpasa | 38 | 16 | 8 | 14 | 62 | 65 | -3 | 56 | B T B T H T |
7 | Sivasspor | 38 | 14 | 12 | 12 | 47 | 54 | -7 | 54 | H T B B T T |
8 | Alanyaspor | 38 | 12 | 16 | 10 | 53 | 50 | 3 | 52 | T T H H H H |
9 | Caykur Rizespor | 38 | 14 | 8 | 16 | 48 | 58 | -10 | 50 | B H B B H B |
10 | Antalyaspor | 38 | 12 | 13 | 13 | 44 | 49 | -5 | 49 | T B B B T H |
11 | Kayserispor | 38 | 11 | 12 | 15 | 44 | 57 | -13 | 45 | B T H B H B |
12 | Adana Demirspor | 38 | 10 | 14 | 14 | 54 | 61 | -7 | 44 | H B T B B B |
13 | Gazisehir Gaziantep | 38 | 12 | 8 | 18 | 50 | 57 | -7 | 44 | T B H T T T |
14 | Samsunspor | 38 | 11 | 10 | 17 | 42 | 52 | -10 | 43 | H B T B H B |
15 | Hatayspor | 38 | 9 | 14 | 15 | 45 | 52 | -7 | 41 | B B H T H T |
16 | Konyaspor | 38 | 9 | 14 | 15 | 40 | 53 | -13 | 41 | B B H T H B |
17 | Karagumruk | 38 | 10 | 10 | 18 | 49 | 52 | -3 | 40 | T T H B B T |
18 | Ankaragucu | 38 | 8 | 16 | 14 | 46 | 52 | -6 | 40 | B H H B H B |
19 | Pendikspor | 38 | 9 | 10 | 19 | 42 | 73 | -31 | 37 | B B T T H B |
20 | Istanbulspor | 37 | 4 | 7 | 26 | 27 | 77 | -50 | 19 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation