Kết quả Hatayspor vs Ankaragucu, 22h59 ngày 12/05
Kết quả Hatayspor vs Ankaragucu
Đối đầu Hatayspor vs Ankaragucu
Phong độ Hatayspor gần đây
Phong độ Ankaragucu gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 12/05/202422:59
-
Hatayspor 62Ankaragucu 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.86-0
1.04O 2.5
0.78U 2.5
0.901
2.45X
3.502
2.63Hiệp 1+0
0.86-0
1.04O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hatayspor vs Ankaragucu
-
Sân vận động: Hatay Ataturk
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023-2024 » vòng 36
-
Hatayspor vs Ankaragucu: Diễn biến chính
-
5'Dogukan Sinik0-0
-
35'0-0Atakan Cankaya
-
46'Rui Pedro
Dogukan Sinik0-0 -
53'Kamil Ahmet Corekci0-0
-
64'0-0Federico Macheda
Ali Sowe -
64'0-0Ali Kaan Guneren
Alexis Flips -
69'Gorkem Saglam
Mehdi Boudjemaa0-0 -
69'Ibrahim Halil Dervisoglu
Carlos Strandberg0-0 -
71'Gorkem Saglam (Assist:Rui Pedro)1-0
-
72'1-0Garry Mendes Rodrigues
Christian Bassogog -
74'Faouzi Ghoulam1-0
-
80'1-0Riccardo Saponara
Efkan Bekiroglu -
80'1-0Riad Bajic
Anastasios Chatzigiovannis -
81'Erce Kardesler1-0
-
85'1-1Federico Macheda (Assist:Garry Mendes Rodrigues)
-
88'Cemali Sertel
Faouzi Ghoulam1-1 -
88'Renat Dadashov
Joelson Augusto Mendes Mango Fernandes1-1 -
90'1-1Federico Macheda
-
90'Cengiz Demir1-1
-
90'Renat Dadashov (Assist:Rui Pedro)2-1
-
90'Rui Pedro2-1
-
Hatayspor vs Ankaragucu: Đội hình chính và dự bị
-
Hatayspor4-1-4-11Erce Kardesler13Faouzi Ghoulam27Cengiz Demir3Guy-Marcelin Kilama2Kamil Ahmet Corekci4Chandrel Massanga77Joelson Augusto Mendes Mango Fernandes17Fisayo Dele-Bashiru8Mehdi Boudjemaa70Dogukan Sinik10Carlos Strandberg22Ali Sowe13Christian Bassogog19Alexis Flips10Efkan Bekiroglu7Anastasios Chatzigiovannis8Pedrinho4Atakan Cankaya26Uros Radakovic18Nihad Mujakic70Stelios Kitsiou25Ertac Ozbir
- Đội hình dự bị
-
9Renat Dadashov5Gorkem Saglam14Rui Pedro11Ibrahim Halil Dervisoglu88Cemali Sertel29Giorgi Aburjania22Kerim Alici7Omer Beyaz31Oguzhan Matur12Visar BekajRiad Bajic 9Garry Mendes Rodrigues 11Federico Macheda 32Riccardo Saponara 17Ali Kaan Guneren 23Renaldo Cephas 29Bahadir Gungordu 99Kazimcan Karatas 35Cem Turkmen 6Yildirim Mert Cetin 45
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Volkan DemirelTolunay Kafkas
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Hatayspor vs Ankaragucu: Số liệu thống kê
-
HataysporAnkaragucu
-
2Phạt góc6
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
6Thẻ vàng2
-
-
16Tổng cú sút14
-
-
5Sút trúng cầu môn5
-
-
7Sút ra ngoài7
-
-
4Cản sút2
-
-
10Sút Phạt10
-
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
-
352Số đường chuyền522
-
-
78%Chuyền chính xác87%
-
-
10Phạm lỗi5
-
-
0Việt vị5
-
-
35Đánh đầu27
-
-
21Đánh đầu thành công10
-
-
4Cứu thua3
-
-
11Rê bóng thành công12
-
-
5Đánh chặn6
-
-
26Ném biên17
-
-
1Woodwork0
-
-
11Cản phá thành công12
-
-
7Thử thách4
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
77Pha tấn công95
-
-
50Tấn công nguy hiểm52
-
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 38 | 33 | 3 | 2 | 92 | 26 | 66 | 102 | T T T T B T |
2 | Fenerbahce | 38 | 31 | 6 | 1 | 99 | 31 | 68 | 99 | H T H T T T |
3 | Trabzonspor | 37 | 20 | 4 | 13 | 66 | 50 | 16 | 64 | T T B T T T |
4 | Istanbul Basaksehir | 38 | 18 | 7 | 13 | 57 | 43 | 14 | 61 | T T T T B T |
5 | Besiktas JK | 38 | 16 | 8 | 14 | 52 | 47 | 5 | 56 | T B T H H B |
6 | Kasimpasa | 38 | 16 | 8 | 14 | 62 | 65 | -3 | 56 | B T B T H T |
7 | Sivasspor | 38 | 14 | 12 | 12 | 47 | 54 | -7 | 54 | H T B B T T |
8 | Alanyaspor | 38 | 12 | 16 | 10 | 53 | 50 | 3 | 52 | T T H H H H |
9 | Caykur Rizespor | 38 | 14 | 8 | 16 | 48 | 58 | -10 | 50 | B H B B H B |
10 | Antalyaspor | 38 | 12 | 13 | 13 | 44 | 49 | -5 | 49 | T B B B T H |
11 | Kayserispor | 38 | 11 | 12 | 15 | 44 | 57 | -13 | 45 | B T H B H B |
12 | Adana Demirspor | 38 | 10 | 14 | 14 | 54 | 61 | -7 | 44 | H B T B B B |
13 | Gazisehir Gaziantep | 38 | 12 | 8 | 18 | 50 | 57 | -7 | 44 | T B H T T T |
14 | Samsunspor | 38 | 11 | 10 | 17 | 42 | 52 | -10 | 43 | H B T B H B |
15 | Hatayspor | 38 | 9 | 14 | 15 | 45 | 52 | -7 | 41 | B B H T H T |
16 | Konyaspor | 38 | 9 | 14 | 15 | 40 | 53 | -13 | 41 | B B H T H B |
17 | Karagumruk | 38 | 10 | 10 | 18 | 49 | 52 | -3 | 40 | T T H B B T |
18 | Ankaragucu | 38 | 8 | 16 | 14 | 46 | 52 | -6 | 40 | B H H B H B |
19 | Pendikspor | 38 | 9 | 10 | 19 | 42 | 73 | -31 | 37 | B B T T H B |
20 | Istanbulspor | 37 | 4 | 7 | 26 | 27 | 77 | -50 | 19 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation