Kết quả Istanbulspor vs Fenerbahce, 20h00 ngày 07/01
Kết quả Istanbulspor vs Fenerbahce
Nhận định dự đoán Istanbulspor vs Fenerbahce, lúc 20h00 ngày 7/1/2024
Đối đầu Istanbulspor vs Fenerbahce
Phong độ Istanbulspor gần đây
Phong độ Fenerbahce gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 07/01/202420:00
-
Istanbulspor 31Fenerbahce 15Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.5
0.87-1.5
1.03O 3.25
0.87U 3.25
1.011
11.00X
5.502
1.22Hiệp 1+0.5
1.03-0.5
0.87O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Istanbulspor vs Fenerbahce
-
Sân vận động: Bahcelievler Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 4
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023-2024 » vòng 19
-
Istanbulspor vs Fenerbahce: Diễn biến chính
-
6'0-1Cengiz Under (Assist:Ismail Yuksek)
-
9'Muammer Sarikaya0-1
-
32'Muammer Sarikaya (Assist:Jackson Kenio Santos Laurentino)1-1
-
34'1-2Cengiz Under
-
44'1-3Cengiz Under (Assist:Serdar Aziz)
-
45'1-4Edin Dzeko (Assist:Mert Mulder)
-
46'1-5Cengiz Under (Assist:Sebastian Szymanski)
-
52'Coly Racine
Ali Yasar1-5 -
61'Emir Kaan Gultekin
Alassane Ndao1-5 -
61'Simon Deli
Mehmet Yesil1-5 -
63'Alp Arda1-5
-
65'1-5Dusan Tadic
-
68'1-5Emre Mor
Cengiz Under -
68'1-5Michy Batshuayi
Edin Dzeko -
74'1-5Joshua King
Dusan Tadic -
76'Mendy Mamadou
Valon Ethemi1-5 -
76'David Sambissa
Jackson Kenio Santos Laurentino1-5 -
88'1-5Bartug Elmaz
Miguel Crespo da Silva -
90'1-5Bartug Elmaz
-
90'Coly Racine1-5
-
Istanbulspor vs Fenerbahce: Đội hình chính và dự bị
-
Istanbulspor4-3-359Alp Arda66Ali Yasar4Mehmet Yesil23Okan Erdogan21Demeaco Duhaney34Florian Loshaj6Modestas Vorobjovas24Muammer Sarikaya99Jackson Kenio Santos Laurentino27Valon Ethemi18Alassane Ndao9Edin Dzeko20Cengiz Under53Sebastian Szymanski10Dusan Tadic27Miguel Crespo da Silva5Ismail Yuksek16Mert Mulder4Serdar Aziz24Jayden Oosterwolde7Ferdi Kadioglu40Dominik Livakovic
- Đội hình dự bị
-
7David Sambissa12Mendy Mamadou13Coly Racine19Emir Kaan Gultekin14Simon Deli20Ozcan Sahan28Bartu Kirtas26Mücahit Serbest8Vefa Temel88Djakaridja Gillardinho Junior TraoreMichy Batshuayi 23Joshua King 15Emre Mor 99Bartug Elmaz 28Mehmet Umut Nayir 22Samet Akaydin 3Furkan Akyuz 97Yusuf Akcicek 95Irfan Can Egribayat 70Ryan Kent 11
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Fatih TekkeIsmail Kartal
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Istanbulspor vs Fenerbahce: Số liệu thống kê
-
IstanbulsporFenerbahce
-
4Phạt góc8
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
16Tổng cú sút25
-
-
9Sút trúng cầu môn14
-
-
3Sút ra ngoài7
-
-
4Cản sút4
-
-
13Sút Phạt15
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
410Số đường chuyền475
-
-
79%Chuyền chính xác82%
-
-
12Phạm lỗi13
-
-
1Việt vị2
-
-
16Đánh đầu18
-
-
7Đánh đầu thành công10
-
-
10Cứu thua7
-
-
14Rê bóng thành công20
-
-
11Đánh chặn8
-
-
16Ném biên15
-
-
0Woodwork1
-
-
14Cản phá thành công19
-
-
11Thử thách8
-
-
1Kiến tạo thành bàn4
-
-
84Pha tấn công113
-
-
42Tấn công nguy hiểm56
-
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 38 | 33 | 3 | 2 | 92 | 26 | 66 | 102 | T T T T B T |
2 | Fenerbahce | 38 | 31 | 6 | 1 | 99 | 31 | 68 | 99 | H T H T T T |
3 | Trabzonspor | 37 | 20 | 4 | 13 | 66 | 50 | 16 | 64 | T T B T T T |
4 | Istanbul Basaksehir | 38 | 18 | 7 | 13 | 57 | 43 | 14 | 61 | T T T T B T |
5 | Besiktas JK | 38 | 16 | 8 | 14 | 52 | 47 | 5 | 56 | T B T H H B |
6 | Kasimpasa | 38 | 16 | 8 | 14 | 62 | 65 | -3 | 56 | B T B T H T |
7 | Sivasspor | 38 | 14 | 12 | 12 | 47 | 54 | -7 | 54 | H T B B T T |
8 | Alanyaspor | 38 | 12 | 16 | 10 | 53 | 50 | 3 | 52 | T T H H H H |
9 | Caykur Rizespor | 38 | 14 | 8 | 16 | 48 | 58 | -10 | 50 | B H B B H B |
10 | Antalyaspor | 38 | 12 | 13 | 13 | 44 | 49 | -5 | 49 | T B B B T H |
11 | Kayserispor | 38 | 11 | 12 | 15 | 44 | 57 | -13 | 45 | B T H B H B |
12 | Adana Demirspor | 38 | 10 | 14 | 14 | 54 | 61 | -7 | 44 | H B T B B B |
13 | Gazisehir Gaziantep | 38 | 12 | 8 | 18 | 50 | 57 | -7 | 44 | T B H T T T |
14 | Samsunspor | 38 | 11 | 10 | 17 | 42 | 52 | -10 | 43 | H B T B H B |
15 | Hatayspor | 38 | 9 | 14 | 15 | 45 | 52 | -7 | 41 | B B H T H T |
16 | Konyaspor | 38 | 9 | 14 | 15 | 40 | 53 | -13 | 41 | B B H T H B |
17 | Karagumruk | 38 | 10 | 10 | 18 | 49 | 52 | -3 | 40 | T T H B B T |
18 | Ankaragucu | 38 | 8 | 16 | 14 | 46 | 52 | -6 | 40 | B H H B H B |
19 | Pendikspor | 38 | 9 | 10 | 19 | 42 | 73 | -31 | 37 | B B T T H B |
20 | Istanbulspor | 37 | 4 | 7 | 26 | 27 | 77 | -50 | 19 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation