Kết quả Istanbulspor vs Sivasspor, 21h00 ngày 17/05
Kết quả Istanbulspor vs Sivasspor
Nhận định Istanbulspor vs Sivasspor, 21h00 ngày 17/5
Đối đầu Istanbulspor vs Sivasspor
Phong độ Istanbulspor gần đây
Phong độ Sivasspor gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 17/05/202421:00
-
Istanbulspor 3 11Sivasspor 13Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.88-0.5
1.02O 2.75
0.94U 2.75
0.921
3.80X
3.702
1.85Hiệp 1+0.25
0.77-0.25
1.14O 1
0.75U 1
1.14 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Istanbulspor vs Sivasspor
-
Sân vận động: Bahcelievler Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023-2024 » vòng 37
-
Istanbulspor vs Sivasspor: Diễn biến chính
-
9'0-0Bengadli Fode Koita
-
17'0-1Charilaos Charisis (Assist:Ugur Ciftci)
-
33'Mehmet Yesil0-1
-
43'0-2Azizbek Turgunboev (Assist:Bartug Elmaz)
-
46'Vefa Temel
Mehmet Yesil0-2 -
46'Djakaridja Gillardinho Junior Traore
Florian Loshaj0-2 -
54'0-3Bengadli Fode Koita (Assist:Rey Manaj)
-
68'0-3EmreGOkay
Bengadli Fode Koita -
68'0-3Queensy Menig
Clinton Mua Njie -
69'0-3Mijo Caktas
Ugur Ciftci -
69'Ozcan Sahan
Mendy Mamadou0-3 -
77'0-3Mehmet Albayrak
Aaron Appindangoye,Aaron Billy Ondele -
80'Tunahan Samdanli
Jackson Kenio Santos Laurentino0-3 -
81'Vefa Temel1-3
-
84'Demeaco Duhaney1-3
-
84'1-3Emrah Bassan
Charilaos Charisis -
86'Demeaco Duhaney1-3
-
87'Kaan Vardar
Okan Erdogan1-3 -
89'1-3Rey Manaj Goal Disallowed
-
Istanbulspor vs Sivasspor: Đội hình chính và dự bị
-
Istanbulspor5-4-126Mücahit Serbest66Ali Yasar14Simon Deli4Mehmet Yesil23Okan Erdogan21Demeaco Duhaney12Mendy Mamadou34Florian Loshaj6Modestas Vorobjovas7David Sambissa99Jackson Kenio Santos Laurentino9Rey Manaj55Bengadli Fode Koita90Azizbek Turgunboev8Charilaos Charisis10Clinton Mua Njie33Bartug Elmaz23Alaaddin Okumus4Aaron Appindangoye,Aaron Billy Ondele14Samba Camara3Ugur Ciftci13Djordje Nikolic
- Đội hình dự bị
-
20Ozcan Sahan8Vefa Temel41Tunahan Samdanli88Djakaridja Gillardinho Junior Traore70Kaan Vardar9Emrehan Gedikli13Coly Racine1Murat Eser97Eren Arda San58Demir MermerciMijo Caktas 30Queensy Menig 95Mehmet Albayrak 69EmreGOkay 21Emrah Bassan 17Roman Kvet 19Murat Paluli 99Caner Osmanpasa 88Erdem Gulec 50Huseyin Arslan 91
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Fatih TekkeServet Cetin
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Istanbulspor vs Sivasspor: Số liệu thống kê
-
IstanbulsporSivasspor
-
5Phạt góc7
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
16Tổng cú sút17
-
-
7Sút trúng cầu môn10
-
-
8Sút ra ngoài6
-
-
1Cản sút1
-
-
11Sút Phạt10
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
423Số đường chuyền399
-
-
89%Chuyền chính xác85%
-
-
7Phạm lỗi10
-
-
2Việt vị1
-
-
7Đánh đầu7
-
-
3Đánh đầu thành công4
-
-
6Cứu thua6
-
-
15Rê bóng thành công14
-
-
13Đánh chặn7
-
-
8Ném biên19
-
-
15Cản phá thành công14
-
-
9Thử thách6
-
-
0Kiến tạo thành bàn3
-
-
93Pha tấn công88
-
-
52Tấn công nguy hiểm40
-
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 38 | 33 | 3 | 2 | 92 | 26 | 66 | 102 | T T T T B T |
2 | Fenerbahce | 38 | 31 | 6 | 1 | 99 | 31 | 68 | 99 | H T H T T T |
3 | Trabzonspor | 37 | 20 | 4 | 13 | 66 | 50 | 16 | 64 | T T B T T T |
4 | Istanbul Basaksehir | 38 | 18 | 7 | 13 | 57 | 43 | 14 | 61 | T T T T B T |
5 | Besiktas JK | 38 | 16 | 8 | 14 | 52 | 47 | 5 | 56 | T B T H H B |
6 | Kasimpasa | 38 | 16 | 8 | 14 | 62 | 65 | -3 | 56 | B T B T H T |
7 | Sivasspor | 38 | 14 | 12 | 12 | 47 | 54 | -7 | 54 | H T B B T T |
8 | Alanyaspor | 38 | 12 | 16 | 10 | 53 | 50 | 3 | 52 | T T H H H H |
9 | Caykur Rizespor | 38 | 14 | 8 | 16 | 48 | 58 | -10 | 50 | B H B B H B |
10 | Antalyaspor | 38 | 12 | 13 | 13 | 44 | 49 | -5 | 49 | T B B B T H |
11 | Kayserispor | 38 | 11 | 12 | 15 | 44 | 57 | -13 | 45 | B T H B H B |
12 | Adana Demirspor | 38 | 10 | 14 | 14 | 54 | 61 | -7 | 44 | H B T B B B |
13 | Gazisehir Gaziantep | 38 | 12 | 8 | 18 | 50 | 57 | -7 | 44 | T B H T T T |
14 | Samsunspor | 38 | 11 | 10 | 17 | 42 | 52 | -10 | 43 | H B T B H B |
15 | Hatayspor | 38 | 9 | 14 | 15 | 45 | 52 | -7 | 41 | B B H T H T |
16 | Konyaspor | 38 | 9 | 14 | 15 | 40 | 53 | -13 | 41 | B B H T H B |
17 | Karagumruk | 38 | 10 | 10 | 18 | 49 | 52 | -3 | 40 | T T H B B T |
18 | Ankaragucu | 38 | 8 | 16 | 14 | 46 | 52 | -6 | 40 | B H H B H B |
19 | Pendikspor | 38 | 9 | 10 | 19 | 42 | 73 | -31 | 37 | B B T T H B |
20 | Istanbulspor | 37 | 4 | 7 | 26 | 27 | 77 | -50 | 19 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation