Kết quả Karagumruk vs Antalyaspor, 00h00 ngày 30/04
Kết quả Karagumruk vs Antalyaspor
Nhận định Fatih Karagumruk vs Antalyaspor, 00h00 ngày 30/4
Đối đầu Karagumruk vs Antalyaspor
Phong độ Karagumruk gần đây
Phong độ Antalyaspor gần đây
-
Thứ ba, Ngày 30/04/202400:00
-
Karagumruk 14Antalyaspor 2 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.95+0.25
0.89O 2.5
0.92U 2.5
0.901
2.15X
3.202
2.90Hiệp 1+0
0.70-0
1.16O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Karagumruk vs Antalyaspor
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023-2024 » vòng 34
-
Karagumruk vs Antalyaspor: Diễn biến chính
-
21'0-0Edinaldo Gomes Pereira,Naldo
Bahadir Ozturk -
36'Guven Yalcin (Assist:Marcos Vinicius Amaral Alves, Marcao)1-0
-
42'1-0Ramzi Safuri
-
55'1-0Ramzi Safuri
-
60'1-0Ufuk Akyol
Erdal Rakip -
60'Dimitrios Kourbelis
Sofiane Feghouli1-0 -
64'Marcos Vinicius Amaral Alves, Marcao (Assist:Marcus Rohden)2-0
-
73'Kevin Lasagna
Marcos Vinicius Amaral Alves, Marcao2-0 -
73'Kevin Lasagna2-0
-
78'2-0Mert Yilmaz
Amar Gerxhaliu -
78'2-0Deni Milosevic
Emre Uzun -
78'2-1Sam Larsson
-
81'Can Keles (Assist:Kevin Lasagna)3-1
-
88'Nazim Sangare
Guven Yalcin3-1 -
88'Tonio Teklic
Frederic Veseli3-1 -
88'Flavio Paoletti
Valentin Eysseric3-1 -
90'Flavio Paoletti4-1
-
Karagumruk vs Antalyaspor: Đội hình chính và dự bị
-
Karagumruk4-2-3-131Salvatore Sirigu18Levent Munir Mercan26Federico Ceccherini4Davide Biraschi3Frederic Veseli8Sofiane Feghouli6Marcus Rohden10Guven Yalcin9Valentin Eysseric7Can Keles70Marcos Vinicius Amaral Alves, Marcao22Sander van der Streek80Emre Uzun16Ramzi Safuri10Sam Larsson18Jakub Kaluzinski6Erdal Rakip4Amar Gerxhaliu3Bahadir Ozturk21Omer Toprak11Guray Vural1Helton Brant Aleixo Leite
- Đội hình dự bị
-
99Tonio Teklic21Dimitrios Kourbelis15Kevin Lasagna97Flavio Paoletti30Nazim Sangare77Adnan Ugur23Emre Bilgin22Emir Tintis54Salih Dursun98Ahmet TugyanDeni Milosevic 20Edinaldo Gomes Pereira,Naldo 44Ufuk Akyol 19Mert Yilmaz 27Ataberk Dadakdeniz 23Dogukan Ozkan 34Harun Toprak 72Beytullah Tunc 25
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Alparslan ErdemNuri Sahin
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Karagumruk vs Antalyaspor: Số liệu thống kê
-
KaragumrukAntalyaspor
-
1Phạt góc4
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
17Tổng cú sút11
-
-
8Sút trúng cầu môn3
-
-
9Sút ra ngoài8
-
-
11Sút Phạt17
-
-
33%Kiểm soát bóng67%
-
-
30%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)70%
-
-
321Số đường chuyền651
-
-
80%Chuyền chính xác88%
-
-
14Phạm lỗi10
-
-
3Việt vị0
-
-
18Đánh đầu10
-
-
11Đánh đầu thành công3
-
-
2Cứu thua4
-
-
17Rê bóng thành công13
-
-
3Đánh chặn5
-
-
20Ném biên17
-
-
17Cản phá thành công13
-
-
5Thử thách7
-
-
3Kiến tạo thành bàn0
-
-
86Pha tấn công100
-
-
28Tấn công nguy hiểm41
-
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 38 | 33 | 3 | 2 | 92 | 26 | 66 | 102 | T T T T B T |
2 | Fenerbahce | 38 | 31 | 6 | 1 | 99 | 31 | 68 | 99 | H T H T T T |
3 | Trabzonspor | 37 | 20 | 4 | 13 | 66 | 50 | 16 | 64 | T T B T T T |
4 | Istanbul Basaksehir | 38 | 18 | 7 | 13 | 57 | 43 | 14 | 61 | T T T T B T |
5 | Besiktas JK | 38 | 16 | 8 | 14 | 52 | 47 | 5 | 56 | T B T H H B |
6 | Kasimpasa | 38 | 16 | 8 | 14 | 62 | 65 | -3 | 56 | B T B T H T |
7 | Sivasspor | 38 | 14 | 12 | 12 | 47 | 54 | -7 | 54 | H T B B T T |
8 | Alanyaspor | 38 | 12 | 16 | 10 | 53 | 50 | 3 | 52 | T T H H H H |
9 | Caykur Rizespor | 38 | 14 | 8 | 16 | 48 | 58 | -10 | 50 | B H B B H B |
10 | Antalyaspor | 38 | 12 | 13 | 13 | 44 | 49 | -5 | 49 | T B B B T H |
11 | Kayserispor | 38 | 11 | 12 | 15 | 44 | 57 | -13 | 45 | B T H B H B |
12 | Adana Demirspor | 38 | 10 | 14 | 14 | 54 | 61 | -7 | 44 | H B T B B B |
13 | Gazisehir Gaziantep | 38 | 12 | 8 | 18 | 50 | 57 | -7 | 44 | T B H T T T |
14 | Samsunspor | 38 | 11 | 10 | 17 | 42 | 52 | -10 | 43 | H B T B H B |
15 | Hatayspor | 38 | 9 | 14 | 15 | 45 | 52 | -7 | 41 | B B H T H T |
16 | Konyaspor | 38 | 9 | 14 | 15 | 40 | 53 | -13 | 41 | B B H T H B |
17 | Karagumruk | 38 | 10 | 10 | 18 | 49 | 52 | -3 | 40 | T T H B B T |
18 | Ankaragucu | 38 | 8 | 16 | 14 | 46 | 52 | -6 | 40 | B H H B H B |
19 | Pendikspor | 38 | 9 | 10 | 19 | 42 | 73 | -31 | 37 | B B T T H B |
20 | Istanbulspor | 37 | 4 | 7 | 26 | 27 | 77 | -50 | 19 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation