Kết quả Karagumruk vs Galatasaray, 22h59 ngày 12/05
Kết quả Karagumruk vs Galatasaray
Nhận định Fatih Karagumruk vs Galatasaray, 23h00 ngày 12/5
Đối đầu Karagumruk vs Galatasaray
Phong độ Karagumruk gần đây
Phong độ Galatasaray gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 12/05/202422:59
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
0.84-1.25
1.06O 3
0.74U 3
0.941
5.25X
4.202
1.44Hiệp 1+0.5
0.82-0.5
1.04O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Karagumruk vs Galatasaray
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023-2024 » vòng 36
-
Karagumruk vs Galatasaray: Diễn biến chính
-
34'Ryan Mendes da Graca (Assist:Valentin Eysseric)1-0
-
45'1-1Baris Yilmaz (Assist:Dries Mertens)
-
46'Davide Biraschi
Nazim Sangare1-1 -
70'1-2Dries Mertens (Assist:Baris Yilmaz)
-
75'Flavio Paoletti
Dimitrios Kourbelis1-2 -
81'Guven Yalcin
Marcus Rohden1-2 -
81'1-2Muhammed Kerem Akturkoglu
Hakim Ziyech -
81'Kevin Lasagna
Ryan Mendes da Graca1-2 -
82'1-2Berkan smail Kutlu
Kerem Demirbay -
83'Marcos Vinicius Amaral Alves, Marcao (Assist:Levent Munir Mercan)2-2
-
87'2-2Davinson Sanchez Mina
Abdulkerim Bardakci -
90'2-2Wilfried Zaha
Baris Yilmaz -
90'2-2Serge Aurier
Dries Mertens -
90'2-3Berkan smail Kutlu
-
Karagumruk vs Galatasaray: Đội hình chính và dự bị
-
Karagumruk4-2-3-131Salvatore Sirigu18Levent Munir Mercan26Federico Ceccherini25Koray Gunter30Nazim Sangare21Dimitrios Kourbelis6Marcus Rohden20Ryan Mendes da Graca9Valentin Eysseric7Can Keles70Marcos Vinicius Amaral Alves, Marcao9Mauro Emanuel Icardi Rivero22Hakim Ziyech10Dries Mertens53Baris Yilmaz34Lucas Torreira8Kerem Demirbay23Kaan Ayhan25Victor Nelsson42Abdulkerim Bardakci17Derrick Kohn1Fernando Muslera
- Đội hình dự bị
-
97Flavio Paoletti4Davide Biraschi15Kevin Lasagna10Guven Yalcin77Adnan Ugur99Tonio Teklic91Andrea Bertolacci22Emir Tintis54Salih Dursun23Emre BilginDavinson Sanchez Mina 6Berkan smail Kutlu 18Muhammed Kerem Akturkoglu 7Serge Aurier 92Wilfried Zaha 14Carlos Vinicius Alves Morais 95Mateus Cardoso Lemos Martins 20Tanguy Ndombele Alvaro 91Eyip Aydin 5Gunay Guvenc 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Alparslan ErdemOkan Buruk
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Karagumruk vs Galatasaray: Số liệu thống kê
-
KaragumrukGalatasaray
-
5Phạt góc10
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
15Tổng cú sút25
-
-
5Sút trúng cầu môn6
-
-
10Sút ra ngoài13
-
-
0Cản sút6
-
-
9Sút Phạt13
-
-
34%Kiểm soát bóng66%
-
-
32%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)68%
-
-
293Số đường chuyền545
-
-
73%Chuyền chính xác84%
-
-
11Phạm lỗi9
-
-
2Việt vị0
-
-
29Đánh đầu27
-
-
16Đánh đầu thành công12
-
-
3Cứu thua3
-
-
12Rê bóng thành công14
-
-
2Đánh chặn4
-
-
24Ném biên24
-
-
12Cản phá thành công14
-
-
8Thử thách6
-
-
2Kiến tạo thành bàn2
-
-
58Pha tấn công137
-
-
32Tấn công nguy hiểm61
-
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 38 | 33 | 3 | 2 | 92 | 26 | 66 | 102 | T T T T B T |
2 | Fenerbahce | 38 | 31 | 6 | 1 | 99 | 31 | 68 | 99 | H T H T T T |
3 | Trabzonspor | 37 | 20 | 4 | 13 | 66 | 50 | 16 | 64 | T T B T T T |
4 | Istanbul Basaksehir | 38 | 18 | 7 | 13 | 57 | 43 | 14 | 61 | T T T T B T |
5 | Besiktas JK | 38 | 16 | 8 | 14 | 52 | 47 | 5 | 56 | T B T H H B |
6 | Kasimpasa | 38 | 16 | 8 | 14 | 62 | 65 | -3 | 56 | B T B T H T |
7 | Sivasspor | 38 | 14 | 12 | 12 | 47 | 54 | -7 | 54 | H T B B T T |
8 | Alanyaspor | 38 | 12 | 16 | 10 | 53 | 50 | 3 | 52 | T T H H H H |
9 | Caykur Rizespor | 38 | 14 | 8 | 16 | 48 | 58 | -10 | 50 | B H B B H B |
10 | Antalyaspor | 38 | 12 | 13 | 13 | 44 | 49 | -5 | 49 | T B B B T H |
11 | Kayserispor | 38 | 11 | 12 | 15 | 44 | 57 | -13 | 45 | B T H B H B |
12 | Adana Demirspor | 38 | 10 | 14 | 14 | 54 | 61 | -7 | 44 | H B T B B B |
13 | Gazisehir Gaziantep | 38 | 12 | 8 | 18 | 50 | 57 | -7 | 44 | T B H T T T |
14 | Samsunspor | 38 | 11 | 10 | 17 | 42 | 52 | -10 | 43 | H B T B H B |
15 | Hatayspor | 38 | 9 | 14 | 15 | 45 | 52 | -7 | 41 | B B H T H T |
16 | Konyaspor | 38 | 9 | 14 | 15 | 40 | 53 | -13 | 41 | B B H T H B |
17 | Karagumruk | 38 | 10 | 10 | 18 | 49 | 52 | -3 | 40 | T T H B B T |
18 | Ankaragucu | 38 | 8 | 16 | 14 | 46 | 52 | -6 | 40 | B H H B H B |
19 | Pendikspor | 38 | 9 | 10 | 19 | 42 | 73 | -31 | 37 | B B T T H B |
20 | Istanbulspor | 37 | 4 | 7 | 26 | 27 | 77 | -50 | 19 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation