Kết quả Kasimpasa vs Konyaspor, 17h30 ngày 13/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023-2024 » vòng 32

  • Kasimpasa vs Konyaspor: Diễn biến chính

  • 21'
    0-1
    goal Alassane Ndao (Assist:Valon Ethemi)
  • 44'
    Kenneth Josiah Omeruo
    0-1
  • 47'
    Mortadha Ben Ouanes
    0-1
  • 47'
    0-1
    Alassane Ndao
  • 56'
    Claudio Winck Neto
    0-1
  • 57'
    Diogo Filipe Costa Rocha, Rochinha  
    Mamadou Fall  
    0-1
  • 61'
    0-1
     Louka Andreassen
     Valon Ethemi
  • 65'
    0-1
    Teenage Hadebe
  • 70'
    0-1
     Filip Damjanovic
     Teenage Hadebe
  • 71'
    0-1
     Alexandru Cicaldau
     Ogulcan Ulgun
  • 72'
    Ogulcan Caglayan  
    Yasin Özcan  
    0-1
  • 76'
    0-1
    Bouly Junior Sambou
  • 77'
    0-1
     Kahraman Demirtapa
     Bouly Junior Sambou
  • 77'
    0-1
     Yunus Malli
     Alassane Ndao
  • 85'
    Julien Ngoy  
    Haris Hajradinovic  
    0-1
  • 90'
    0-2
    goal Haubert Sitya Guilherme
  • 90'
    0-2
    Ugurcan Yazgili
  • Kasimpasa vs Konyaspor: Đội hình chính và dự bị

  • Kasimpasa4-1-4-1
    1
    Andreas Gianniotis
    58
    Yasin Özcan
    23
    Jackson Gabriel Porozo Vernaza
    4
    Kenneth Josiah Omeruo
    2
    Claudio Winck Neto
    6
    Gokhan Gul
    12
    Mortadha Ben Ouanes
    35
    Aytac Kara
    10
    Haris Hajradinovic
    7
    Mamadou Fall
    18
    Joia Nuno Da Costa
    25
    Bouly Junior Sambou
    18
    Alassane Ndao
    35
    Ogulcan Ulgun
    72
    Valon Ethemi
    6
    Soner Dikmen
    37
    Steven Nzonzi
    5
    Ugurcan Yazgili
    4
    Adil Demirbag
    15
    Teenage Hadebe
    12
    Haubert Sitya Guilherme
    27
    Jakub Slowik
    Konyaspor4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 9Julien Ngoy
    15Diogo Filipe Costa Rocha, Rochinha
    14Ogulcan Caglayan
    28Samuel Bastien
    26Loret Sadiku
    5Sadik Ciftpinar
    29Taylan Aydin
    25Ali Emre Yanar
    8Trazie Thomas Zai
    16Yunus Emre Gedik
    Kahraman Demirtapa 20
    Louka Andreassen 11
    Alexandru Cicaldau 8
    Filip Damjanovic 33
    Yunus Malli 10
    Sokol Cikalleshi 17
    Marlos Moreno Duran 70
    Cebrail Karayel 19
    Anderson Niangbo 7
    Deniz Ertas 1
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Kemal Ozdes
    Aleksandar Stanojevic
  • BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
  • BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
  • Kasimpasa vs Konyaspor: Số liệu thống kê

  • Kasimpasa
    Konyaspor
  • 5
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    16
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng
    43%
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    43%
  •  
     
  • 423
    Số đường chuyền
    325
  •  
     
  • 75%
    Chuyền chính xác
    61%
  •  
     
  • 16
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 41
    Đánh đầu
    49
  •  
     
  • 27
    Đánh đầu thành công
    18
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 9
    Rê bóng thành công
    18
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 33
    Ném biên
    20
  •  
     
  • 9
    Cản phá thành công
    18
  •  
     
  • 3
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 111
    Pha tấn công
    108
  •  
     
  • 51
    Tấn công nguy hiểm
    33
  •  
     

BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Galatasaray 38 33 3 2 92 26 66 102 T T T T B T
2 Fenerbahce 38 31 6 1 99 31 68 99 H T H T T T
3 Trabzonspor 37 20 4 13 66 50 16 64 T T B T T T
4 Istanbul Basaksehir 38 18 7 13 57 43 14 61 T T T T B T
5 Besiktas JK 38 16 8 14 52 47 5 56 T B T H H B
6 Kasimpasa 38 16 8 14 62 65 -3 56 B T B T H T
7 Sivasspor 38 14 12 12 47 54 -7 54 H T B B T T
8 Alanyaspor 38 12 16 10 53 50 3 52 T T H H H H
9 Caykur Rizespor 38 14 8 16 48 58 -10 50 B H B B H B
10 Antalyaspor 38 12 13 13 44 49 -5 49 T B B B T H
11 Kayserispor 38 11 12 15 44 57 -13 45 B T H B H B
12 Adana Demirspor 38 10 14 14 54 61 -7 44 H B T B B B
13 Gazisehir Gaziantep 38 12 8 18 50 57 -7 44 T B H T T T
14 Samsunspor 38 11 10 17 42 52 -10 43 H B T B H B
15 Hatayspor 38 9 14 15 45 52 -7 41 B B H T H T
16 Konyaspor 38 9 14 15 40 53 -13 41 B B H T H B
17 Karagumruk 38 10 10 18 49 52 -3 40 T T H B B T
18 Ankaragucu 38 8 16 14 46 52 -6 40 B H H B H B
19 Pendikspor 38 9 10 19 42 73 -31 37 B B T T H B
20 Istanbulspor 37 4 7 26 27 77 -50 19 B B B B B B

UEFA CL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation