Kết quả Kasimpasa vs Konyaspor, 17h30 ngày 13/04
Kết quả Kasimpasa vs Konyaspor
Nhận định Kasimpasa vs Konyaspor, 17h30 ngày 13/4
Đối đầu Kasimpasa vs Konyaspor
Phong độ Kasimpasa gần đây
Phong độ Konyaspor gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 13/04/202417:30
-
Kasimpasa 30Konyaspor 42Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.04+0.5
0.84O 2.75
1.03U 2.75
0.831
2.00X
3.502
3.25Hiệp 1-0.25
1.17+0.25
0.75O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kasimpasa vs Konyaspor
-
Sân vận động: Recep Tayyip Erdogan Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023-2024 » vòng 32
-
Kasimpasa vs Konyaspor: Diễn biến chính
-
21'0-1Alassane Ndao (Assist:Valon Ethemi)
-
44'Kenneth Josiah Omeruo0-1
-
47'Mortadha Ben Ouanes0-1
-
47'0-1Alassane Ndao
-
56'Claudio Winck Neto0-1
-
57'Diogo Filipe Costa Rocha, Rochinha
Mamadou Fall0-1 -
61'0-1Louka Andreassen
Valon Ethemi -
65'0-1Teenage Hadebe
-
70'0-1Filip Damjanovic
Teenage Hadebe -
71'0-1Alexandru Cicaldau
Ogulcan Ulgun -
72'Ogulcan Caglayan
Yasin Özcan0-1 -
76'0-1Bouly Junior Sambou
-
77'0-1Kahraman Demirtapa
Bouly Junior Sambou -
77'0-1Yunus Malli
Alassane Ndao -
85'Julien Ngoy
Haris Hajradinovic0-1 -
90'0-2Haubert Sitya Guilherme
-
90'0-2Ugurcan Yazgili
-
Kasimpasa vs Konyaspor: Đội hình chính và dự bị
-
Kasimpasa4-1-4-11Andreas Gianniotis58Yasin Özcan23Jackson Gabriel Porozo Vernaza4Kenneth Josiah Omeruo2Claudio Winck Neto6Gokhan Gul12Mortadha Ben Ouanes35Aytac Kara10Haris Hajradinovic7Mamadou Fall18Joia Nuno Da Costa25Bouly Junior Sambou18Alassane Ndao35Ogulcan Ulgun72Valon Ethemi6Soner Dikmen37Steven Nzonzi5Ugurcan Yazgili4Adil Demirbag15Teenage Hadebe12Haubert Sitya Guilherme27Jakub Slowik
- Đội hình dự bị
-
9Julien Ngoy15Diogo Filipe Costa Rocha, Rochinha14Ogulcan Caglayan28Samuel Bastien26Loret Sadiku5Sadik Ciftpinar29Taylan Aydin25Ali Emre Yanar8Trazie Thomas Zai16Yunus Emre GedikKahraman Demirtapa 20Louka Andreassen 11Alexandru Cicaldau 8Filip Damjanovic 33Yunus Malli 10Sokol Cikalleshi 17Marlos Moreno Duran 70Cebrail Karayel 19Anderson Niangbo 7Deniz Ertas 1
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Kemal OzdesAleksandar Stanojevic
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Kasimpasa vs Konyaspor: Số liệu thống kê
-
KasimpasaKonyaspor
-
5Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
7Tổng cú sút7
-
-
1Sút trúng cầu môn3
-
-
2Sút ra ngoài2
-
-
4Cản sút2
-
-
14Sút Phạt16
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
423Số đường chuyền325
-
-
75%Chuyền chính xác61%
-
-
16Phạm lỗi13
-
-
2Việt vị0
-
-
41Đánh đầu49
-
-
27Đánh đầu thành công18
-
-
1Cứu thua0
-
-
9Rê bóng thành công18
-
-
7Đánh chặn5
-
-
33Ném biên20
-
-
9Cản phá thành công18
-
-
3Thử thách6
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
111Pha tấn công108
-
-
51Tấn công nguy hiểm33
-
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 38 | 33 | 3 | 2 | 92 | 26 | 66 | 102 | T T T T B T |
2 | Fenerbahce | 38 | 31 | 6 | 1 | 99 | 31 | 68 | 99 | H T H T T T |
3 | Trabzonspor | 37 | 20 | 4 | 13 | 66 | 50 | 16 | 64 | T T B T T T |
4 | Istanbul Basaksehir | 38 | 18 | 7 | 13 | 57 | 43 | 14 | 61 | T T T T B T |
5 | Besiktas JK | 38 | 16 | 8 | 14 | 52 | 47 | 5 | 56 | T B T H H B |
6 | Kasimpasa | 38 | 16 | 8 | 14 | 62 | 65 | -3 | 56 | B T B T H T |
7 | Sivasspor | 38 | 14 | 12 | 12 | 47 | 54 | -7 | 54 | H T B B T T |
8 | Alanyaspor | 38 | 12 | 16 | 10 | 53 | 50 | 3 | 52 | T T H H H H |
9 | Caykur Rizespor | 38 | 14 | 8 | 16 | 48 | 58 | -10 | 50 | B H B B H B |
10 | Antalyaspor | 38 | 12 | 13 | 13 | 44 | 49 | -5 | 49 | T B B B T H |
11 | Kayserispor | 38 | 11 | 12 | 15 | 44 | 57 | -13 | 45 | B T H B H B |
12 | Adana Demirspor | 38 | 10 | 14 | 14 | 54 | 61 | -7 | 44 | H B T B B B |
13 | Gazisehir Gaziantep | 38 | 12 | 8 | 18 | 50 | 57 | -7 | 44 | T B H T T T |
14 | Samsunspor | 38 | 11 | 10 | 17 | 42 | 52 | -10 | 43 | H B T B H B |
15 | Hatayspor | 38 | 9 | 14 | 15 | 45 | 52 | -7 | 41 | B B H T H T |
16 | Konyaspor | 38 | 9 | 14 | 15 | 40 | 53 | -13 | 41 | B B H T H B |
17 | Karagumruk | 38 | 10 | 10 | 18 | 49 | 52 | -3 | 40 | T T H B B T |
18 | Ankaragucu | 38 | 8 | 16 | 14 | 46 | 52 | -6 | 40 | B H H B H B |
19 | Pendikspor | 38 | 9 | 10 | 19 | 42 | 73 | -31 | 37 | B B T T H B |
20 | Istanbulspor | 37 | 4 | 7 | 26 | 27 | 77 | -50 | 19 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation